DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP KỸ NĂNG, NGHIỆP VỤ
HÀNH CHÍNH – VĂN PHÒNG VÀ VĂN THƯ – LƯU TRỮ
LỚP THÁNG 7/2021
TT | Họ tên | GT | Ngày Sinh | Nơi sinh | Tình trạng hồ sơ |
1 | Trần Hoàng Hà Anh | Nữ | 12/10/1991 | Hà Tĩnh | Đủ |
2 | Trịnh Phương Anh | Nữ | 12/11/1997 | Hải Dương | Đủ |
3 | Dương Thị Ánh | Nữ | 02/3/1982 | Hà Nam | Đủ |
4 | Chu Thị Bé | Nữ | 15/5/1999 | Phú Yên | Đủ |
5 | Vũ Thị Ngọc Bích | Nữ | 28/02/1988 | Bình Dương | Đủ |
6 | Nguyễn Thị Kim Chi | Nữ | 10/10/1990 | Phú Yên | Đủ |
7 | Lưu Thị Chinh | Nữ | 24/9/1989 | Hải Phòng | Đủ |
8 | Trương Thị Dung | Nữ | 29/9/1974 | Hà Tĩnh | Đủ |
9 | Kiều Thị Thu Dung | Nữ | 23/9/1985 | Hà Nam | Đủ |
10 | Nguyễn Thị Thùy Dung | Nữ | 19/4/1994 | Quảng Ngãi | Đủ |
11 | Vũ Thị Diệp | Nữ | 25/4/1986 | Quảng Ninh | Đủ |
12 | Nguyễn Thị Kim Duyên | Nữ | 08/02/1994 | Quảng Ngãi | Đủ |
13 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Nữ | 29/6/1997 | Quảng Ngãi | Đủ |
14 | Phạm Thị Thanh Giang | Nữ | 12/8/1989 | Quảng Bình | Đủ |
15 | Nguyễn Thị Thúy Hà | Nữ | 20/01/1992 | Quảng Ngãi | Đủ |
16 | Đoàn Thị Thu Hà | Nữ | 09/3/1986 | Hà Tĩnh | Đủ |
17 | Phùng Thị Ngọc Hà | Nữ | 26/6/1981 | Hưng Yên | Đủ |
18 | Ma Thị Hành | Nữ | 11/10/1980 | Bắc Kạn | Đủ |
19 | Nguyễn Thị Hải | Nữ | 06/12/1994 | Lạng Sơn | Đủ |
20 | Trần Thị Hải | Nữ | 01/02/1987 | Hà Tĩnh | |
21 | Nguyễn Thị Hương | Nữ | 13/9/1981 | Quảng Ngãi | Đủ |
22 | Nguyễn Thị Hương | Nữ | 06/9/1989 | Cộng hòa Dân chủ Đức | |
23 | Dương Thị Hương | Nữ | 20/5/1983 | Hà Nam | Đủ |
24 | Nguyễn Thị Hường | Nữ | 28/02/1990 | Kon Tum | |
25 | Nguyễn Thị Thu Hường | Nữ | 03/01/1996 | Hà Nội | Đủ |
26 | Bùi Thị Phương Hoa | Nữ | 15/7/1982 | Phú Yên | Đủ |
27 | Trịnh Thị Thanh Hoa | Nữ | 03/01/1979 | Hà Nội | Đủ |
28 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | 02/10/1984 | Bắc Giang | Đủ |
29 | Hoàng Thị Thu Hiền | Nữ | 16/8/1982 | Phú Thọ | Đủ |
30 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 03/9/1981 | Hà Tĩnh | Đủ |
31 | Trần Thị Khánh Huyền | Nữ | 13/5/1990 | Hà Tĩnh | Đủ |
32 | Hoàng Thị Thanh Huyền | Nữ | 20/11/1982 | Yên Bái | |
33 | Huỳnh Thị Kim | Nữ | 02/4/1990 | Quảng Ngãi | Đủ |
34 | Nguyễn Thị Lài | Nữ | 20/10/1991 | Hà Tĩnh | Đủ |
35 | Đỗ Thị Lành | Nữ | 08/6/1983 | Hà Nam | Đủ |
36 | Nguyễn Thị Nữ Lành | Nữ | 10/10/1973 | Hà Tĩnh | Đủ |
37 | Lê Thủy Long | Nữ | 20/11/1988 | Hà Tĩnh | Đủ |
38 | Nguyễn Ngọc Long | Nam | 15/10/1987 | Quảng Ngãi | Đủ |
39 | Lê Đỗ Khánh Linh | Nữ | 02/10/1999 | Hà Nam | Đủ |
40 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 18/08/1996 | Hà Tĩnh | Đủ |
41 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | 27/4/1991 | Hà Tĩnh | Đủ |
42 | Nguyễn Mỹ Linh | Nữ | 28/12/1997 | Phú Thọ | Đủ |
43 | Lưu Hoàng Linh | Nam | 02/01/1991 | Ninh Bình | Đủ |
44 | Ma Hồng Lĩnh | Nữ | 20/02/1994 | Lào Cai | Đủ |
45 | Lê Thị Ly | Nữ | 10/01/1989 | Hà Nam | Đủ |
46 | Nguyễn Thị Khánh Ly | Nữ | 02/02/1994 | Nghệ An | Đủ |
47 | Nguyễn Đức Luyện | Nữ | 19/5/1984 | Yên Bái | Đủ |
48 | Lê Anh Minh | Nam | 29/5/1986 | Hà Nội | Đủ |
49 | Nguyễn Thị Diễm My | Nữ | 24/01/1995 | Hà Nội | |
50 | Lê Quang Nam | Nam | 08/3/1995 | Hà Tĩnh | Đủ |
51 | Nguyễn Thị Tuyết Nữ | Nữ | 08/8/1998 | Quảng Ngãi | Đủ |
52 | Tô Thị Cẩm Nhung | Nữ | 25/10/1998 | Cần Thơ | Đủ |
53 | Nguyễn Thị Phương Nhung | Nữ | 15/4/1981 | Phú Yên | Đủ |
54 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | Nữ | 01/11/1995 | Quảng Trị | Đủ |
55 | Hoàng Thị Nguyện | Nữ | 03/7/1988 | Bắc Kạn | |
56 | Lương Hoàng Ngâu | Nữ | 20/02/1993 | Quy Nhơn | Đủ |
57 | Nguyễn Thị Thanh Nga | Nữ | 24/12/1983 | Hà Tĩnh | Đủ |
58 | Nguyễn Văn Nghĩa | Nam | 03/12/1976 | Hà Tĩnh | Đủ |
59 | Nguyễn Thị Phương | Nữ | 09/6/1984 | Hà Nam | Đủ |
60 | Trương Thị Phương | Nữ | 04/9/1989 | Hà Tĩnh | Đủ |
61 | Trần Thị Minh Phương | Nữ | 29/9/1989 | Yên Bái | Đủ |
62 | Đoàn Thị Bích Phượng | Nữ | 21/5/1996 | Hà Tĩnh | Đủ |
63 | Nguyễn Thị Hải Phượng | Nữ | 11/9/1987 | Kon Tum | Đủ |
64 | Hoàng Thị Phượng | Nữ | 13/7/1990 | Ninh Bình | Đủ |
65 | Trần Thị Phượng | Nữ | 13/7/1985 | Hà Tĩnh | Đủ |
66 | Đỗ Phú Quang | Nam | 25/9/1998 | Bình Dương | Đủ |
67 | Nguyễn Thị Ngọc Quế | Nữ | 01/3/1983 | Hà Nam | Đủ |
68 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nữ | 16/8/1987 | Hưng Yên | Đủ |
69 | Trần Thị Quỳnh | Nữ | 20/10/1993 | Hà Tĩnh | Đủ |
70 | Nguyễn Thanh Tùng | Nam | 29/4/1994 | Yên Bái | Đủ |
71 | Đặng Mạnh Tường | Nam | 20/11/1989 | Hà Nội | |
72 | Hà Thị Tươi | Nữ | 18/7/1991 | Hà Tĩnh | Đủ |
73 | Hoàng Thị Tuyết | Nữ | 16/2/1982 | Hà Tĩnh | Đủ |
74 | Nguyễn Thị Tuyết | Nữ | 05/4/1992 | Nam Định | Đủ |
75 | Nguyễn Ngọc Lan Thanh | Nữ | 26/6/1984 | Đồng Nai | |
76 | Phạm Thị Bình Thu | Nữ | 22/4/1982 | Quảng Bình | Đủ |
77 | Lê Thị Thùy | Nữ | 02/01/1987 | Lạng Sơn | Đủ |
78 | Phan Thị Thúy | Nữ | 20/5/1989 | Hà Tĩnh | Đủ |
79 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | Nữ | 24/6/1997 | Quảng Ngãi | Đủ |
80 | Hoàng Thị Thanh Thủy | Nữ | 28/6/1972 | Yên Bái | Đủ |
81 | Trần Thị Thu Thụy | Nữ | 20/4/1993 | Quảng Ngãi | Đủ |
82 | Nguyễn Thị Minh Thư | Nữ | 12/3/1980 | Quảng Ngãi | Đủ |
83 | Nguyễn Thị Bích Thuận | Nữ | 07/10/1997 | Hải Dương | Đủ |
84 | Nguyễn Minh Trang | Nữ | 16/7/1989 | Hà Nội | Đủ |
85 | Nguyễn Như Trang | Nữ | 02/5/1984 | Hà Tĩnh | Đủ |
86 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 25/02/1994 | Hà Tĩnh | Đủ |
87 | Trần Thị Thu Trang | Nữ | 25/5/1988 | Nam Định | |
88 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | Nữ | 01/6/1979 | Quảng Ngãi | Đủ |
89 | Trần Thị Bích Vân | Nữ | 03/3/1982 | Quảng Ngãi | Đủ |
90 | Hoàng Thị Vân | Nữ | 20/12/1986 | Cao Bằng | Đủ |
91 | Đặng Thị Thanh Xuân | Nữ | 10/10/1998 | Phú Yên | Đủ |
92 | Trần Thị Kim Yến | Nữ | 21/12/1981 | Bình Định | Đủ |
Danh sách ấn định: 92 người.
[google_referrer_checker]
Học viên nộp trực tiếp hồ sơ hoặc qua bưu điện về địa chỉ
Ngân hàng MB BANK
Vui lòng quét mã QR để thanh toán