Danh sách dự thi lớp Nghiệp vụ Quản lý giáo dục khóa K1-2022 ĐH Huế

Danh sách dự thi lớp Nghiệp vụ Quản lý giáo dục

khóa K1-2022 ĐH Huế

STTSBDKhóaHọ vàtênNgày SinhNơi sinh
1.49K01.22Nguyễn Thị HoàiAn06/07/1991Quảng Nam
2.50K01.22Hồ ThịBình06/06/1978Nghệ An
3.51K01.22Bùi Thị Trúc08/10/1979Gia Lai
4.52K01.22Nguyễn Thị HoàngHạnh05/10/1969TP Hồ Chí Minh
5.53K01.22Nguyễn ThịHiền13/08/1981Tuyên Quang
6.54K01.22Lê Thị BíchHiền14/10/1981Hà Nội
7.55K01.22Vũ Thị ThuHòa04/09/1992Bà Rịa-Vũng Tàu
8.56K01.22Hà Thị ThanhHương18/09/1995Kiên Giang
9.57K01.22Trần ThươngHuyền24/02/1984Bình Phước
10.58K01.22Nguyễn ThịKiều02/04/1994Tiền Giang
11.59K01.22Dương HồngLan26/04/1983Đồng Nai
12.60K01.22Đỗ Thị HồngLiêm27/06/1998Gia Lai
13.61K01.22Huỳnh Thị KimLoan30/08/1983Bến Tre
14.62K01.22Võ Thị LyLy01/10/1986Quảng Nam
15.63K01.22Võ Thị LyNa12/09/1991Quảng Nam
16.64K01.22Vũ Thị ThiênNga21/09/1984Bình Dương
17.65K01.22Trần Hoàng BảoNgân05/01/1984TP Hồ Chí Minh
18.66K01.22Lưu Thị ThuýNhung11/03/1991Long An
19.67K01.22Nguyễn Thị YếnPhi11/10/1991Bà Rịa -Vũng Tàu
20.68K01.22Nguyễn Thị ChâuPhi10/02/1984Quảng Nam
21.69K01.22Trần Thị BíchPhương17/05/1988Khánh Hòa
22.70K01.22Mai Thị HồngThảo10/04/1988TP Hồ Chí Minh
23.71K01.22Võ Thị KimThịnh28/04/1988Đăk Lăk
24.72K01.22Bình Thị LưuThoa12/09/1978Ninh Thuận
25.73K01.22Nguyễn ThịThoảng01/09/1979Trà Vinh
26.74K01.22Vũ ThịThơm18/07/1992Thái Bình
27.75K01.22Nguyễn Thị KimThu28/09/2003Khánh Hòa
28.76K01.22Trượng Thị MỹThừa01/01/1977Ninh Thuận
29.77K01.22Phan ThịThương11/03/1996Quảng Nam
30.78K01.22Nguyễn Đặng Kim AnhThúy04/07/1986Bà Rịa-Vũng Tàu
31.79K01.22Trần Thị KimThùy27/06/1985TP Hồ Chí Minh
32.80K01.22Hoàng ThịTin25/05/1993Hà Tĩnh
33.81K01.22Lư ThùyTrinh17/10/1985TP Hồ Chí Minh
34.82K01.22Khổng HuệTrinh16/08/1996TP Hồ Chí Minh
35.83K01.22Huỳnh Thị Bé21/02/1990Long An
36.84K01.22Trần ThịTuyết17/08/1986Thanh Hóa
37.85K01.22Nguyễn TườngVân11/05/1988Đồng Nai
38.86K05.21Hồ Thị ThanhHòa23/11/1990Bình Thuận
39.87K01.22Hứa ThịDung09/11/1998Lạng Sơn
40.88K01.22Nguyễn Thị LinĐa26/06/1996Tiền Giang
41.89K01.22Đoàn ThanhHằng20/12/2985TP Hồ Chí Minh
42.90K01.22Phạm ThịHuyền01/08/1985Ninh Bình
43.91K01.22Hoàng Thị MỹLinh06/11/1992Lâm Đồng
44.92K01.22Trần Thị NhưLoan10/07/1986Quảng Ngãi
45.93K01.22Trần TrọngLong16/02/1992Đắk Lắk
46.94K01.22Trịnh KhắcLuân05/08/1992Bắc Giang
47.95K01.22Chúng Thị HồngLy24/11/1990Lâm Đồng
48.96K01.22Nguyễn Thị HoàiNgân13/12/1996Thừa Thiên Huế
49.97K01.22Trần Huỳnh ThanhNhã19/09/1995TP Hồ Chí Minh
50.98K01.22Lê Thị BíchQúy15/01/1993Ninh Thuận
51.99K01.22Nguyễn ThịQuyên09/10/1998Bắc Giang
52.100K01.22Đỗ QuyênQuyên16/01/1982TP Hồ Chí Minh
53.101K01.22Lê Thị KimTiền09/12/1987Tây Ninh
54.102K01.22Nguyễn PhươngTùng02/10/1973An Giang
55.103K01.22Phạm ThịThanh18/07/1982Nghệ An
56.104K01.22Trần KimThịnh22/12/1991TP Hồ Chí Minh
57.105K01.22Nguyễn Thị ThuTrang10/10/1984Tiền Giang
58.106K01.22Nguyễn ThịTrang10/08/1998Lâm đồng
59.107K01.22Nguyễn Thị BíchVinh27/08/1983Bình Thuận
60.108K01.22Nguyễn Hà KimXuyến24/09/1992TP Hồ Chí Minh
61.109K01.22Lê VânAnh24/01/1989Thanh Hóa
62.110K01.22Lê TuấnAnh11/08/1996Thanh Hóa
63.111K01.22Đào Thị MỹDung01/09/1982Cần Thơ
64.112K01.22Lãnh Thị Thu25/04/1989Đắk Lắk
65.113K01.22Vũ Nguyễn Thái20/07/1995Đồng Nai
66.114K01.22Lê Thị Ngọc13/08/1987Bến Tre
67.115K01.22Nguyễn NgọcHậu26/11/1995Bình Dương
68.116K01.22Vũ ThuHằng19/12/1984Bắc Giang
69.117K01.22Trần ThịHợp04/11/1981Nghệ An
70.118K01.22Đặng ThịHường08/02/1993Lâm Đồng
71.119K01.22Trần Thị ThúyKiều01/10/1984Cần Thơ
72.120K01.22Lương HữuMạnh09/02/1991Hà Nội
73.121K01.22Nguyễn ThịMinh08/06/1988Thanh Hóa
74.122K01.22Nguyễn Hồng KimNgọc12/06/1987TP Hồ Chí Minh
75.123K01.22Nguyễn Thị ThuPhượng18/08/1985Gia Lai
76.124K01.22Nguyễn Ngọc TuyếtThanh07/01/2001Quảng Bình
77.125K01.22Lê Nguyễn PhươngThảo11/07/1992Kon Tum
78.126K01.22Thái ThuThảo31/03/2002Đồng Nai
79.127K01.22Đặng CôngThời17/03/1989Đồng Nai
80.128K01.22Nguyễn Thị NgọcThuận15/03/1987Bình Dương
81.129K01.22Trần Thị ThanhTrúc27/06/1987Bình Dương
82.130K01.22Lê Trần MinhTuấn16/11/1983Cần Thơ
83.131K01.22Nguyễn Thị ThúyVi20/10/1993Quảng Nam
84.132K01.22Huỳnh ThịDuyên27/07/1993Quảng Nam
85.133K01.22Hồ Thị Thu15/03/1997Quảng Nam
86.134K01.22Huỳnh Thị TuyếtMai16/05/2000Quảng Nam
87.135K01.22Nguyễn Thị TuấnTrinh22/07/1992Quảng Nam
88.136K01.22Trần ThịYến21/11/1994Ninh Bình
89.188K01.22Vũ Thị ThanhHuyền28/06/1985TP Hồ Chí Minh
90.189K01.22Nguyễn ThịƯớc31/03/1987Quảng Nam
91.200K05.21Nguyễn Thị 05/07/1990Bắc Ninh
92.201K05.21Nguyễn Thị DiệuHạnh11/06/1975Tây Ninh
93.202K01.22Lưu Thị MinhHuệ14/10/1999Đắk Lắk
94.203K01.22Nguyễn Thị Phương07/09/1998Nam Định
95.204K01.22Khâu VănBích20/03/1987Đồng Nai
96.205K01.22Đinh CôngDũng03/09/1982Hải Dương
97.206K01.22Ngô TuyếtHằng12/02/1983Bạc Liêu
98.207K01.22Dương ThùyLinh05/01/1994Bình Dương
99.208K01.22Nguyễn ThanhViệt01/06/1967Quảng Trị

 

[google_referrer_checker]

Bình luận bài viết

Học viên nộp trực tiếp hồ sơ hoặc qua bưu điện về địa chỉ
  • Người nhận : Cô Hảo
  • Điện thoại : 09 7878 4589
  • VP tuyển sinh tại Hà Nội: Tầng 4, tòa nhà SHG Building, số 8 Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
bg_image

Ngân hàng MB BANK

  • Số tài khoản : 09 7878 4589
  • Chủ tài khoản : PHAN THỊ BÍCH HẢO
  • Chi nhánh : HOÀI ĐỨC
bg_image
Vui lòng quét mã QR để thanh toán

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *