KẾT QUẢ THI | |||||||||
LỚP BỒI DƯỠNG NGHIỆP VỤ TƯ VẤN DU HỌC K1-2018 |
TT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM | ||
Số | Bằng chữ | |||||
1 | Hồ Việt | Anh | 10/12/1991 | Hà Nội | 9.00 | Chín |
2 | Phạm Thị Bảo | Anh | 18/09/1993 | Hải Dương | 8.00 | Tám |
3 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 27/11/1995 | Hải Phòng | 8.50 | Tám rưỡi |
4 | Trần Thế | Anh | 28/11/1991 | Hưng Yên | 8.00 | Tám |
5 | Nguyễn Thị | Bích | 24/03/1995 | Hải Dương | 8.00 | Tám |
6 | Nguyễn Thị | Bích | 18/07/1987 | Hải Dương | 8.00 | Tám |
7 | Nguyễn Đức | Cảnh | 26/04/1985 | Hải Phòng | 7.50 | Bảy rưỡi |
8 | Nguyễn Thị Mỹ | Châu | 24/01/1985 | Hà Bắc | 7.00 | Bảy |
9 | Võ Thị | Châu | 13/09/1979 | Nghệ An | 8.00 | Tám |
10 | Phan Văn | Chiến | 10/10/1986 | Nghệ An | 8.50 | Tám rưỡi |
11 | Nguyễn Công | Chính | 24/04/1985 | Hà Nội | 8.00 | Tám |
12 | Nguyễn Thị | Đào | 15/02/1987 | Hà Nội | 7.00 | Bảy |
13 | Phạm Ngọc | Đạt | 23/03/1989 | Thái Bình | 8.00 | Tám |
14 | Lê Hữu | Điệp | 02/01/1981 | Hà Nội | 8.00 | Tám |
15 | Ngô Thị | Dung | 27/10/1987 | Hà Nội | 9.00 | Chín |
16 | Nguyễn Tiến | Dũng | 24/02/1982 | Phú Thọ | 7.50 | Bảy rưỡi |
17 | Nguyễn Thị Thanh | Giang | 27/02/1994 | Thanh Hóa | 8.00 | Tám |
18 | Vũ Thị Thu | Hà | 22/10/1979 | Vĩnh Phúc | 9.00 | Chín |
19 | Trần Thị | Hằng | 11/07/1994 | Hà Nội | 8.50 | Tám rưỡi |
20 | Nguyễn Thị | Hằng | 15/09/1991 | Hà Nội | 8.00 | Tám |
21 | Vũ Thị Thanh | Hằng | 09/06/1988 | Hải Dương | 9.00 | Chín |
22 | Vũ Đức | Hạnh | 28/08/1991 | Bắc Ninh | 7.00 | Bảy |
23 | Đoàn Thị | Hạnh | 06/02/1985 | Hải Phòng | 8.00 | Tám |
24 | Lê Duy | Hiếu | 03/02/1994 | Hòa Bình | 7.00 | Bảy |
25 | Phạm Thị | Hiếu | 26/09/1981 | Hà Nội | 7.00 | Bảy |
26 | Đàm Thanh | Hoa | 18/07/1991 | Nam Định | 9.00 | Chín |
27 | Hà Huy | Hoàng | 17/08/1987 | Nghệ An | 8.00 | Tám |
28 | Nguyễn Sơn | Hùng | 17/06/1967 | Hải Phòng | 8.00 | Tám |
29 | Nguyễn Văn | Hùng | 10/06/1986 | Thanh Hóa | 7.00 | Bảy |
30 | Lê Đức | Hùng | 20/11/1986 | Thanh Hóa | 8.00 | Tám |
31 | Hà Văn | Hùng | 02/06/1993 | Thanh Hóa | 8.50 | Tám rưỡi |
32 | Phan Anh | Hưng | 26/03/1985 | Hà Nội | 8.00 | Tám |
33 | Nguyễn Thị | Hường | 20/08/1987 | Bắc Ninh | 8.00 | Tám |
34 | Nguyễn Thanh | Huyền | 24/09/1994 | Ninh Bình | 8.50 | Tám rưỡi |
35 | Nguyễn Thu | Huyền | 06/10/1992 | Hà Nội | 8.50 | Tám rưỡi |
36 | Kim | Juyeon | 02/05/1985 | Hàn Quốc | 7.00 | Bảy |
37 | Đoàn Thị | Khánh | 14/06/1985 | Hải Dương | 8.50 | Tám rưỡi |
38 | Vũ Ngọc | Khôi | 26/09/1991 | Thái Bình | 7.50 | Bảy rưỡi |
39 | Nguyễn Thế | Kiên | 12/02/1982 | Bắc Ninh | 8.00 | Tám |
40 | Mai Thị | Lan | 12/05/1974 | Thái Nguyên | 8.00 | Tám |
41 | Nguyễn Hạnh | Lê | 03/08/1992 | Hà Nội | 8.00 | Tám |
42 | Tạ Thị Nhật | Lệ | 05/06/1996 | Hà Nội | 8.00 | Tám |
43 | Nông Thị | Linh | 24/03/1989 | Bắc Kạn | 7.50 | Bảy rưỡi |
44 | Nguyễn Diệu | Linh | 19/08/1995 | Hà Nội | 7.00 | Bảy |
45 | Nguyễn Thị | Minh | 04/03/1993 | Bắc Ninh | 7.50 | Bảy rưỡi |
46 | Nguyễn Thị Trà | My | 24/04/1988 | Ninh Bình | 8.50 | Tám rưỡi |
47 | Nghiêm Thành | Nam | 12/09/1990 | Quảng Ninh | 7.00 | Bảy |
48 | Nguyễn Thị | Nga | 10/04/1991 | Hà Nội | 8.00 | Tám |
49 | Nguyễn Thị | Nga | 10/12/1990 | Hải Dương | 8.00 | Tám |
50 | Tạ Thị | Ngọc | 03/03/1992 | Hà Nội | 8.00 | Tám |
51 | Vũ Thị | Ngọc | 16/09/1996 | Thanh Hóa | 8.00 | Tám |
52 | Tống Thị | Ngọc | 15/06/1995 | Hà Nội | 8.00 | Tám |
53 | Hà Thị Bích | Ngọc | 17/05/1981 | Nghệ An | 7.50 | Bảy rưỡi |
54 | Phạm Thị Bích | Ngọc | 04/02/1983 | Hà Nội | 8.50 | Tám rưỡi |
55 | Hà Thị Bích | Ngọc | 09/03/1991 | Quảng Bình | 9.00 | Chín |
56 | Lê Thị Ánh | Nguyệt | 04/03/1988 | Quảng Trị | 7.00 | Bảy |
57 | Âu Thị Hồng | Nhung | 11/01/1989 | Hà Nội | 8.00 | Tám |
58 | Nguyễn Thị | Nhung | 07/12/1992 | Hà Nội | 8.50 | Tám rưỡi |
59 | Nguyễn Thị Nam | Phương | 29/10/1981 | Hà Nội | 7.00 | Bảy |
60 | Phan Thị Kim | Quế | 26/08/1979 | Hải Dương | 9.50 | Chín rưỡi |
61 | Nguyễn Văn | Quý | 30/04/1987 | Hưng Yên | 7.00 | Bảy |
62 | Trần Văn | Quyến | 20/08/1981 | Yên Bái | 7.50 | Bảy rưỡi |
63 | Nguyễn Như | Quỳnh | 19/07/1992 | Thanh Hóa | 8.00 | Tám |
64 | Nguyễn Văn | Sơn | 04/12/1976 | Hà Nội | 7.00 | Bảy |
65 | Nguyễn Tuấn | Sơn | 07/10/1990 | Hà Nội | 7.50 | Bảy rưỡi |
66 | Mai Văn | Tam | 08/03/1991 | Thanh Hóa | 8.00 | Tám |
67 | Trần Thị | Thắm | 13/05/1995 | Hà Tây | 7.50 | Bảy rưỡi |
68 | Nguyễn Văn | Thanh | 06/02/1981 | Bắc Giang | 7.50 | Bảy rưỡi |
69 | Nguyễn Thị | Thảo | 21/01/1993 | Bắc Ninh | 7.50 | Bảy rưỡi |
70 | Nguyễn | Thế | 24/11/1986 | Quảng Trị | 7.50 | Bảy rưỡi |
71 | Phan Thị | Thêu | 02/07/1984 | Yên Bái | 9.00 | Chín |
72 | Đỗ Văn | Thự | 22/03/1981 | Bắc Ninh | 8.00 | Tám |
73 | Thân Thị | Thúy | 09/06/1989 | Bắc Giang | 8.00 | Tám |
74 | Lưu Thị | Thủy | 14/07/1993 | Quảng Ninh | 8.00 | Tám |
75 | Lại Thị | Thủy | 16/07/1985 | Phú Thọ | 7.50 | Bảy rưỡi |
76 | Đoàn Ngọc | Tiến | 04/08/1981 | Hà Nam | 7.00 | Bảy |
77 | Phạm Thị Ngọc | Trâm | 17/12/1996 | Quảng Bình | 8.00 | Tám |
78 | Nguyễn Đức | Trung | 01/05/1991 | Quảng Bình | 7.00 | Bảy |
79 | Nguyễn Ngọc | Tú | 23/07/1990 | Phú Thọ | 8.00 | Tám |
80 | Đỗ Văn | Tuấn | 04/01/1992 | Nam Định | 8.00 | Tám |
81 | Nguyễn Đình | Tuyển | 17/09/1987 | Bắc Giang | 8.00 | Tám |
82 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 24/08/1983 | Phú Thọ | 7.50 | Bảy rưỡi |
83 | Phạm Thị Tố | Uyên | 09/08/1985 | Quảng Ninh | 8.00 | Tám |
84 | Nguyễn Thị | Vân | 15/07/1990 | Thanh Hóa | 8.00 | Tám |
85 | Dương Hoàn | Vũ | 10/09/1993 | Thừa Thiên Huế | 8.50 | Tám rưỡi |
Danh sách có 85 học viên
Học viên nộp trực tiếp hồ sơ hoặc qua bưu điện về địa chỉ
Ngân hàng MB BANK
Vui lòng quét mã QR để thanh toán