Danh sách phòng thi lớp Giảng viên K14
DANH SÁCH THI, SỐ BÁO DANH LỚP NGHIỆP VỤ SƯ PHẠM
DÀNH CHO GIẢNG VIÊN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG, KHÓA K14
Danh sách phòng thi số 1
STT | SBD | Họ | Tên | GT | Ngày sinh | Nơi sinh |
1. | 1. | Lê Thị Thúy | An | Nữ | 06/12/1991 | Vĩnh Phúc |
2. | 2. | Nguyễn Tiến | Anh | Nam | 18/06/1986 | Sơn La |
3. | 3. | Phạm Thị Mai | Anh | Nữ | 23/01/1989 | Nam Định |
4. | 4. | Trương Thị Mai | Anh | Nữ | 03/10/1989 | Quảng Ninh |
5. | 5. | Nguyễn Ngọc | Anh | Nam | 01/01/1991 | Phú Thọ |
6. | 6. | Đào Lan | Anh | Nữ | 11/11/1991 | Hà Nội |
7. | 7. | Nguyễn Thị Kim | Anh | Nữ | 30/06/1992 | Hà Nội |
8. | 8. | Trịnh Thị | Anh | Nữ | 06/11/1992 | Nam Định |
9. | 9. | Đỗ Hữu | Binh | Nam | 25/10/1978 | Hà Nội |
10. | 10. | Trần Thị | Bình | Nữ | 14/07/1975 | Thanh Hóa |
11. | 11. | Dương Hải | Châu | Nam | 20/05/1983 | Thái Nguyên |
12. | 12. | Phùng Tuyến | Chinh | Nữ | 25/12/1992 | Phú Thọ |
13. | 13. | Hoàng Văn | Chỉnh | Nam | 01/07/1987 | Nam Định |
14. | 14. | Trần Quốc | Cường | Nam | 15/01/1989 | Hà Nội |
15. | 15. | Lương Khắc | Định | Nam | 23/10/1985 | Bắc Ninh |
16. | 16. | Trần Công | Doãn | Nam | 28/11/1991 | Hà Nội |
17. | 17. | Phạm Tiến | Đức | Nam | 06/07/1984 | Hải Phòng |
18. | 18. | Hồ Anh | Đức | Nam | 26/10/1987 | Thái Bình |
19. | 19. | Nguyễn Thị | Dung | Nữ | 26/08/1990 | Tuyên Quang |
20. | 20. | Nguyễn Văn | Duy | Nam | 23/07/1993 | Hải Dương |
21. | 21. | Đỗ Thị | Hà | Nữ | 09/05/1988 | Thanh Hóa |
22. | 22. | Bùi Thúy | Hà | Nữ | 21/02/1990 | Bắc Ninh |
23. | 23. | Vũ Khánh | Hà | Nữ | 02/09/1992 | Hà Nội |
24. | 24. | Vũ Thị | Hằng | Nữ | 14/11/1991 | Thanh Hóa |
25. | 25. | Nguyễn Thu | Hằng | Nữ | 20/04/1992 | Bắc Giang |
26. | 26. | Bùi Thị Bích | Hạnh | Nữ | 20/10/1990 | Hải Dương |
27. | 27. | Nghiêm Quý | Hào | Nam | 30/11/1969 | Hà Nội |
28. | 28. | Đỗ Thị Minh | Hậu | Nữ | 11/06/1990 | Hà Nội |
29. | 29. | Dương Thị | Hậu | Nữ | 15/06/1990 | Bắc Giang |
30. | 30. | Đỗ Thị | Hiên | Nữ | 20/05/1992 | Lào Cai |
31. | 31. | Trần Thị Hạnh | Hiệp | Nữ | 30/07/1985 | Nghệ An |
32. | 32. | Ngô Quang | Hiếu | Nam | 28/04/1982 | Đà Nẵng |
33. | 33. | Nguyễn Thị | Hoa | Nữ | 03/11/1991 | Vĩnh Phúc |
34. | 34. | Khuất Thị | Hoa | Nữ | 05/07/1992 | Hà Nội |
35. | 35. | Lữ Thị | Hòa | Nữ | 07/09/1988 | Hà Nội |
36. | 36. | Nguyễn Thị Xuân | Hòa | Nữ | 20/04/1991 | Hà Nội |
37. | 37. | Nghiêm Thị | Hoài | Nữ | 09/08/1990 | Bắc Giang |
38. | 38. | Phạm Minh | Hoàng | Nam | 18/07/1993 | Nam Định |
39. | 39. | Nguyễn Bá | Hoạt | Nam | 07/03/1976 | Hà Nội |
40. | 40. | Đoàn Anh | Học | Nam | 22/10/1987 | Hải Dương |
41. | 41. | Lâm Thị | Hồng | Nữ | 05/06/1985 | Nam Định |
42. | 42. | Đào thị | Hồng | Nữ | 09/01/1990 | Thanh Hóa |
43. | 43. | Phạm Thị | Hồng | Nữ | 23/01/1993 | Thái Bình |
44. | 44. | Nguyễn Ngọc | Hùng | Nam | 17/10/1990 | Hà Nội |
45. | 45. | Hồ Xuân | Hưng | Nam | 15/06/1985 | Nghệ An |
46. | 46. | Ngô Lan | Hương | Nữ | 10/11/1983 | Quảng Ninh |
47. | 47. | Lê Thị Thu | Hương | Nữ | 02/09/1986 | Sơn La |
48. | 48. | Lương Thị Thu | Hương | Nữ | 28/02/1988 | Phú Thọ |
49. | 49. | Doãn Thị Thùy | Hương | Nữ | 15/06/1989 | Nghệ An |
50. | 50. | Cao Thị Lan | Hương | Nữ | 11/11/1989 | Bắc Giang |
Danh sách phòng thi số 2
STT | SBD | Họ | Tên | GT | Ngày sinh | Nơi sinh |
1 | 1. | Bùi Thị Diệu | Hương | Nữ | 25/07/1993 | Hòa Bình |
2 | 2. | Bùi Lan | Hương | Nữ | 04/10/1993 | Phú Thọ |
3 | 3. | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | ||
4 | 4. | Hà Văn | Hướng | Nam | 01/03/1978 | Hà Nội |
5 | 5. | Lý Bích | Hường | Nữ | 25/12/1991 | Hưng Yên |
6 | 6. | Vũ Thị | Hường | Nữ | 09/07/1993 | Thái Bình |
7 | 7. | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | Nữ | 24/03/1990 | Nghệ An |
8 | 8. | Lê Đức | Huynh | Nam | 17/08/1985 | Thái Bình |
9 | 9. | Bùi Đức | Kiên | Nam | 09/09/1989 | Hà Nội |
10 | 10. | Nguyễn Thị Bích | Liên | Nữ | 05/08/1970 | Hà Nội |
11 | 11. | Đinh Thị | Liên | Nữ | 17/03/1991 | Hà Nội |
12 | 12. | Đào Thị | Liên | Nữ | 09/03/1993 | Hà Nội |
13 | 13. | Đặng Trần | Long | Nam | 09/09/1988 | Hòa Bình |
14 | 14. | Trần Thị Quỳnh | Lưu | Nữ | 20/11/1988 | Quảng Bình |
15 | 15. | Nguyễn Thị Diệu | Ly | Nữ | 30/09/1993 | Hà Nội |
16 | 16. | Phạm Thị Hương | Ly | |||
17 | 17. | Lã Thị Quỳnh | Mai | Nữ | 08/11/1992 | Phú Thọ |
18 | 18. | Nguyễn Ngọc | Minh | Nam | 19/11/1988 | Hà Nội |
19 | 19. | Nguyễn Hà | My | Nữ | 24/11/1991 | Hà Nội |
20 | 20. | Đỗ Thanh | Mỹ | Nữ | 09/07/1990 | Hà Nội |
21 | 21. | Phan Lê | Na | Nữ | 13/03/1989 | Nghệ An |
22 | 22. | Phạm Thị Quỳnh | Nga | Nữ | 02/04/1989 | Ninh Bình |
23 | 23. | Nguyễn Thị Thanh | Nga | Nữ | 10/02/1990 | Hà Nội |
24 | 24. | Phạm Hồng | Ngân | Nữ | 07/04/1990 | Tuyên Quang |
25 | 25. | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | Nữ | 02/10/1987 | Thanh Hóa |
26 | 26. | Nguyễn Vy | Ngọc | Nữ | 08/01/1991 | Thái Nguyên |
27 | 27. | Lê Thị Bích | Ngọc | Nữ | 10/25/1993 | Vĩnh Phú |
28 | 28. | Trần Thảo | Nguyên | Nữ | 08/03/1989 | Tuyên Quang |
29 | 29. | Lê Minh | Nguyệt | Nữ | 26/02/1987 | Thanh Hóa |
30 | 30. | Lê Văn | Nhâm | Nam | 30/03/1992 | Hà Nội |
31 | 31. | Nguyễn Thị | Nhung | Nữ | 18/03/1992 | Bắc Giang |
32 | 32. | Vũ Đình | Phóng | Nam | 21/01/1984 | Hải Dương |
33 | 33. | Trần Huy | Phương | Nam | 02/09/1981 | Hà Nội |
34 | 34. | Nguyễn Văn | Phương | Nam | 24/05/1987 | Hưng Yên |
35 | 35. | Nguyễn Văn | Quân | Nam | 10/08/1979 | Hà Nội |
36 | 36. | Trần Thị Ngọc | Quyên | Nữ | 24/11/1987 | Nam Định |
37 | 37. | Đào Xuân | Sáng | Nam | 02/03/1981 | Hà Nội |
38 | 38. | Nguyễn Thị | Sen | Nữ | 13/02/1988 | Bắc Giang |
39 | 39. | Phan Văn | Sỹ | Nam | 02/03/1967 | Nam Định |
40 | 40. | Nguyễn Thị | Tâm | |||
41 | 41. | Dư Trí | Thành | Nam | 20/10/1962 | Hà Nội |
Danh sách phòng thi số 3
STT | SBD | Họ | Tên | GT | Ngày sinh | Nơi sinh |
1 | 1. | Trần Văn | Thành | Nam | 28/07/1975 | Đà Nẵng |
2 | 2. | Phạm Văn | Thảo | Nam | 30/10/1964 | Hà Nội |
3 | 3. | Phạm Phương | Thảo | Nữ | 25/11/1984 | Phú Thọ |
4 | 4. | Trần Phương | Thảo | Nam | 31/10/1990 | Hà Nội |
5 | 5. | Phạm Thị | Thơm | Nữ | 07/05/1990 | Bắc Giang |
6 | 6. | Ngô Chiến | Thuật | Nam | 22/10/1984 | Hà Nội |
7 | 7. | Nguyễn Thị Hoài | Thương | Nữ | 31/07/1987 | Sơn La |
8 | 8. | Lê Thị | Thương | Nữ | 19/03/1992 | Vĩnh Phú |
9 | 9. | Nguyễn Thị Diệu | Thúy | Nữ | 14/11/1988 | Hà Nội |
10 | 10. | Phạm Minh | Thúy | Nữ | 27/04/1993 | Hà Nội |
11 | 11. | Nguyễn Thu | Thùy | Nữ | 09/12/1986 | Hải Dương |
12 | 12. | Nguyễn Thị | Thủy | Nữ | 20/08/1989 | Thái Nguyên |
13 | 13. | Vũ Thu | Thủy | Nữ | 12/09/1992 | Thái Bình |
14 | 14. | Dương Thị | Toan | Nữ | 10/09/1981 | Thái Bình |
15 | 15. | Phạm Thanh | Trang | Nữ | 17/10/1985 | Hải Dương |
16 | 16. | Nguyễn Thủy | Trang | Nữ | 27/12/1991 | Hà Nội |
17 | 17. | Phạm Quang | Trúc | Nam | 25/03/1989 | Hải Phòng |
18 | 18. | Nguyễn Hữu | Trung | Nam | 20/11/1983 | Thanh Hóa |
19 | 19. | Nguyễn Minh | Tuyền | Nam | 17/02/1984 | Bắc Ninh |
20 | 20. | Đào Thị | Tuyết | Nữ | 19/10/1990 | Hưng Yên |
21 | 21. | Nguyễn Đình | Tý | Nam | 21/03/1984 | Quảng Nam |
22 | 22. | Bùi Thị Thúy | Vân | Nữ | 28/09/1979 | Hà Nội |
23 | 23. | Hoàng Thị Cẩm | Vân | Nữ | 09/12/1988 | Tuyên Quang |
24 | 24. | Vũ Thị Hải | Vân | Nữ | 30/07/1992 | Nam Định |
25 | 25. | Trần Thị Hải | Vân | |||
26 | 26. | Trịnh Xuân | Vinh | Nam | 26/03/1984 | Thanh Hóa |
27 | 27. | Dương Tuấn | Vũ | Nam | 29/06/1991 | Hà Nội |
28 | 28. | Vương Thị Hải | Yến | Nữ | 22/02/1980 | Tuyên Quang |
29 | 29. | Đặng Thị | Yến | Nữ | 29/09/1988 | Bắc Ninh |
30 | 30. | Nguyễn Quang | Hiệp | Nam | 26/04/1990 | Hà Nội |
31 | 31. | Nguyễn Đăng | Tiến | Nam | 25/08/1962 | Vĩnh Phúc |
32 | 32. | Hoàng Thị | Cúc | Nữ | 17/09/1986 | Thanh Hóa |
33 | 33. | Nguyễn Thùy | Linh | Nữ | 14/04/1989 | Hà Nội |
34 | 34. | Bùi Thị Hằng | Nga | Nữ | 17/11/1992 | Nam Định |
35 | 35. | Nguyễn Minh | Tú | Nam | 24/09/1992 | Hà Nội |
36 | 36. | Nguyễn Thị Vân | Anh | Nữ | 22/08/1976 | Hà Nội |
37 | 37. | Nguyễn Thị Linh | Duyên | Nữ | 04/12/1982 | Quảng Ninh |
38 | 38. | Hồ Thị | Hằng | Nữ | 29/08/1991 | Nghệ An |
39 | 39. | Đào Thị | Liên | Nữ | 09/03/1993 | Vĩnh Phú |
40 | 40. | Nguyễn Phượng | Linh | Nữ | 07/06/1993 | Thái Nguyên |
41 | 41. | Nguyễn Thị Đoan | Trang | Nữ | 08/08/1984 | Bắc Giang |
Học viên nộp trực tiếp hồ sơ hoặc qua bưu điện về địa chỉ
Ngân hàng MB BANK
Vui lòng quét mã QR để thanh toán