Danh sách thiếu hồ sơ lớp giảng viên K12
DANH SÁCH THIẾU HỒ SƠ
LỚP NGHIỆP VỤ SƯ PHẠM GIẢNG VIÊN CĐ-ĐH K12
Hạn nộp hồ sơ: Ngày 14/03/2015
Học viên lớp K12 kiểm tra kỹ thông tin: họ tên, ngày sinh, nơi sinh, giới tính. Nếu có sai sót vui lòng comment ở dưới để trung tâm kịp thời sửa chữa.
Học viên hoàn thiện hồ sơ trước ngày quy định để được tham gia dự thi.
Quản lý lớp: Ms. Bích Hảo:
Ghi chú:
X: Đã nộp
PT: phô tô (cần nộp lại bản công chứng)
STT | HỌ | TÊN | NGÀYSINH | GT | NƠI SINH | Phiếu ĐK | Bằng ĐH | CMT | GKS | Ảnh | Ghi chú |
1 | Trần Hà | An | 02/25/1991 | Nữ | Nghệ An | x | x | x | x | x | Đủ |
2 | Hoàng Tú Lan | Anh | 07/21/1990 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x | Đủ |
3 | Phạm Thị Kim | Anh | 01/05/1989 | Nữ | Thái Bình | x | x | x | x | x | Đủ |
4 | Đỗ Lê | Anh | 23/01/1987 | Nữ | Thanh Hóa | x | x | x | x | x | Đủ |
5 | Trần Thị Lan | Anh | 01/09/1990 | Nữ | Tuyên Quang | x | x | x | x | x | Đủ |
6 | Nghiêm Thị Vân | Anh | 15/09/1991 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x | Đủ |
7 | Trần Tuấn | Anh | 20/08/1991 | Nam | Thái Nguyên | x | x | x | x | ||
8 | Nguyễn Xuân | Bắc | 02/12/1984 | Nam | Thái Bình | x | x | PT | x | ||
9 | Lê Hữu | Ban | 27/03/1986 | Nam | Thanh Hóa | x | x | x | x | x | Đủ |
10 | Đặng Ngọc | Bích | 11/04/1990 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x | Đủ |
11 | Kiều Văn | Cẩn | 13/11/1981 | Nam | Hà Nội | x | x | x | x | x | Đủ |
12 | Ngô Đức | Công | 01/02/1992 | Nam | Lai Châu | x | x | x | x | x | Đủ |
13 | Hoàng Thị | Cúc | 09/17/1986 | Nữ | Thanh Hóa | x | x | x | x | x | Đủ |
14 | Trịnh Cao | Cường | 06/12/1990 | Nam | Thanh Hóa | x | x | x | x | x | Đủ |
15 | Phạm Hoài | Điệp | 06/04/1985 | Nam | Vĩnh Phúc | x | x | x | x | x | Đủ |
16 | Nguyễn Quốc | Đoàn | 09/18/1986 | Nam | Phú Thọ | x | x | x | x | x | Đủ |
17 | Đào Gia | Đông | 02/01/1982 | Nam | Thái Nguyên | x | x | x | x | x | Đủ |
18 | Lục Việt | Dũng | 02/08/1990 | Nam | Bắc Kạn | x | x | x | x | x | Đủ |
19 | Phạm Thị Thùy | Dương | 09/05/1992 | Nữ | Ninh Bình | x | x | x | x | x | Đủ |
20 | Nguyễn Châu | Giang | 22/09/1992 | Nữ | Đà Nẵng | ||||||
21 | Lê Văn | Hà | 18/01/1983 | Nam | Thanh Hóa | ||||||
22 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 15/05/1992 | Nữ | Vĩnh Phúc | x | x | x | x | x | Đủ |
23 | Bùi Hoàng | Hải | 06/05/1991 | Nam | Quảng Ninh | x | x | x | x | x | Đủ |
24 | Nguyễn Thanh | Hải | 07/05/1989 | Nam | Bắc Giang | x | x | x | x | x | Đủ |
25 | Phan Thị Hồng | Hạnh | 05/03/1992 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x | Đủ |
26 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 05/07/1992 | Nữ | Hưng Yên | x | x | x | |||
27 | Lê Thị | Hạnh | 01/04/1991 | Nữ | Hà Tĩnh | x | x | x | x | ||
28 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 03/11/1988 | Nữ | Hải Phòng | ||||||
29 | Trần Thị Thu | Hiền | 12/30/1992 | Nữ | Thái Bình | x | x | x | x | x | Đủ |
30 | Trần Thị | Hiền | 05/02/1988 | Nữ | Thái Bình | x | x | x | x | x | Đủ |
31 | Phạm Thanh | Hiệp | 27/01/1980 | Nam | Nghệ An | x | x | x | x | x | Đủ |
32 | Lương Ngọc | Hiếu | 02/08/1985 | Nam | Hà Nội | x | x | x | x | x | Đủ |
33 | Phạm Đức | Hiệu | 16/02/1988 | Nam | Hải Phòng | x | x | x | x | x | Đủ |
34 | Nguyễn Thị | Hồng | 09/09/1989 | Nữ | Hải Phòng | x | x | x | x | x | Đủ |
35 | Nguyễn Thị | Huệ | 08/09/1981 | Nữ | Hà Nội | ||||||
36 | Nguyễn Hữu | Hùng | 22/04/1992 | Nam | Hà Nội | x | x | x | x | x | Đủ |
37 | Đỗ Khắc | Hùng | 18/06/1982 | Nam | Hà Giang | x | x | x | x | x | Đủ |
38 | Dương Thị Mai | Hương | 29/08/1964 | Nữ | Nam Định | x | x | x | x | x | Đủ |
39 | Nguyễn Thị Thu | Hường | 08/10/1988 | Nữ | Hưng Yên | ||||||
40 | Trần Thị | Hường | 16/12/1986 | Nữ | Vĩnh Phúc | x | x | x | x | x | Đủ |
41 | Nguyễn Long | Huy | 26/09/1989 | Nam | Hà Nội | x | x | x | x | x | Đủ |
42 | Mai Ngọc | Huyền | 07/09/1991 | Nữ | Hà Nội | x | x | PT | PT | x | |
43 | Nguyễn Thị | Huyền | 15/07/1986 | Nữ | Nam Định | x | x | x | x | x | Đủ |
44 | Dương Thị Thanh | Huyền | 21/11/1987 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x | Đủ |
45 | Nguyễn Thị | Lê | 23/10/1991 | Nữ | Nghệ An | x | x | x | x | x | Đủ |
46 | Nguyễn Thùy | Linh | 14/04/1989 | Nữ | Hà Nội | ||||||
47 | Phạm Mai | Linh | 27/09/1988 | Nữ | Hà Nội | ||||||
48 | Đỗ Thúy | Loan | 09/30/1991 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x | Đủ |
49 | Lê Thị | Lý | 09/20/1988 | Nữ | Thanh Hóa | x | x | x | x | x | Đủ |
50 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | 04/04/1960 | Nữ | Hưng Yên | x | x | x | x | x | Đủ |
51 | Bùi Thị Hằng | Nga | 11/17/1992 | Nữ | Nam Định | x | x | x | x | x | Đủ |
52 | Phạm Tiến | Ngọc | 19/03/1983 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x | Đủ |
53 | Mai Đức | Ngọc | 05/19/1968 | Nam | Ninh Bình | x | x | x | x | ||
54 | Nguyễn Thị Hạnh | Nguyên | 12/25/1989 | Nữ | Vĩnh Phúc | x | x | x | x | x | Đủ |
55 | Vũ Thị Phương | Nhung | 11/25/1985 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x | Đủ |
56 | Lại Thị | Nhung | 08/02/1986 | Nữ | Thái Nguyên | ||||||
57 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 08/10/1990 | Nữ | Nghệ An | ||||||
58 | Bùi Hải | Phong | 03/11/1987 | Nam | Hải Dương | x | x | x | x | x | Đủ |
59 | Đỗ Thị Minh | Phương | 06/09/1992 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x | Đủ |
60 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 23/10/1985 | Nam | Hà Nội | ||||||
61 | Đào Thị Hồng | Thắm | 14/02/1986 | Nữ | Hưng Yên | x | x | x | x | x | Đủ |
62 | Lương Hà | Thanh | 11/12/1988 | Hà Nội | |||||||
63 | Trần Minh | Thành | 27/05/1989 | Nam | Hải Phòng | x | x | x | x | ||
64 | Đàm Văn | Thành | 07/12/1990 | Nam | Hà Nội | x | x | x | x | x | Đủ |
65 | Hoàng Thị | Thành | 08/05/1991 | Nữ | Hải Dương | x | x | x | x | x | Đủ |
66 | Lê Thị Phương | Thảo | 06/12/1989 | Nữ | Ninh Bình | x | x | x | x | x | Đủ |
67 | Đào Đức | Thịnh | 25/03/1977 | Nam | Hà Nội | ||||||
68 | Hà Thị Thu | Thương | 25/10/1991 | Nữ | Thái Bình | ||||||
69 | Đỗ Phương | Thúy | 12/10/1992 | Nữ | Hà Nội | x | |||||
70 | Lê Thị Thu | Thủy | 18/12/1989 | Nữ | Hà Nội | ||||||
71 | Lê Thị | Thủy | 10/12/1983 | Nữ | Thanh Hóa | ||||||
72 | Hoàng Anh | Trà | 10/27/1992 | Nữ | Quảng Bình | ||||||
73 | Hoàng Minh | Trang | 24/10/1990 | Nữ | Bắc Giang | x | x | x | x | x | Đủ |
74 | Nguyễn Thị Minh | Trang | 01/07/1990 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x | Đủ |
75 | Lê Thị Ngân | Trang | 25/05/1957 | Nữ | Lâm Đồng | ||||||
76 | Nguyễn Thị | Trang | 20/09/1991 | Nữ | Thanh Hóa | x | x | x | x | x | Đủ |
77 | Bùi Anh | Tú | 01/09/1991 | Nam | Hà Nội | x | x | x | x | x | Đủ |
78 | Nguyễn Minh | Tú | 24/09/1992 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x | Đủ |
79 | Đào Hoàng | Tuấn | 30/01/1985 | Nam | Hà Nội | x | PT | PT | x | ||
80 | Đặng Hoàng | Tùng | 18/01/1982 | Nam | Hà Nội | x | x | PT | PT | x | |
81 | Đào Thị | Vân | 07/09/1982 | Nữ | Hà Nội | x | chưa dịch | PT | PT | x | |
82 | Lưu Hồng | Vân | 14/04/1992 | Nữ | Nam Định | x | x | x | x | ||
83 | Hoàng Thúy | Vi | 17/11/1989 | Nữ | Hà Nội | x | x | PT | PT | x | |
84 | Trần Văn | Viết | 14/08/1982 | Nam | Nam Định | ||||||
85 | Nguyễn Thị | Yến | 15/11/1987 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x | Đủ |
86 | Nguyễn Thị | Yến | 27/05/1990 | Nữ | Bắc Ninh | x | x | x | x | x | Đủ |
[google_referrer_checker]
Hồ sơ văn phòng báo CMT và GKS photo thôi cũng được mà bạn nhỉ?
Em ơi sửa lại ngày tháng năm sinh cho Anh. Mai Đức Ngọc, Sinh ngày 19 tháng 5 năm 1968. Cảm ơn em. Giấy khai sinh không có em a.
Chị Hảo ơi, Em nộp hồ sơ đủ rồi Chị ạ, Chị chưa cập nhật lại đúng không Chị ;0.
Em nộp hồ sơ rồi, nhưng trên danh sách ghi sai ngày sinh của em chị ạ. 7/9/1991 chị nhé. thank c
Sai ngày sinh chị nhé, đúng phải là: Phạm Đức Hiệu : 16/02/1988.
Mã thẻ 57: Nguyễn Xuân Bắc , ngày sinh 02/12/1984 (đang bị sai thông tin ngày sinh). Xin cảm ơn!
Lê Thị Hạnh -Hà Tĩnh (không phải Bắc Ninh).
Đào Thị Vân: Ngày 7 tháng 9 năm 1982
bạn nhé.
Đào thị vân ngày 07/09/1982 đã sửa cho bạn.
C ơi ngày sinh ở đây c nhập ngày trước hay tháng trc đấy ạ?