Lịch học lớp Kỹ năng sống tháng 9/2022
KHAI GIẢNG LỚP
“BỒI DƯỠNG PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY GIÁ TRỊ SỐNG VÀ KỸ NĂNG SỐNG“
VÀ “BỒI DƯỠNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG”
Khai giảng lớp BỒI DƯỠNG PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY GIÁ TRỊ SỐNG VÀ KỸ NĂNG SỐNG dành cho giáo viên Mầm non, Tiểu học, THCS, THPT, giáo viên dạy ở các trung tâm, các cá nhân có nhu cầu, các đơn vị có nhu cầu mở trung tâm kỹ năng sống, lớp học chiêu sinh toàn quốc:
XEM -> NỘI DUNG KHÓA HỌC
* Hình thức học: Trực tuyến qua phần mềm Zoom
ĐĂNG KÝ HỌC => TẠI ĐÂY
* Lịch khai giảng, thời gian học:
1 – Lớp Bồi dưỡng phương pháp giảng dạy giá trị sống và kỹ năng sống:
Khai giảng: 23/9/2022
Học 14 buổi
Học phí: 3.000.000đ/01 người
Học tối 2,4,6 hàng tuần (18h30-21h30)
Cấp chứng chỉ trường ĐH Khoa học xã hội nhân văn HCM
Nội dung học tập:
- Tổng quan về giá trị sống và kỹ năng sống (5 buổi)
- Phương pháp và kỹ thuật giảng dạy giá trị sống và kỹ năng sống, hình thức tổ chức dạy, kiểm tra và đánh giá (4 buổi)
- Hướng dẫn thiết kế giáo án và thực hành phương pháp giảng dạy giá trị sống và kỹ năng sống (2 buổi)
- Thực hành thuyết giảng (3 buổi)
Thời gian học: 18h30 – 21h00
Hình thức học: Online qua phần mềm Meet
LỊCH HỌC LỚP KHAI GIẢNG 23/9/2022:
STT | CHƯƠNG TRÌNH | LỊCH HỌC | |
1 | Tổng quan về giá trị sống và kỹ năng sống | 23/9, 30/9, 14/10, 17/10, 19/10 | |
2 | Phương pháp và kỹ thuật giảng dạy giá trị sống và kỹ năng sống, hình thức tổ chức dạy, kiểm tra và đánh giá | 3/10, 5/10, 7/10, 10/10 | |
3 | Hướng dẫn thiết kế giáo án và thực hành phương pháp giảng dạy giá trị sống và kỹ năng sống. | 12/10, 24/10 | |
4 | Thực hành thuyết giảng | 26/10, 28/10 (phân nhóm thuyết giảng) | |
5 | Thực hành thuyết giảng | 26/10, 28/10 28/10 (phân nhóm thuyết giảng) | |
6 | Thực hành thuyết giảng | 26/10, 28/10 28/10 (phân nhóm thuyết giảng) |
2 – Lớp Bồi dưỡng giáo dục kỹ năng sống:
Khai giảng: 17/9/2022
Học 06 buổi
Học phí: 2.800.000đ/01 người
Học tối 2,4,6 hàng tuần (19h00-21h30)
Cấp chứng chỉ trường ĐH Sư phạm Huế
LỊCH HỌC LỚP KHAI GIẢNG 17/9/2022:
- Lớp A: Lớp học từ 19h00-21h30 các tối: Thứ 7 (17/9) ,Thứ 2 (19/9), Thứ 4 (21/9), Thứ 3 (27/9), Thứ 4 (5/10), Thứ 5 (6/10), thứ 6 (7/10), thứ 7 (làm tiểu luận)
- Lớp B: Lớp học từ 19h00-21h30 các tối: Thứ 7 (17/9) ,Thứ 6 (23/9), chủ nhật (25/9), Thứ 5 (29/9), Thứ 4 (12/10), Thứ 5 (13/10), thứ 6 (14/10), thứ 7 (làm tiểu luận)
– Thời gian, địa điểm nộp học phí: Học viên nộp học phí qua chuyển khoản hoặc trực tiếp tại văn phòng tại:
Số 69/97 Nguyễn Chí Thanh, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
– Hồ sơ nộp bao gồm:
- Đơn đăng ký (theo mẫu – học viên liên hệ zalo 0978784589 để nhận mẫu đơn đăng ký học);
- CMT/CCCD , ảnh thẻ
– Kết thúc khóa học, học viên được cấp chứng chỉ sau khi hoàn thành khóa học theo đúng quy định, có giá trị trên toàn quốc.
Học viên liên hệ đăng ký học: 024 6296 8515 – 09 7878 4589
ĐỊA ĐIỂM LÀM THỦ TỤC NHẬP HỌC:
Học viên đăng ký học nộp hồ sơ và học phí trực tiếp tại trung tâm hoặc nộp hồ sơ qua bưu điện thông tin dưới đây:
Đ/c: Người nhận: Cô Bích Hảo, Số 69/97 Nguyễn Chí Thanh, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội (gặp Cô Hảo quản lý lớp – ĐT/Zalo: 09 7878 4589)
DANH SÁCH LỚP KHAI GIẢNG 17/9/2022
TT | HỌ TÊN | NGÀY SINH | NƠI SINH | QUÊ QUÁN | LỚP | HỒ SƠ (x: đã nộp) |
1 | Khuất Thị Vân Anh | 08/05/1992 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
2 | Đặng Thị Kim Anh | 10/06/2000 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
3 | Vũ Văn Bằng | 19/11/1984 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
4 | Đinh Văn Bộ | 20/01/1976 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
5 | Lê Thị Thu Chung | 02/03/1984 | Hưng Yên | Hưng Yên | A | x |
6 | Lê Văn Cường | 02/08/1988 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
7 | Đoàn Thị Dinh | 12/04/1997 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
8 | Phạm Thị Dung | 05/08/1985 | Thái Bình | Thái Bình | A | x |
9 | Nguyễn Thị Duyên | 13/12/1984 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
10 | Hà Thu Giang | 13/10/1995 | Hà Nội | Thái Nguyên | A | x |
11 | Bùi Thị Thu Hà | 05/08/1974 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
12 | Bùi Thị Hà | 24/12/1968 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
13 | Nguyễn Thị Hãn | 21/06/1980 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
14 | Tưởng Thị Hằng | 05/02/2000 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
15 | Phạm Thị Hạnh | 15/11/1968 | Hà Nội | Hải Phòng | A | x |
16 | Trần Thanh Hoa | 25/03/1992 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
17 | Nguyễn Thị Dung Hòa | 20/06/1974 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
18 | Trần Thị Lưu Hoàn | 03/11/1979 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
19 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 22/08/1968 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
20 | Đoàn Thị Hương | 11/03/1989 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
21 | Trần Thị Tuyết Hương | 26/07/1975 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
22 | Đinh Thị Thanh Huyền | 27/03/1975 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
23 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 03/04/1977 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
24 | Hoàng Thị Lam | 17/02/1974 | Thanh Hoá | Thanh Hoá | A | x |
25 | Hà Kiều Lâm | 12/09/2001 | Hà Nội | Thái Nguyên | A | x |
26 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 22/05/1975 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
27 | Phạm Thị Lan | 09/02/1978 | Nam Định | Nam Định | A | x |
28 | Trần Ngọc Lạng | 01/01/1981 | Hà Nam | Hà Nam | A | x |
29 | Lưu Thị Thùy Liêm | 01/06/1991 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
30 | Vũ Thùy Linh | 11/05/1987 | Nam Định | Nam Định | A | x |
31 | Nguyễn Thị Hiền Lương | 13/02/1973 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
32 | Nguyễn Thị Hiền Lương | 20/08/1987 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
33 | Vũ Hải Ly | 27/02/1999 | Hà Nội | Nam Định | A | x |
34 | Nguyễn Thị Mùi | 03/08/1995 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
35 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 14/09/1991 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
36 | Đoàn Thị Nghĩa | 02/09/1985 | Bắc Giang | Bắc Giang | A | x |
37 | Ngô Thị Ngoan | 07/11/1971 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
38 | Nguyễn Thị Ngọc | 05/12/1976 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
39 | Đoàn Thị Ngọc | 23/03/1972 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
40 | Trần Thị Minh Ngọc | 13/04/1993 | Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc | A | x |
41 | Phạm Thị Nhung | 18/10/1989 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
42 | Trương Anh Nhựt | 11/10/1983 | Phú Yên | Phú Yên | A | x |
43 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 28/05/1997 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
44 | Lê Hà Phương | 24/10/1995 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
45 | Hà Thị Phương | 28/07/1992 | Hòa Bình | Hòa Bình | A | x |
46 | Nguyễn Thị Thu Phương | 02/12/1992 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
47 | Trần Thị Phương | 24/09/1989 | Nam Định | Nam Định | A | x |
48 | Nguyễn Thị Bích Phương | 30/05/1994 | Bình Định | Hà Nội | A | x |
49 | Hà Ngọc Sơn | 06/02/1996 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
50 | Lê Văn Tâm | 27/10/1976 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
51 | Vũ Thị Hồng Thiều | 14/11/1978 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
52 | Nguyễn Thị Thu | 11/06/1976 | Bắc Giang | Bắc Giang | A | x |
53 | Nguyễn Thị Thư | 30/03/1975 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
54 | Nguyễn Thị Phương Thuý | 17/12/1987 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
55 | Phạm Ngọc Tiến | 04/03/1993 | Thái Bình | Thái Bình | A | x |
56 | Đặng Thị Tỉnh | 06/05/1974 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
57 | Phan Nữ Ngọc Trâm | 14/11/1988 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
58 | Phan Nữ Thùy Trang | 25/04/1984 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
59 | Bùi Thị Trang | 26/05/1995 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
60 | Nguyễn Thùy Trang | 21/11/1989 | Hòa Bình | Hà Nội | A | x |
61 | Phùng Văn Tráng | 15/07/1977 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
62 | Nguyễn Công Trúc | 18/06/1974 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
63 | Trần Thị Hà Vân | 09/03/1989 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
64 | Dương Thị Vui | 20/06/1991 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
65 | Nguyễn Thị Xuân | 21/12/1971 | Hoà Bình | Nam Định | A | x |
66 | Bùi Thị Xuyến | 12/01/1974 | Hà Nội | Hà Nội | A | x |
67 | Hoàng Vân Anh | 11/02/1997 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
68 | Dương Nguyệt Anh | 14/12/1996 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
69 | Lê Nhật Ánh | 11/12/1994 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
70 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 08/12/1972 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
71 | Vũ Thị Bắc | 23/08/1990 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
72 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 12/04/1982 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
73 | Nguyễn Thị Chiên | 12/10/1978 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
74 | Hoàng Thị Thanh Giang | 11/09/1978 | Hà Tây | Hà Nội | B | x |
75 | Trần Hương Giang | 07/11/2000 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
76 | Phạm Thị Hà | 16/05/1989 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
77 | Đàm Thị Thanh Hà | 19/09/1996 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
78 | Nguyễn Thị Hà | 02/09/1987 | Thanh Hoá | Thanh Hoá | B | x |
79 | Nguyễn Thị Thúy Hà | 12/08/1984 | Thái Bình | Thái Bình | B | x |
80 | Đỗ Thị Thu Hằng | 28/09/1976 | Nam Định | Nam Định | B | x |
81 | Hoàng Thị Thu Hằng | 23/05/1990 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
82 | Lê Thị Thu Hằng | 11/01/1985 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
83 | Trương Thị Thu Hoàn | 18/02/1984 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | B | x |
84 | Đào Thị Thanh Hồng | 17/09/1982 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
85 | Phạm Thị Huế | 05/11/1972 | Hải Phòng | Hải Phòng | B | x |
86 | Chu Thị Lan Hương | 06/04/1975 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
87 | Phạm Thị Thu Hương | 04/10/1978 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
88 | Nguyễn Thị Hương | 03/05/1990 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
89 | Nguyễn Thu Hương | 29/08/1998 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
90 | Vũ Thị Thu Hương | 05/03/1979 | Yên Bái | Thái Bình | B | x |
91 | Lê Thị Hương | 25/08/1975 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
92 | Bùi Hải Hường | 10/07/1979 | Bắc Giang | Bắc Giang | B | x |
93 | Nguyễn Bích Hường | 20/10/1996 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
94 | Nguyễn Thị Huyên | 03/12/1984 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
95 | Phan Thị Thanh Huyền | 01/10/1986 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | B | x |
96 | Phan Thị Kim Liên | 09/05/1975 | Đà Nẵng | Quảng Nam | B | x |
97 | Tiêu Thị Minh Lý | 19/07/1994 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
98 | Nguyễn Thị Lý | 03/01/1972 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
99 | Đặng Thị Nhung | 21/07/1988 | Hà Nam | Hà Nam | B | x |
100 | Nguyễn Thị Vân Phẩm | 20/10/1980 | Thái Bình | Thái Bình | B | x |
101 | Trần Ngọc Mai Phương | 14/09/1992 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
102 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | 21/10/1997 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
103 | Nguyễn Thị Quỳnh | 25/06/1996 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
104 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 03/12/1993 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
105 | Đào Thu Thảo | 17/08/1990 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
106 | Nguyễn Thị Thu | 22/08/1976 | Hà Tây | Hà Nội | B | x |
107 | Lê Minh Thu | 25/05/1975 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
108 | Phạm Thị Thu Thủy | 25/06/1984 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
109 | Nghiêm Thị Thúy | 06/06/1996 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
110 | Vũ Thị Thúy | 28/03/1977 | Hưng Yên | Hưng Yên | B | x |
111 | Phạm Thanh Thủy | 07/11/1970 | Hà Nội | Bắc Ninh | B | x |
112 | Bùi Thị Thu Thủy | 28/07/1975 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
113 | Nguyễn Minh Trang | 02/11/1994 | Hà Nội | Quảng Nam | B | x |
114 | Đoàn Thu Trang | 27/12/1994 | Hà Nội | Hà Nam | B | x |
115 | Nguyễn Thị Bích Vân | 31/07/1972 | Hòa Bình | Ninh Bình | B | x |
116 | Trịnh Thị Yến | 19/01/1993 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
117 | Dương Thị Kim Yến | 23/08/1976 | Hà Tây | Phú Thọ | B | x |
118 | Nguyễn Thị Minh Quý | 04/02/1976 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
119 | Trần Thị Thu Hằng | 12/11/1998 | Ninh Bình | Ninh Bình | B | x |
120 | Nguyễn Đức Anh | 18/06/1999 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
121 | Tô Thị Hà | 31/03/1998 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
122 | Phạm Hoàng Tuấn Anh | 23/06/2000 | Đồng Nai | Đồng Nai | B | x |
123 | Vũ Thị Lan Anh | 27/08/1997 | Nam Định | Thái Bình | B | x |
124 | Ngô Hàn Ngọc Như Ý | 15/07/1997 | Quảng Nam | Trung Quốc | B | x |
125 | Trần Thị Kim Ngân | 23/05/1998 | Tây Ninh | Tây Ninh | B | x |
126 | Nguyễn Đức Hoàng Huệ | 19/02/2001 | Đồng Nai | Hải Phòng | B | x |
127 | Phùng Thị Thanh | 20/12/1997 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
128 | Lò Văn Nhân | 17/08/1995 | Sơn La | Sơn La | B | x |
129 | Nguyễn Thị Thu Hường | 06/09/1997 | Bắc Ninh | Bắc Ninh | B | x |
130 | Trần Hà Xuân Thành | 02/02/1985 | Lâm Đồng | Quảng Nam | B | x |
131 | Nguyễn Thị Thu Hà | 28/01/1986 | Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc | B | x |
132 | Nguyễn Thị Lài | 09/07/1978 | Nghệ An | Nghệ An | B | x |
133 | Hoàng Thị Sen | 06/09/1994 | Bắc Giang | Bắc Giang | B | x |
134 | Nguyễn Kiều Trang | 14/05/1996 | Hà Nội | Hà Nội | B | x |
135 | Ma Thị Huyền | 20/11/1998 | Tuyên Quang | Tuyên Quang | B |
DANH SÁCH LỚP KHAI GIẢNG 23/9/2022
TT | Họ | Tên | Giới tính | Ngày tháng năm sinh | Nơi sinh |
1 | Lê Ngọc Đoan | Trang | Nữ | 18/10/1986 | Đồng Nai |
2 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | Nữ | 01/1/1988 | Quảng Nam |
3 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | Nữ | 22/6/1990 | TP.Hồ Chí Minh |
4 | Lê Thị | Hương | Nữ | 03/7/1988 | Bắc Ninh |
5 | Hồ Thị Thu | Huỳnh | Nữ | 22/8/1985 | Bình Định |
6 | Nguyễn Thị | Sen | Nữ | 08/12/1982 | Hải Phòng |
7 | Huỳnh Thị Ngọc | Quyên | Nữ | 10/5/1999 | Bình Thuận |
8 | Vương Thị | Hương | Nữ | 29/3/1986 | Hải Dương |
9 | Lê Thị Bình | Minh | Nữ | 27/2/1983 | TP.Hồ Chí Minh |
10 | Phan Thị | Minh | Nữ | 16/10/1982 | Nghệ An |
11 | Nguyễn Thị | Thắm | Nữ | 18/3/1993 | Hà Nội |
12 | Nguyễn Huỳnh Hồng Diễm | Thuý | Nữ | 04/3/1978 | Bạc Liêu |
13 | Lê Thị | Thúy | Nữ | 15/8/1981 | Thanh Hóa |
14 | Trần Kim | Thi | Nữ | 29/9/1980 | Bạc Liêu |
15 | Vũ Dung | Thúy | Nữ | 22/4/1979 | Nam Định |
16 | Nguyễn Thị Từ | Tâm | Nữ | 27/12/1985 | TP.Hồ Chí Minh |
17 | Làu Thị Mỹ | Liên | Nữ | 11/9/1985 | Đồng Nai |
18 | Nguyễn Thị | Thảo | Nữ | 06/11/1993 | Hà Nội |
19 | Nguyễn Thanh | Liêm | Nam | 29/4/1972 | Nam Định |
20 | Phạm Thúy | Hà | Nữ | 25/7/1979 | Tuyên Quang |
21 | Trần Thị Trà | Giang | Nữ | 07/1/1998 | Đồng Nai |
22 | Võ Hồng Y | Vân | Nữ | 04/10/1994 | Đồng Nai |
23 | Nguyễn Thị | Mận | Nữ | 03/9/1979 | Hải Phòng |
24 | Phạm Thị Vân | Anh | Nữ | 12/10/1981 | Hải Phòng |
25 | Hoàng Thị Kiều | Hạnh | Nữ | 22/10/1974 | Hải Phòng |
26 | Phạm Hồng | Lê | Nữ | 07/9/1973 | Hải Phòng |
27 | Trần Quang | Đạo | Nam | 14/1/1990 | Hải Phòng |
28 | Võ Trác Thiện | Thơ | Nữ | 23/2/1993 | Bình Thuận |
29 | Thái Vân | Linh | Nữ | 10/4/1977 | TP.Hồ Chí Minh |
30 | Huynh Julie | Ann | Nữ | 07/4/1990 | California, Mỹ |
31 | Phạm Thanh | Minh | Nữ | 11/9/1981 | An Giang |
32 | Trần Thị Thúy | An | Nữ | 27/3/1988 | An Giang |
33 | Đỗ Thị Mai | Trang | Nữ | 28/8/1995 | Nam Định |
34 | Vũ Thị | Nhung | Nữ | 15/8/1989 | Sơn La |
35 | Trịnh Thị | Cúc | Nữ | 02/9/1974 | Thanh Hóa |
36 | Huỳnh Thị | Diệu | Nữ | 25/10/1979 | Bình Định |
37 | Đinh Thị | Dua | Nữ | 24/5/1973 | Ninh Bình |
38 | Đặng Thị | Hải | Nữ | 20/11/1976 | Hưng Yên |
39 | Phạm Thị | Hương | Nữ | 02/8/1969 | TP.Hồ Chí Minh |
40 | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | 06/6/1976 | Nghệ An |
41 | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | 06/12/1971 | Quảng Bình |
42 | Lê Thị | Hường | Nữ | 23/2/1977 | Quảng Trị |
43 | Chử Thị Gấm | Lan | Nữ | 25/9/1988 | Phú Thọ |
44 | Lê Thị | Liên | Nữ | 10/6/1990 | Gia Lai |
45 | Nguyễn Thị | Luân | Nữ | 19/9/1969 | Hưng Yên |
46 | Đinh Thị | Niên | Nữ | 05/9/1973 | Hà Tĩnh |
47 | NguyễnThị | Quy | Nữ | 05/9/1979 | Bình Định |
48 | Trần Thị | Sên | Nữ | 12/10/1974 | Bình Định |
49 | Tô Thị Hồng | Thẩm | Nữ | 06/5/1976 | Hà Tĩnh |
50 | Dương Thị | Thảo | Nữ | 02/12/1977 | Bình Định |
51 | Trần Thị | Trâm | Nữ | 02/10/1975 | Hà Tĩnh |
52 | Lê Thị | Trọng | Nữ | 16/3/1981 | Gia Lai |
53 | Nguyễn Thị | Tỵ | Nữ | 12/10/1977 | Thái Bình |
54 | Trần Thị Thu | Vi | Nữ | 04/8/1976 | Quảng Ngãi |
Học viên nộp trực tiếp hồ sơ hoặc qua bưu điện về địa chỉ
Ngân hàng MB BANK
Vui lòng quét mã QR để thanh toán