Danh sách lớp Văn thư khai giảng 10/7/2022
DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP KỸ NĂNG, NGHIỆP VỤ
HÀNH – CHÍNH VĂN PHÒNG VÀ VĂN THƯ – LƯU TRỮ
KHOÁ KHAI GIẢNG 10/7/2022
| TT | Họ tên | GT | Ngày Sinh | Nơi sinh |
| 1. | Trần Vũ An | Nữ | 13/05/1985 | Thanh Hoá |
| 2. | Lê Thị Vân Anh | Nữ | 24/10/1986 | Đăk Lăk |
| 3. | Lê Thị Kim Anh | Nữ | 04/06/1996 | Hồ Chí Minh |
| 4. | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 21/04/1980 | Hà Nội |
| 5. | Lê Thị Vân Anh | Nữ | 30/04/1987 | Vĩnh Phúc |
| 6. | Từ Ngọc Anh | Nữ | 09/11/1994 | Hà Nội |
| 7. | Nguyễn Thị Hoài Anh | Nữ | 28/10/1975 | Hồ Chí Minh |
| 8. | Đỗ Hồng Anh | Nữ | 17/05/1986 | Hà Nội |
| 9. | Hoàng Thị Quỳnh Anh | Nữ | 24/04/1997 | Hà Tĩnh |
| 10. | Lê Thị Kim Anh | Nữ | 04/06/1996. | Hồ Chí Minh |
| 11. | Bùi Thị Ngọc Ánh | Nữ | 02/09/1987 | Hưng Yên |
| 12. | Hoàng Thanh Bình | Nữ | 15/06/1974 | Vĩnh Phúc |
| 13. | Nguyễn Thị Mỹ Châu | Nữ | 04/10/1991 | Hà Nội |
| 14. | Phạm Thị Đào | Nữ | 02/02/1995 | Hải Dương |
| 15. | Tạ Hoàng Đạo | Nam | 20/10/1978 | Hưng Yên |
| 16. | Mai Hoàng Diệp | Nữ | 05/08/1996 | Ninh Bình |
| 17. | Huỳnh Bửu Đức | Nam | 16/02/1991 | Kiên Giang |
| 18. | Phạm Thị Kim Dung | Nữ | 18/12/1982 | Ninh Bình |
| 19. | Hoàng Trọng Dũng | Nam | 13/03/1998 | Quảng Bình |
| 20. | Hồ Thị Thùy Dương | Nữ | 20/03/1979 | Tây Ninh |
| 21. | Phạm Thị Thu Giang | Nữ | 22/02/1982 | Vĩnh Phúc |
| 22. | Lò Thị Gương | Nữ | 04/08/1997 | Hoà Bình |
| 23. | Bùi Thị Thuý Hà | Nữ | 18/04/1982 | Ninh Bình |
| 24. | Dư Thị Hà | Nữ | 18/04/2000 | Thanh Hoá |
| 25. | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 29/11/1984 | Ninh Bình |
| 26. | Quang Thị Hậu | Nữ | 20/06/1979 | Hải Dương |
| 27. | Trịnh Thị Thu Hiền | Nữ | 31/08/1979 | Hải Phòng |
| 28. | Dương Thị Hòa | Nữ | 24/04/1978 | Hưng Yên |
| 29. | Vũ Thị Hoà | Nữ | 26/06/1988 | Nam Định |
| 30. | Vi Thị Hoan | Nữ | 14/04/2992 | Tuyên Quang |
| 31. | Nguyễn Mai Hương | Nữ | 01/01/1979 | Phú Thọ |
| 32. | Võ Thị Hồng Huyên | Nữ | 16/03/1982 | Quảng Ngãi |
| 33. | Vũ Minh Huyền | Nữ | 05/02/1997 | Hoà Bình |
| 34. | Phạm Linh Huyền | Nữ | 10/02/1993 | Hà Giang |
| 35. | Trần Thị Huyền | Nữ | 06/08/1994 | Quảng Trị |
| 36. | Vũ Thanh Huyền | Nữ | 24/04/1984 | Hà Nội |
| 37. | Đinh Thị Mỹ Khánh | Nữ | 01/06/1991 | Kon Tum |
| 38. | Ngô Đình Khiêm | Nam | 24/01/1979 | Bắc Ninh |
| 39. | Bùi Thị Khuyên | Nữ | 04/10/1983 | Thái Bình |
| 40. | Vương Thị Thúy Kiều | Nữ | 01/04/2000 | Nghệ An |
| 41. | Trương Thị Lan | Nữ | 10/11/1970 | Hà Tĩnh |
| 42. | Nguyễn Thảo Linh | Nữ | 01/11/1990 | Điện Biên |
| 43. | Vũ Tăng Hiểu Linh | Nữ | 14/01/1992 | Quảng Trị |
| 44. | Đặng Thị Thanh Loan | Nữ | 18/11/1992 | Quảng Nam |
| 45. | Trần Thị Lợi | Nữ | 16/06/1992 | Hà Tĩnh |
| 46. | Lê Thành Lợi | Nam | 14/05/1996 | Tây Ninh |
| 47. | Phạm Long | Nam | 07/01/1977 | Hà Nội |
| 48. | Vũ Cẩm Ly | Nữ | 20/10/2000 | Hà Nội |
| 49. | Nguyễn Phương Mai | Nữ | 15/06/1986 | Hồ Chí Minh |
| 50. | Nguyễn Thanh Mai | Nữ | 07/04/1980 | Vĩnh Phúc |
| 51. | Đào Thị Mến | Nữ | 01/11/1985 | Hưng Yên |
| 52. | Nguyễn Thị Miện | Nữ | 04/02/1979 | Hưng Yên |
| 53. | Lê Tuệ Minh | Nữ | 21/07/1997 | Hà Nội |
| 54. | Trần Thị Mười | Nữ | 15/07/1988 | Hậu Giang |
| 55. | Dương Trà My | Nữ | 12/09/1999 | Hà Nội |
| 56. | Nguyễn Thị Nga | Nữ | 05/06/1989 | Ninh Bình |
| 57. | Nguyễn Mai Ngọc | Nữ | 14/04/1994 | Lào Cai |
| 58. | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | Nữ | 03/07/1982 | Quảng Ninh |
| 59. | Nguyễn Hồng Nguyên | Nữ | 24/09/1988 | Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 60. | Phạm Thị Nhâm | Nữ | 16/04/1987 | Hà Tĩnh |
| 61. | Nguyễn Thị Trang Nhung | Nữ | 26/04/1984 | Vĩnh Phúc |
| 62. | Nguyễn Vũ Anh Phương | Nữ | 17/03/1998 | Quảng Ninh |
| 63. | Nguyễn Thị Mai Phương | Nữ | 09/10/1979 | Hà Nội |
| 64. | Trần Thị Đăng Phượng | Nữ | 09/08/1982 | Hà Nội |
| 65. | Đào Minh Quang | Nam | 07/07/1988 | Hà Nội |
| 66. | Nguyễn Thị Thu Quế | Nữ | 15/09/1980 | Vĩnh Phúc |
| 67. | Tạ Thị Quỳnh | Nữ | 20/11/1992 | Tuyên Quang |
| 68. | Hoàng Thị Sang | Nữ | 20/06/1982 | Hưng Yên |
| 69. | Đoàn Thị Sáu | Nữ | 12/11/1982 | Hưng Yên |
| 70. | Đỗ Thị Thảo Sương | Nữ | 02/01/1995 | Quảng Trị |
| 71. | Võ Văn Huỳnh Tam | Nam | 24/09/1990 | Long An |
| 72. | Nguyễn Ngọc Tuấn | Nam | 09/06/1972 | Hưng Yên |
| 73. | Nguyễn Nhật Tân | Nam | 15/07/1999 | Quảng Ngãi |
| 74. | Nguyễn Thị Thản | Nữ | 25/12/1974 | Hà Nội |
| 75. | Vũ Thị Thanh | Nữ | 10/09/1988 | Vĩnh Phúc |
| 76. | Nguyễn Thị Linh Thảo | Nữ | 16/08/1979 | Tây Ninh |
| 77. | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 18/04/1995 | Quảng Ngãi |
| 78. | Phạm Thị Bích Thảo | Nữ | 13/09/1995 | Quảng Ninh |
| 79. | Nguyễn Thị Thu Thảo | Nữ | 12/01/1998 | Hải Dương |
| 80. | Vũ Thị Thu Thảo | Nữ | 05/01/1995 | Lào Cai |
| 81. | Dương Trường Thi | Nữ | 25/02/1999 | Sóc Trăng |
| 82. | Cao Thị Thơm | Nữ | 15/05/1982 | Hà Nội |
| 83. | Nguyễn Thị Quỳnh Thu | Nữ | 31/08/1982 | Phú Thọ |
| 84. | Nguyễn Thị Thương | Nữ | 01/11/1987 | Quảng Trị |
| 85. | Nguyễn Thị Diễm Thúy | Nữ | 18/03/1992 | Đồng Tháp |
| 86. | Vũ Thị Thùy | Nữ | 10/02/1995 | Nam Định |
| 87. | Phạm Thị Thu Thủy | Nữ | 19/08/1988 | Vĩnh Phúc |
| 88. | Khôrng Minh Toản | Nam | 22/04/1984 | Bắc Giang |
| 89. | Nguyễn Văn Tới | Nam | 25/11/2000 | Hậu Giang |
| 90. | Dương Huyền Trang | Nữ | 23/04/1995 | Thái Nguyên |
| 91. | Cao Đoan Trang | Nữ | 13/04/1976 | Hà Nội |
| 92. | Đỗ Thị Huyền Trang | Nữ | 27/12/2002 | Hồ Chí Minh |
| 93. | Phạm Hoàng Trọng | Nam | 23/11/1990 | Bến Tre |
| 94. | Đoàn Hồng Trường | Nam | 15/10/1996 | Nam Định |
| 95. | Phạm Ngọc Tuân | Nam | 04/05/1995 | Thanh Hóa |
| 96. | Lê Anh Thúy Uyên | Nữ | 11/02/1985 | Hồ Chí Minh |
| 97. | Vũ Nguyễn Hồng Vân | Nữ | 07/10/1996 | Hồ Chí Minh |
| 98. | Ma Văn Vệ | Nam | 02/05/1988 | Thái Nguyên |
| 99. | Phạm Nguyễn Vân Vi | Nữ | 01/08/1989 | Bình Dương |
| 100. | Hồ Thị Vinh | Nữ | 25/09/1987 | Nghệ An |
| 101. | Phạm Thị Xuân | Nữ | 14/09/1984 | Hải Dương |
| 102. | Nguyễn Thị Ngọc Yến | Nữ | 01/08/1987 | Ninh Thuận |
| 103. | Lê Thị Yến | Nữ | 08/06/1994 | Thanh Hoá |



Học viên nộp trực tiếp hồ sơ hoặc qua bưu điện về địa chỉ
Ngân hàng MB BANK
Vui lòng quét mã QR để thanh toán