Danh sách phòng thi lớp TCCN khóa K19
STT | SBD | Họ Đệm | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | |
1 | 1 | Hoàng Hoài | Anh | 31/05/1993 | Hà Nội | |
2 | 2 | Phùng Mai | Anh | 23/12/1993 | Liên Bang Nga | |
3 | 3 | Phạm Thị Lan | Anh | 08/02/1993 | Ninh Bình | |
4 | 4 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 20/09/1993 | Thái Bình | |
5 | 5 | Nguyễn Thị | Ảnh | 21/07/1993 | Hưng Yên | |
6 | 6 | Nguyễn Thị | Bình | 01/06/1993 | Vĩnh Phúc | |
7 | 7 | Trần Văn | Cảnh | 26/12/1994 | Nam Định | |
8 | 8 | Phạm Thị Bích | Đào | 23/03/1993 | Nam Định | |
9 | 9 | Nguyễn Tiến | Đạt | 24/11/1993 | Hà Nội | |
10 | 10 | Nguyễn Thị Bích | Diệp | 29/09/1993 | Thái Bình | |
11 | 11 | Đỗ Thị | Giang | 25/08/1991 | Nam Định | |
12 | 12 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 14/12/1993 | Thái Bình | |
13 | 13 | Nguyễn Thị Phương | Hà | 01/10/1987 | Hà Nội | |
14 | 14 | Nguyễn Thu | Hà | 05/04/1992 | Quảng Ninh | |
15 | 15 | Phùng Thị | Hân | 02/09/1990 | Hà Nội | |
16 | 16 | Ngô Thị | Hằng | 29/08/1994 | Bắc Giang | |
17 | 17 | Phạm Thị | Hằng | 13/02/1992 | Hà Nội | |
18 | 18 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 11/09/1992 | Vĩnh Phúc | |
19 | 19 | Nguyễn Thị | Hạnh | 08/06/1993 | Bắc Giang | |
20 | 20 | Bùi Văn | Hạnh | 07/08/1994 | Sơn La | |
21 | 21 | Ngô Quốc | Hảo | 11/12/1987 | Bắc Ninh | |
22 | 22 | Phạm Thị | Hoa | 15/10/1993 | Thái Bình | |
23 | 23 | Trần Phượng | Hoa | 16/01/1989 | Thái Nguyên | |
24 | 24 | Trần Thị | Hòa | 08/12/1993 | Hà Nam | |
25 | 25 | Nguyễn Thị | Hoan | 03/03/1992 | Hưng Yên | |
26 | 26 | Trần Thị Mai | Hồng | 27/08/1993 | Hà Nội | |
27 | 27 | Nguyễn Thị | Huế | 09/02/1991 | Hà Nội | |
28 | 28 | Trần Kim | Huệ | 23/12/1992 | Hà Nội | |
29 | 29 | Nguyễn Thị | Huệ | 05/03/1993 | Thanh Hóa | |
30 | 30 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 07/07/1993 | Lạng Sơn | |
31 | 31 | Đỗ Thị | Hương | 24/08/1993 | Thái Bình | |
32 | 32 | Đặng Thu | Hương | 26/08/1991 | Quảng Ninh | |
33 | 33 | Trần Thị | Hương | 06/07/1992 | Hà Nội | |
34 | 34 | Bùi Thị | Hường | 10/10/1992 | Hà Nội | |
35 | 35 | Mai Thị Thu | Huyền | 25/02/1993 | Vĩnh Phúc | |
36 | 36 | Nguyễn Thị Phương | Huyền | 21/12/1993 | Thái Bình | |
37 | 37 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 19/08/1992 | Hải Phòng | |
38 | 38 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 11/01/1973 | Hưng Yên | |
39 | 39 | Hồ Thị | Lanh | 22/09/1993 | Nghệ An | |
40 | 40 | Dương Thị | Liên | 29/08/1993 | Thái Nguyên | |
41 | 41 | Đặng Thị Diệu | Linh | 15/06/1991 | Liên Bang Nga | |
42 | 42 | Nguyễn Thị Kim | Loan | 25/12/1992 | Thái Nguyên | |
43 | 43 | Hà Thị Phương | Loan | 19/02/1991 | Phú Thọ | |
44 | 44 | Đồng Văn | Luân | 17/06/1989 | Bắc Giang | |
45 | 45 | Nguyễn Thị | Lưu | 24/10/1992 | Bắc Ninh | |
46 | 46 | Nguyễn Thị Quỳnh | Ly | 18/02/1993 | Vĩnh Phúc | |
47 | 47 | Bùi Thị Kiều | My | 26/04/1992 | Quảng Ninh | |
48 | 48 | Đặng Văn | Nam | 21/11/1978 | Thái Bình | |
49 | 49 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 09/11/1987 | Hà Nội | |
50 | 50 | Phùng Văn | Nghĩa | 08/03/1992 | Hà Nội | |
51 | 51 | Trịnh Thị | Ngọc | 16/10/1992 | Yên Bái | |
52 | 52 | Vũ Hồng | Ngọc | 06/02/1993 | Hà Nội | |
53 | 53 | Nguyễn Hồng | Nguyên | 14/03/1986 | Thái Nguyên | |
54 | 54 | Nguyễn Thu | Nguyên | 08/03/1993 | Vĩnh Phúc | |
55 | 55 | Nguyễn Thị | Nguyệt | 13/12/1993 | Hà Nội | |
56 | 56 | Đào Thị Thanh | Nhàn | 14/07/1992 | Thái Bình | |
57 | 57 | Đỗ Thị | Nhàn | 11/09/1993 | Lạng Sơn | |
58 | 58 | Hoàng Thị | Nhinh | 14/06/1991 | Sơn La | |
59 | 59 | Nguyễn Thị | Nhinh | 05/11/1993 | Hà Nội | |
60 | 60 | Đinh Thị | Nhung | 08/03/1994 | Hà Nội |
PHÒNG 2- HỘI TRƯỜNG 14
STT | SBD | Họ Đệm | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | |
1 | 61 | Trần Thị | Nhung | 22/11/1993 | Thái Bình | |
2 | 62 | Lê Thị Kim | Oanh | 19/06/1994 | Thanh Hóa | |
3 | 63 | Đào Song | Phước | 14/08/1992 | Hà Nội | |
4 | 64 | Hoàng Mai | Phương | 26/01/1993 | Hà Nội | |
5 | 65 | Lê Thị | Phương | 19/02/1993 | Hòa Bình | |
6 | 66 | Vũ Thị | Phương | 05/05/1993 | Thanh Hóa | |
7 | 67 | Triệu Thị | Phượng | 30/09/1993 | Vĩnh Phúc | |
8 | 68 | Nguyễn Đăng | Quang | 31/12/1992 | Hà Nội | |
9 | 69 | Tạ Văn | Quý | 29/09/1984 | Hà Nội | |
10 | 70 | Mai Thị Lệ | Quyên | 20/11/1977 | Thanh Hóa | |
11 | 71 | Nguyễn Thị | Quỳnh | 02/02/1986 | Hà Nội | |
12 | 72 | Bùi Thị | Sen | 24/06/1986 | Tuyên Quang | |
13 | 73 | Đặng Hoài | Sơn | 07/12/1988 | Thái Bình | |
14 | 74 | Nguyễn Thị Minh | Tâm | 23/07/1977 | Thanh Hóa | |
15 | 75 | Lê Thu | Tâm | 24/09/1993 | Hà Nội | |
16 | 76 | Nguyễn Thị | Thanh | 11/03/1993 | Bắc Giang | |
17 | 77 | Trần Thị Hương | Thảo | 20/10/1993 | Vĩnh Phúc | |
18 | 78 | Vũ Phương | Thảo | 27/01/1993 | Hà Nội | |
19 | 79 | Hà Phương | Thảo | 18/11/1994 | Hà Nội | |
20 | 80 | Đặng Thị | Thảo | 28/07/1993 | Hà Nội | |
21 | 81 | Đặng Thị | Thảo | 26/03/1993 | Hải Dương | |
22 | 82 | Phạm Thị | Thoa | 24/06/1987 | Hà Nam | |
23 | 83 | Trần Thị | Thu | 08/10/1991 | Hà Tĩnh | |
24 | 84 | Phạm Thị | Thu | 07/09/1988 | Ninh Bình | |
25 | 85 | Đàm Thị | Thuận | 07/02/1993 | Bắc Ninh | |
26 | 86 | Nguyễn Thị Thanh | Thương | 28/11/1987 | Hà Nội | |
27 | 87 | Lê Hương | Thủy | 07/02/1989 | Hà Nội | |
28 | 88 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 28/12/1992 | Hà Nội | |
29 | 89 | Thân Thị | Thủy | 23/08/1993 | Bắc Giang | |
30 | 90 | Trần Hữu | Thuyết | 04/07/1989 | Phú Thọ | |
31 | 91 | Phạm Ngọc | Tiến | 10/10/1989 | Ninh Bình | |
32 | 92 | Đoàn Ngọc | Tiến | 01/12/1991 | Hải Dương | |
33 | 93 | Nguyễn Đăng | Tiếp | 10/08/1981 | Hà Nội | |
34 | 94 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 26/03/1993 | Lào Cai | |
35 | 95 | Mai Thị Thu | Trang | 08/09/1990 | Nam Định | |
36 | 96 | Nghiêm Thị | Trang | 28/04/1993 | Hà Nội | |
37 | 97 | Trương Thị Thu | Trang | 30/05/1993 | Lào Cai | |
38 | 98 | Phạm Thu | Trang | 01/09/1993 | Vĩnh Phúc | |
39 | 99 | Phạm Thị Huyền | Trang | 01/06/1993 | Vĩnh Phúc | |
40 | 100 | Dương Thị | Trang | 20/12/1993 | Ninh Bình | |
41 | 101 | Nguyễn Thị | Trinh | 04/01/1992 | Hà Nam | |
42 | 102 | Nguyễn Tuấn | Trung | 14/10/1991 | Hà Nội | |
43 | 103 | Bùi Quang | Tuấn | 10/04/1993 | Hải Phòng | |
44 | 104 | Nguyễn Đức | Tưởng | 05/08/1989 | Bắc Giang | |
45 | 105 | Ngô Cẩm | Vân | 14/08/1993 | Hà Nội | |
46 | 106 | Nguyễn Thùy | Vân | 07/06/1993 | Hà Nội | |
47 | 107 | Nguyễn Thị Thu | Vân | 05/02/1994 | Hà Nội | |
48 | 108 | Lưu Thị Thùy | Vân | 09/10/1993 | Vĩnh Phúc | |
49 | 109 | Nguyễn Thị | Vân | 01/09/1993 | Vĩnh Phúc | |
50 | 110 | Đỗ Thu | Vân | 03/04/1991 | Hà Nội | |
51 | 111 | Phạm Thúy | Vi | 24/10/1991 | Hà Nội | |
52 | 112 | Nguyễn Bá | Vinh | 30/10/1990 | Thái Bình | |
53 | 113 | Nguyễn Thị | Xuân | 08/10/1993 | Bắc Ninh | |
54 | 114 | Lê Thị | Yến | 02/10/1991 | Thanh Hóa | |
55 | 115 | Nguyễn Thị Bảo | Yến | 08/06/1990 | Nghệ An | |
56 | 116 | Lâm Hải | Yến | 03/01/1996 | Lào Cai | |
57 | 117 | Trần Thị | Yến | 18/07/1990 | Bắc Giang | |
58 | 118 | Đỗ Thị | Yến | 27/12/1993 | Vĩnh Phúc | |
59 | 119 | Ma Thị | Ly | 24/04/1992 | Thái Nguyên | |
60 | 120 | Phạm Ánh | Phương | 05/08/1993 | Thanh Hóa |
[google_referrer_checker]
Học viên nộp trực tiếp hồ sơ hoặc qua bưu điện về địa chỉ
Ngân hàng MB BANK
Vui lòng quét mã QR để thanh toán