Danh sách thiếu hồ sơ lớp NVSP giảng viên K06
DANH SÁCH THIẾU HỒ SƠ LỚP NVSP
GIẢNG VIÊN CĐ-ĐH K06
Quản lý lớp: Phan Thị Bích Hảo
Lớp Trưởng: Lưu Đức Cường
Lớp phó: Nguyễn Thị Minh Hằng – Nguyễn Thị Thúy Nga
Chú ý: Học viên xem lại thông tin cá nhân xem đã chuẩn hay chưa, nếu sai sót về thông tin thì comment ngay phía dưới để trung tâm cập nhật lại thông tin của các bạn.
Hạn nộp hồ sơ: 18/06/2014
Ghi chú : x: đã nộp
STT | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | GT | NƠI SINH | 2 ảnh 3×4 | Phiếu đăng ký | Chứng minh thư | Giấy khai sinh | Bằng tốt nghiệp |
1 | Trần Tuấn | Anh | 17/04/1991 | Nam | Nam Định | |||||
2 | Hồ Hải | Anh | 09/01/1991 | Nữ | Hà Nội | |||||
3 | Ngô Đức | Anh | 10/09/1989 | Nam | Hải Dương | |||||
4 | Lưu Ngọc | Anh | 07/10/1990 | Nữ | Hà Nội | |||||
5 | Đỗ Thị Ngọc | Ánh | 19/05/1990 | Nữ | Bắc Giang | x | x | x | x | |
6 | Nguyễn Ngọc | Bích | 02/06/1988 | Nữ | Hà Nội | |||||
7 | Lê Ngọc | Bích | 25/03/1992 | Nữ | Hà Nội | |||||
8 | Bùi Minh | Châu | 20/09/1986 | Nam | Hòa Bình | x | x | x | x | x |
9 | Mai Văn | Chiến | 12/11/1991 | Nam | Nam Định | x | x | x | x | x |
10 | Lưu Đức | Cường | 11/09/1975 | Nam | Hà Nội | x | x | x | x | x |
11 | Lê Thị | Dung | 26/05/1973 | Nữ | Quảng Ninh | |||||
12 | Hà Thị Hạnh | Dung | 28/05/1982 | Nữ | Nghệ An | x | x | x | x | x |
13 | Nguyễn Trung | Dũng | 06/06/1990 | Nam | Hà Nội | x | x | x | ||
14 | Hoàng Phi | Dũng | 19/11/1983 | Nam | Gia Lai | x | x | x | x | |
15 | Trần Thị Thu | Giang | 05/12/1991 | Nữ | Nam Định | x | x | x | x | |
16 | Đàm Nam | Hà | 04/09/1990 | Nữ | Hà Nội | |||||
17 | Phạm Thị | Hà | 20/09/1988 | Nữ | Thanh Hóa | x | x | x | ||
18 | Nguyễn Thị Minh | Hằng | 24/08/1992 | Nữ | Bắc Giang | |||||
19 | Nguyễn Thị Thái | Hằng | 06/01/1992 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | |
20 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 08/08/1992 | Nữ | Hà Tĩnh | |||||
21 | Phí Hồng | Hạnh | 10/09/1977 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | |
22 | Lại Thị | Hạnh | 17/12/1989 | Nữ | Quảng Ninh | x | x | x | x | |
23 | Vũ Thị | Hiền | 28/09/1989 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x |
24 | Nguyễn Thị | Hiền | 30/11/1979 | Nữ | Hà Tĩnh | |||||
25 | Vũ Thị Thanh | Hoa | 26/12/1992 | Nữ | Hải Dương | |||||
26 | Tạ Thị | Hoa | 10/11/1990 | Nữ | Hà Nội | |||||
27 | Mai Thị Kim | Hòa | 29/01/1990 | Nữ | Thanh Hóa | x | x | x | x | |
28 | Nguyễn Thị | Hồng | 13/04/1992 | Nữ | Vĩnh Phúc | |||||
29 | Phạm Thị | Huế | 07/08/1988 | Nữ | Hải Dương | x | x | x | x | |
30 | Lê Thanh | Hương | 10/06/1989 | Nữ | Thanh Hóa | x | x | x | x | x |
31 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | 30/11/1990 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x |
32 | Đỗ Thị Mai | Hương | 11/12/1988 | Nữ | Nam Định | x | x | x | x | x |
33 | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | Thanh Hóa | ||||||
34 | Lê Thị Thu | Hương | 23/01/1980 | Nữ | Vĩnh Phúc | |||||
35 | Lê Thị | Huyền | 23/10/1991 | Nữ | Thanh Hóa | x | x | x | x | |
36 | Trần Thị Thu | Huyền | 05/02/1990 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | ||
37 | Nguyễn Thương | Huyền | 19/08/1991 | Nữ | Yên Bái | x | x | x | x | |
38 | Phan Văn | Khải | 09/05/1986 | Nam | Bắc Ninh | x | x | x | x | x |
39 | Vương Hồng | Khanh | 02/10/1979 | Nam | Hưng Yên | x | x | x | x | x |
40 | Ngô Văn | Khương | 26/05/1990 | Nam | Nam Định | |||||
41 | Hoàng Thị | Lan | 12/09/1987 | Nữ | Hà Nội | |||||
42 | Dương Thị | Liêm | 12/06/1991 | Nữ | Hà Nội | |||||
43 | Trịnh Thị Kim | Liên | 30/01/1986 | Nữ | Hà Nam | |||||
44 | Đồng Thị Kim | Liên | 21/02/1989 | Nữ | Hải Dương | |||||
45 | Phạm Thị Ngọc | Linh | 07/05/1987 | Nữ | Lạng Sơn | x | x | x | x | x |
46 | Hoàng Thị Diệu | Linh | 21/01/1992 | Nữ | Yên Bái | |||||
47 | Phan Ngọc | Linh | 27/03/1990 | Nam | Nam Định | |||||
48 | Bùi Thị Như | Loan | 03/09/1989 | Nữ | Hòa Bình | x | x | x | x | x |
49 | Đỗ Thị Hải | Luyến | 16/02/1992 | Nữ | Hưng Yên | |||||
50 | Vũ Thị | Lý | 17/02/1990 | Nữ | Thanh Hóa | |||||
51 | Nguyễn Thị Hồng | Minh | 10/03/1992 | Nữ | Hải Dương | x | x | x | ||
52 | Đoàn Như | Nam | 24/07/1982 | Nam | Quảng Ninh | x | x | x | x | |
53 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | 16/05/1989 | Nữ | Thanh Hóa | x | x | x | ||
54 | Đỗ Thị Thu | Ngân | 26/10/1991 | Nữ | Vĩnh Phú | x | x | x | x | |
55 | Trần Minh | Nguyệt | 04/07/1989 | Nữ | Phú Thọ | |||||
56 | Nguyễn Thanh | Nhàn | 05/05/1990 | Nữ | Hà Nội | |||||
57 | Hoàng Thị | Nhung | 27/04/1990 | Nữ | Hà Nội | |||||
58 | Văn Thị Hương | Nhung | 10/07/1988 | Nữ | Quảng Ninh | |||||
59 | Trần Tuấn | Phong | 31/12/1977 | Nam | Hải Phòng | |||||
60 | Bùi Quang | Phúc | 28/09/1987 | Nam | Nam Định | |||||
61 | Phạm Lan | Phương | 24/04/1992 | Nữ | Hà Nội | |||||
62 | Nguyễn Anh | Phương | 05/08/1986 | Nữ | Tuyên Quang | x | x | x | x | x |
63 | Nguyễn Thị | Quyên | 03/04/1986 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x |
64 | Dương Thị | Quyên | 28/12/1990 | Nữ | Bắc Kạn | |||||
65 | Hoàng Thu | Thảo | 25/08/1988 | Nữ | Hòa Bình | x | x | x | ||
66 | Ưng Thị Hoài | Thu | 15/09/1992 | Nữ | Bắc Ninh | x | x | x | ||
67 | Trần Hoài | Thu | 17/10/1990 | Nữ | Thái Bình | x | x | x | x | x |
68 | Nguyễn Thị | Thức | 05/02/1991 | Nữ | Hà Nam | x | x | x | x | x |
69 | Trần Vũ Ngọc | Thủy | 21/02/1993 | Nữ | Thái Nguyên | x | x | x | x | |
70 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 27/03/1992 | Nữ | Thanh Hóa | |||||
71 | Nguyễn Thị | Trang | 13/03/1991 | Nữ | Bắc Ninh | |||||
72 | Đỗ Thị Thu | Trang | 05/09/1987 | Nữ | Ninh Bình | x | x | x | x | x |
73 | Nguyễn Phú | Tuân | 12/04/1982 | Nam | Hà Nội | |||||
74 | Phạm Minh | Tuấn | 27/08/1991 | Nam | Hà Nội | x | x | x | x | x |
75 | Phạm Thị | Tuyết | 02/06/1983 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x |
76 | Lê Văn | Úy | 02/07/1987 | Nam | Hà Nội | |||||
77 | Đỗ Hồng | Vân | 16/05/1990 | Nữ | Hà Nội | x | ||||
78 | Đỗ Thị Thùy | Vân | 30/05/1987 | Nữ | Hà Nội | |||||
79 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân | 01/01/1990 | Nữ | Nghệ An | x | x | x | x | x |
80 | Dương Hoàng | Văn | 06/05/1989 | Nam | Vĩnh Phúc | |||||
81 | Mai | Vũ | 24/01/1980 | Nam | Thanh Hóa | |||||
82 | Trần Ngọc | Yến | 11/10/1991 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | X |
Chốt danh sách lớp: 82 người
[google_referrer_checker]
Học viên nộp trực tiếp hồ sơ hoặc qua bưu điện về địa chỉ
Ngân hàng MB BANK
Vui lòng quét mã QR để thanh toán