Danh sách lớp K5B
STT | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | GT | NƠI SINH | |
1 | Lê Văn | An | 20/03/1986 | Nam | Thanh Hóa | |
2 | Tống Trần | Anh | 09/05/1990 | Nam | Hà Nội | |
3 | Phan Phương | Anh | 10/10/1987 | Nữ | Thanh Hóa | |
4 | Hồ Sỹ | Bách | 24/01/1989 | Nam | Thái Nguyên | |
5 | Bùi Minh | Đức | 24/01/1989 | Nam | Hà Nam | |
6 | Tống Thị Phương | Dung | 28/08/1982 | Nữ | Quảng Ninh | |
7 | Nguyễn Anh | Dũng | 06/10/1977 | Nam | Ninh Bình | |
8 | Nguyễn Lê Hà | Giang | 24/08/1991 | Nữ | Hà Nội | |
9 | Đỗ Sơn | Hải | 28/07/1984 | Nam | Hà Nội | |
10 | Trần Linh | Hải | 29/12/1990 | Nữ | Thanh Hóa | |
11 | Nguyễn Thị Bích | Hằng | 05/11/1991 | Nữ | Hà Tĩnh | |
12 | Phương Minh | Hằng | 12/06/1992 | Nữ | Hà Nội | |
13 | Trần Thanh | Hanh | 05/08/1976 | Nam | Thái Bình | |
14 | Đỗ Thúy | Hạnh | 20/06/1991 | Nữ | Nghệ An | |
15 | Bùi Thị Mỹ | Hạnh | 01/11/1980 | Nữ | Hải Dương | |
16 | Thái Thị | Hảo | 06/06/1990 | Nữ | Hà Tĩnh | |
17 | Vũ Thị | Hiền | 01/09/1989 | Nữ | Hưng Yên | |
18 | Phạm Quang | Hiển | 09/06/1990 | Nam | Thái Bình | |
19 | Trần Văn | Hiệp | 06/07/1980 | Nam | Hà Nội | |
20 | Trần Thanh | Hiệp | 02/05/1954 | Nam | Nam Định | |
21 | Phan Thị Mai | Hoa | 09/11/1988 | Nữ | Hà Nội | |
22 | Nguyễn Minh | Hòa | 28/09/1988 | Nam | Hà Nội | |
23 | Nguyễn Thị Tuyết | Hoàn | 02/12/1990 | Nữ | Thái Bình | |
24 | Trần Thị Thanh | Hồng | 04/07/1980 | Nữ | Hòa Bình | |
25 | Nguyễn Thị Lan | Hương | 27/04/1982 | Nữ | Quảng Ninh | |
26 | Đỗ Minh | Huyền | 15/08/1986 | Nữ | Hà Nội | |
27 | Phạm Ngọc | Kiên | 01/06/1990 | Nam | Hà Nội | |
28 | Đoàn Thị Mỹ | Lai | 02/04/1990 | Nữ | Quảng Ngãi | |
29 | Đỗ Văn | Lam | 21/06/1980 | Nam | Hải Dương | |
30 | Nguyễn Ngọc | Lan | 08/11/1982 | Nữ | Hà Nam | |
31 | Lê Thu | Lan | 01/11/1981 | Nữ | Bắc Ninh | |
32 | Nguyễn Thị Phượng | Liên | 16/10/1990 | Nữ | Thanh Hóa | |
33 | Đỗ Thanh | Liên | 21/02/1984 | Nữ | Tuyên Quang | |
34 | Dương Thị Bích | Liên | 22/11/1981 | Nữ | Phú Thọ | |
35 | Đỗ Thị Hiền | Linh | 05/06/1987 | Nữ | Hà Nội | |
36 | Nguyễn Khắc | Lĩnh | 02/03/1990 | Nam | Thanh Hóa | |
37 | Trịnh Thế | Lực | 15/12/1988 | Nam | Nam Định | |
38 | Nguyễn Đình | Luyện | 26/05/1989 | Nam | Hà Nội | |
39 | Nguyễn Văn | Ly | 01/02/1980 | Nam | Hà Nội | |
40 | Hoàng Đoàn Hữu | Minh | 12/10/1985 | Nam | Hà Nội | |
41 | Đoàn Thị Hồng | Mơ | 05/03/1987 | Nữ | Hưng Yên | |
42 | Trần Thị | Nam | 06/07/1989 | Nữ | Nghệ An | |
43 | Bùi Thị | Ngân | 01/11/1988 | Nữ | Thái Bình | |
44 | Trần Thị | Ngọc | 20/11/1988 | Nữ | Nam Định | |
45 | Huỳnh Bảo | Ngọc | 22/07/1991 | Nữ | Quảng Ngãi | |
46 | Bùi Hữu | Nguyên | 10/08/1990 | Nam | Hải Dương | |
47 | Tô Ánh | Nguyệt | 08/07/1990 | Nữ | Thái Bình | |
48 | Phạm Thị Tuyết | Nhung | 20/12/1991 | Nữ | Hà Nội | |
49 | Bùi Hồng | Phúc | 06/12/1985 | Nam | Hà Nam | |
50 | Lê Đình | Phước | 18/09/1990 | Nam | Bình Định | |
51 | Đặng Minh | Phương | 25/09/1990 | Nữ | Hà Nội | |
52 | Phạm Hà | Phương | 29/10/1983 | Nữ | Nam Định | |
53 | Trần Hoài | Sơn | 07/06/1975 | Nam | Nam Định | |
54 | Phạm Minh | Tài | 05/12/1986 | Nam | Phú Thọ | |
55 | Ngô Trọng | Tấn | 03/06/1991 | Nam | Nghệ An | |
56 | Bùi Anh | Thắng | 22/01/1989 | Nam | Sông Bé | |
57 | Vũ Ngọc | Thanh | 01/08/1960 | Nam | Hưng Yên | |
58 | Đặng Thị | Thanh | 01/11/1990 | Nữ | Thanh Hóa | |
59 | Đoàn Thị | The | 15/01/1984 | Nữ | Nam Định | |
60 | Lương Thị Hoàng | Thi | 15/06/1980 | Nữ | Hà Nội | |
61 | Ngô Kiên | Thi | 25/09/1983 | Nam | Hải Phòng | |
62 | Phạm Thị | Thơm | 18/09/1983 | Nữ | Bắc Giang | |
63 | Đặng Hoàng | Thông | 01/02/1976 | Nữ | Vĩnh Phúc | |
64 | Bùi Thị Minh | Thu | 10/08/1972 | Nữ | Hà Nội | |
65 | Bùi Thị | Thúy | 23/12/1976 | Nữ | Hải Dương | |
66 | Đoàn Phương | Thùy | 24/08/1992 | Nữ | Hải Dương | |
67 | Bùi Thanh | Tịnh | 06/09/1990 | Nữ | Lai Châu | |
68 | Chu Văn | Toàn | 28/08/1988 | Nam | Hà Nội | |
69 | Đỗ Thị Hoàng | Trang | 22/06/1990 | Nữ | Hải Phòng | |
70 | Tạ Thu | Trang | 13/11/1989 | Nữ | Quảng Ninh | |
71 | Trần Quang | Trung | 02/02/1990 | Nam | Nghệ An | |
72 | Trần Ngọc | Tuân | 01/07/1990 | Nam | Hà Nội | |
73 | Đinh Minh | Tuấn | 19/10/1983 | Nam | Nam Định | |
74 | Nguyễn Viết | Tuấn | 12/06/1985 | Nam | Hà Nội | |
75 | Nguyễn Mạnh | Tùng | 03/09/1988 | Nam | Hà Nội | |
76 | Hoàng Thị Thanh | Tuyền | 20/11/1987 | Nữ | Hà Nội | |
77 | Nguyễn Phương | Tuyết | 21/09/1991 | Nữ | Bắc Ninh | |
78 | Trịnh Thị | Vân | 20/10/1991 | Nữ | Thanh Hóa | |
79 | Nguyễn Đình | Việt | 19/09/1989 | Nam | Hưng Yên | |
80 | Nguyễn Lê | Vinh | 09/06/1978 | Nữ | Hà Nội |
Chốt danh sách 80 người
- 1
- 2
48. Dương Thị Bích Liên. Nơi sinh: Việt Trì
phạm văn hải 12/09/1989
11. Đàm Thị Hoa, 27/02/1991. Bị sai năm sinh mất rồi ạ
Bổ sung nơi sinh giúp em với:
Nguyễn Mạnh Tùng, 03/09/1988, nơi sinh Hà Nội
Nguyễn Mạnh Tùng đã được cập nhật
Chị ơi, tên em là Nguyễn Thị Phượng Liên không phai là Nguyễn Thị Phượng Liêm
Nguyễn Thị Phượng Liên đã được cập nhật
Đã cập nhật lại thông tin :
Phạm Văn Hải : N/S 12/09/1989
Đàm thị Hoa : 27/02/1991
Dương Thị Bích Liên : Nơi sinh Việt Trì