Danh sách thiếu hồ sơ lớp giảng viên K07. Hạn nộp hồ sơ lớp giảng viên K07 ngày 02/08/2014 tại trung tâm. Học viên kiểm tra kỹ lại họ tên, ngày sinh, nơi sinh. Nếu có sai sót vui lòng coment phần bình luận để trung tâm sửa lại thông tin cho các bạn.
DANH SÁCH THIẾU HỒ SƠ LỚP NVSP
GIẢNG VIÊN CĐ-ĐH K07
Quản lý lớp: Phan Thị Bích Hảo:
Lớp Trưởng: Nguyễn Xuân Tuấn
Lớp phó: Nguyễn Thị Yến
Ghi chú: x : đã nộp
STT | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | GT | NƠI SINH | 2 ảnh 3×4 | Phiếu đăng ký | Chứng minh thư | Giấy khai sinh | Bằng tốt nghiệp |
1 | Hoàng Nguyệt | Anh | 24/12/1992 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x |
2 | Hà Thị Hồng | Anh | 13/01/1989 | Nữ | Hà Nội | |||||
3 | Vũ Thị Lan | Anh | 29/05/1991 | Nữ | Hà Nội | |||||
4 | Bế Hoài | Anh | 16/08/1990 | Nữ | Quảng Ninh | |||||
5 | Nguyễn Phương | Anh | 28/08/1990 | Nữ | Hà Nội | |||||
6 | Hoàng Ly | Anh | 24/09/1968 | Nữ | Hà Nội | |||||
7 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 13/10/1985 | Nữ | Hà Nội | |||||
8 | Phạm Thị | Bình | 28/02/1986 | Nữ | Thái Bình | |||||
9 | Trần Thị | Cải | 22/12/1990 | Nữ | Bắc Ninh | |||||
10 | Nguyễn Thị Hồng | Chi | 25/05/1992 | Nữ | Thanh Hóa | |||||
11 | Chử Minh | Chí | 28/08/1989 | Nam | Phú Thọ | x | x | x | x | x |
12 | Nguyễn Trọng | Chức | 19/08/1986 | Nam | Hà Nội | x | x | x | x | x |
13 | Nguyễn Duy | Cường | 02/02/1991 | Nam | Nghệ An | x | x | x | x | |
14 | Nguyễn Trọng | Đại | 12/11/1981 | Nam | Thái Bình | x | x | x | x | x |
15 | Trần Trọng | Đại | 27/06/1991 | Nam | Hà Nội | |||||
16 | Nguyễn Thùy | Dung | 25/07/1988 | Nữ | Hà Nội | |||||
17 | Nguyễn Tiến | Dũng | 29/04/1991 | Nam | Phú Thọ | |||||
18 | Trịnh Trí | Dũng | 03/08/1989 | Nam | Hà Nội | |||||
19 | Ngô Thùy | Dương | 23/10/1990 | Nữ | Hà Nội | |||||
20 | Tống Đức | Duy | 20/09/1991 | Nam | Hà Nội | |||||
21 | Nguyễn Thị Mai | Duyên | 22/09/1988 | Nữ | Nam Định | |||||
22 | Vũ Văn | Giang | 23/07/1992 | Nam | Lào Cai | |||||
23 | Đặng Thị | Giang | 12/01/1992 | Nữ | Nam Định | |||||
24 | Đinh Ngọc | Hà | 30/11/1985 | Nữ | Nam Định | x | x | x | x | x |
25 | Phạm Thị Bắc | Hà | 02/05/1990 | Nữ | Hà Nội | |||||
26 | Nguyễn Thanh | Hà | 01/01/1988 | Nam | Lào Cai | x | x | x | x | x |
27 | Phạm Thị Ngọc | Hà | 13/11/1978 | Nữ | Hà Nội | |||||
28 | Nguyễn Minh | Hải | 18/10/1982 | Nam | Hà Nội | x | x | x | x | x |
29 | Trần Thị | Hằng | 10/10/1982 | Nữ | Thanh Hóa | |||||
30 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 20/02/1991 | Nữ | Bắc Ninh | x | x | x | x | x |
31 | ||||||||||
32 | Trần Thị | Hiền | 01/01/1992 | Nữ | Nam Định | |||||
33 | Đào Đình | Hiệp | 20/07/1991 | Nam | Sông Bé | |||||
34 | Trần Ngọc | Hiệp | 19/11/1991 | Nam | Hà Nội | |||||
35 | Đậu Công | Hiệp | 21/06/1992 | Nam | Hà Nội | |||||
36 | Lê Trung | Hiếu | 20/04/1986 | Nam | Hưng Yên | x | x | x | ||
37 | Bùi Thị | Hiếu | 28/07/1991 | Nữ | Ninh Bình | x | x | x | x | x |
38 | Bùi Đức | Hiếu | 03/12/1988 | Nam | Hà Nội | |||||
39 | Trần Thị | Hoa | 09/12/1989 | Nữ | Bắc Ninh | x | x | x | x | x |
40 | Nguyễn Thị | Hoa | Nữ | |||||||
41 | Nguyễn Thái | Hòa | 31/12/1987 | Nữ | Bắc Ninh | |||||
42 | Phạm Đình | Hoạch | 20/03/1990 | Nam | Hải Dương | |||||
43 | Lê Văn | Hùng | 23/11/1987 | Nam | Phú Thọ | |||||
44 | Lê Thị Thu | Hương | 07/08/1985 | Nữ | Thái Bình | x | x | x | ||
45 | Đỗ Thu | Hương | 26/11/1991 | Nữ | Thái Bình | |||||
46 | Trần Thị Lệ | Huyên | 23/09/1978 | Nữ | Quảng Trị | x | x | x | x | |
47 | Nguyễn Thanh | Huyền | 11/11/1992 | Nữ | Bắc Giang | |||||
48 | Cao Thanh | Huyền | 05/07/1990 | Nữ | Hà Nam | |||||
49 | Phạm Minh | Huyền | 07/04/1989 | Nữ | Hà Nội | |||||
50 | Phạm Thị | Huyền | 31/05/1984 | Nữ | Vĩnh Phúc | x | x | x | x | x |
51 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | 29/07/1991 | Nữ | Nghệ An | |||||
52 | Trần Mạnh | Khải | 27/10/1983 | Nam | Hà Nội | |||||
53 | Hoàng Trọng | Khang | 30/03/1973 | Nam | Quảng Trị | |||||
54 | Trần Thị Phương | Liên | 02/11/1990 | Nữ | Khánh Hòa | |||||
55 | Lê Thùy | Liên | 31/01/1987 | Nữ | Hà Nội | x | x | |||
56 | Nguyễn Khánh | Linh | 16/07/1989 | Nữ | Thanh Hóa | Viện | ||||
57 | Lê Thị Mỹ | Linh | 23/11/1993 | Nữ | Bắc Giang | |||||
58 | Nguyễn Thị Nguyệt | Loan | 02/10/1986 | Nữ | Bắc Ninh | |||||
59 | Ngô Thị Bích | Lợi | 20/11/1990 | Nữ | Bắc Giang | |||||
60 | Nguyễn Hoàng | Long | 18/03/1986 | Nam | Bắc Ninh | |||||
61 | Nguyễn Thành | Long | 21/06/1989 | Nam | Hà Nội | |||||
62 | Nguyễn Văn | Luân | 14/03/1989 | Nam | Hà Nội | |||||
63 | Phùng Thị Tuyết | Mai | 25/07/1992 | Nữ | Vĩnh Phúc | x | x | x | x | x |
64 | Nguyễn Phương | Mai | 18/01/1990 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x |
65 | Vũ Thị | Mai | 21/04/1994 | Nữ | Bắc Ninh | |||||
66 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 28/10/1992 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | |
67 | Đỗ Thị Tiến | Mai | 10/11/1988 | Nữ | Thái Nguyên | x | x | x | x | |
68 | Nguyễn Hữu | Mạnh | 20/07/1984 | Nam | Bắc Ninh | |||||
69 | Nguyễn Thị Kim | Mến | 20/12/1992 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x |
70 | Đặng Kim | Minh | 06/10/1983 | Nam | Nam Định | |||||
71 | Đặng Đỗ | Mười | 15/06/1991 | Nam | Hải Dương | x | x | x | x | x |
72 | Phạm Ngọc | Mỹ | 31/07/1988 | Nữ | Thanh Hóa | x | x | x | ||
73 | Phạm Đình | Nam | 28/08/1990 | Nam | Thanh Hóa | x | x | x | x | x |
74 | Phan Thị | Nga | 19/10/1990 | Nữ | Vĩnh Phúc | x | x | x | x | |
75 | Ngọ Văn | Nghiêm | 24/10/1990 | Nam | Bắc Giang | x | x | x | x | x |
76 | Phạm Sỹ | Nguyên | 15/04/1990 | Nam | Đăk Lăk | |||||
77 | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | 15/03/1982 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x |
78 | Mai Thị Thanh | Nhung | 20/11/1990 | Nữ | Thanh Hóa | |||||
79 | Phạm Thị Phương | Nhung | 12/11/1987 | Nữ | Quảng Ninh | x | x | |||
80 | Trần Thị Kim | Oanh | 06/03/1978 | Nữ | Nghệ An | |||||
81 | Nguyễn Thị | Phượng | 17/12/1985 | Nữ | Bắc Giang | |||||
82 | Ngô Trọng | Quân | 08/07/1991 | Nam | Bắc Giang | |||||
83 | Nguyễn | Quý | 05/08/1992 | Nam | Thanh Hóa | x | x | x | x | |
84 | Trương Thị | Quý | 15/07/1991 | Nữ | Ninh Bình | |||||
85 | Nguyễn Văn | Sơn | 26/12/1986 | Nam | Bắc Ninh | |||||
86 | Nguyễn Trọng | Sự | 11/11/1989 | Nam | Nam Định | |||||
87 | Nguyễn Thành | Tâm | Nữ | |||||||
88 | Nguyễn Thành | Tâm | 25/07/1974 | Nữ | Thanh Hóa | |||||
89 | Nguyễn Hữu | Tân | 10/02/1992 | Nam | Ninh Bình | |||||
90 | Phạm Văn | Tạo | 14/07/1984 | Nam | Hà Nội | |||||
91 | Nguyễn Thị | Thái | 06/10/1992 | Nữ | Nam Định | x | x | x | x | x |
92 | Vũ Trí | Thái | 29/09/1991 | Nữ | Bắc Giang | |||||
93 | Nguyễn Phương | Thanh | 19/09/1989 | Nữ | Yên Bái | Viện | ||||
94 | Phạm Thị | Thảo | 18/05/1991 | Nữ | Thái Bình | |||||
95 | Nguyễn Thị | Thi | 26/12/1987 | Nữ | Bắc Ninh | x | x | x | ||
96 | Trần Thị | Thu | 20/10/1992 | Nữ | Thanh Hóa | |||||
97 | Nguyễn Thị | Thúy | 10/03/1983 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x |
98 | Đới Thị | Thủy | 10/10/1981 | Nữ | Thanh Hóa | |||||
99 | Nguyễn Thị | Thủy | 24/10/1988 | Nữ | Hà Nội | |||||
100 | Phùng Thu | Thủy | 08/09/1990 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x |
101 | Hà Thị Phương | Trà | 25/02/1991 | Nữ | Hà Nội | |||||
102 | Hoàng Thu | Trang | 30/07/1992 | Nữ | Hà Nội | |||||
103 | Phạm Thị Mai | Trang | 13/06/1991 | Nữ | Thái Nguyên | |||||
104 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | 10/11/1990 | Nữ | Hà Nội | |||||
105 | Đỗ Thị Thu | Trang | 31/10/1982 | Nữ | Thái Bình | x | x | x | x | x |
106 | Nguyễn Thị Thu | Trang | Nữ | |||||||
107 | Lê Minh | Trang | 09/08/1991 | Nữ | Hải Phòng | x | x | x | x | x |
108 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 30/10/1992 | Nữ | Hải Phòng | x | x | x | x | x |
109 | Trịnh Anh | Tuân | 24/08/1980 | Nam | Thái Bình | |||||
110 | Nguyễn Xuân | Tuấn | 29/12/1977 | Nam | Thanh Hóa | x | x | x | x | x |
111 | Lê Thị | Tuyền | 26/09/1989 | Nữ | Hà Nội | |||||
112 | Phạm Ngọc | Tuyển | 09/10/1990 | Nam | Nam Định | |||||
113 | Bùi Thị Hồng | Tuyết | 21/03/1991 | Nữ | Thái Binh | x | x | x | x | x |
114 | Đào Ánh | Tuyết | 20/07/1989 | Nữ | Tuyên Quang | |||||
115 | Đào Hồng | Vân | 13/11/1989 | Nữ | Hải Dương | x | x | x | x | x |
116 | Mai Thị | Vân | 04/11/1991 | Nữ | Thanh Hóa | x | x | x | x | x |
117 | ||||||||||
118 | Đỗ Thị Đào | Xuân | 20/12/1991 | Nữ | Lào Cai | |||||
119 | Nguyễn Thị | Xuân | 28/04/1989 | Nữ | Hải Dương | |||||
120 | Nguyễn Thị | Xuân | 21/02/1990 | Nữ | Bắc Ninh | |||||
121 | Nguyễn Thị | Yến | 26/10/1991 | Nữ | Thanh Hóa | x | x | x | x | x |
122 | Nguyễn Thị | Yến | 28/11/1988 | Nữ | Bắc Giang | |||||
Danh sách thiếu hồ sơ lớp giảng viên K07
[google_referrer_checker]
Chị Bích Hảo Ơi, cho em hỏi thi nvsp các môn Thi đề đóng hay mở a.
Chị ơi, chuyển giúp em Khuất Thị Vang và em Nguyễn Thị Yến Hạnh sang khóa sau với ạh