Lịch thi và danh sách dự thi lớp Quản lý giáo dục K3-2022
THỜI GIAN BIỂU THI KẾT THÚC CHUYÊN ĐỀ
LỚP BỒI DƯỠNG NGHIỆP VỤ QUẢN LÝ KHOÁ 3
NGÀY THI: BUỔI TỐI 13/6/2022 VÀ BUỔI TỐI 15/6/2022
Link vào thi: Link google meet sẽ gửi cho học viên của lớp
Ghi chú:
– Mỗi chuyên đề/tiểu luận/thực tập có 01 đường link thu bài riêng;
– Mỗi thí sinh chỉ được nộp duy nhất 01 lần/01 file word hoặc pdf/chuyên đề;
– Khi vào phòng thi, thí sinh phải xác minh thông tin dự thi bằng đường link xác minh. Khi gửi xác minh thành công, thí sinh nhắn tin “SBD_HỌ VÀ TÊN” vào phòng “Trò chuyện”/“Chat”.
- Buổi tối 13/6/2022
Thí sinh vào phòng thi chậm nhất là 18h15 để xác minh thông tin và ổn định tổ chức.
STT | Tên chuyên đề | Mã CĐ | Thời gian thi | Thời gian thu bài |
1 | Tổng quan về khoa học quản lý và quản lý giáo dục | KHQL | 18h30-19h45 | 19h30-20h00 |
2 | Thanh tra, kiểm tra và kiểm định chất lượng giáo dục | TTKT | 20h15-21h30 | 21h15-21h45 |
- Buổi tối 15/6/2022
Thí sinh vào phòng thi chậm nhất là 18h15 để xác minh thông tin và ổn định tổ chức.
STT | Tên chuyên đề | Mã CĐ | Thời gian thi | Thời gian thu bài |
1 | Quản lý nguồn lực trong nhà trường | QLNL | 18h30-19h45 | 19h30-20h00 |
2 | Xây dựng và phát triển văn hóa nhà trường | VHPT | 20h15-21h30 | 21h15-21h45 |
Ghi chú: thời gian biểu nộp bài tiểu luận/thực tập: hạn cuối cùng vào 23h59 ngày 26/6/2022.
BTC sẽ gửi đường link nộp bài tiểu luận/thực tập cho BQL lớp học vào ngày 16/6/2022.
STT | Chuyên đề tiểu luận/thực tập | Mã chuyên đề | Hạn nộp |
1. | Đường lối phát triển Giáo dục và Đào tạo; lập kế hoạch phát triển nhà trường | ĐLPT | 23h59 26/6/2022 |
2. | Quản lý sự thay đổi và phong cách lãnh đạo | QLTĐ | 23h59 26/6/2022 |
3. | Quản lý hoạt động DH và GD trong nhà trường | QLDH | 23h59 26/6/2022 |
4. | Quản lý hoạt động nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng và sáng kiến kinh nghiệm trong nhà trường | QLKH | 23h59 26/6/2022 |
5. | Kỹ năng quản lý | KNQL | 23h59 26/6/2022 |
6. | Thực tập thực tế | TTTT | 23h59 26/6/2022 |
Nếu có thay đổi, BTC sẽ thông báo sau.
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH DỰ THI LỚP QLGD K3
STT | SBD | Họ và | tên | Ngày Sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
1. | 01 | Sử Đỗ Vân | Anh | 03/09/1991 | TP Hồ Chí Minh | QLMN | |
2. | 02 | Nguyễn Thị Đoan | Anh | 21/08/1979 | Vĩnh Long | QLMN | |
3. | 03 | Đỗ Ngọc | Anh | 28/12/1999 | Thái Bình | QLMN | |
4. | 04 | Nguyễn Mai Gia | Bảo | 29/10/1997 | Sóc Trăng | QLMN | |
5. | 05 | Hà Y | Bình | 23/11/1996 | Bình Định | QLMN | |
6. | 06 | Tạ Thị Trần | Dung | 31/08/1987 | Long An | QLMN | |
7. | 07 | Võ Thị | Duyên | 16/05/1997 | Quảng Bình | QLMN | |
8. | 08 | Phan Thị Thúy | Hằng | 05/01/1991 | Đồng Nai | QLMN | |
9. | 09 | Hoàng Thị | Hoa | 07/06/1991 | Yên Bái | QLMN | |
10. | 10 | Hồ Thị Thanh | Hoà | 23/11/1990 | Bình Thuận | QLMN | TL: ĐLPT, KNQL |
11. | 11 | Mã Thị | Hương | 15/08/1995 | Tuyên Quang | QLMN | |
12. | 12 | Hà Thị Mỹ | Hương | 20/09/1965 | Hà Tĩnh | QLMN | |
13. | 13 | Đỗ Thị Thu | Hường | 23/08/1992 | Hà Nam | QLMN | |
14. | 14 | Nguyễn Thị | Hường | 03/11/1986 | Hà Nội | QLMN | |
15. | 15 | Nguyễn Anh | Khoa | 03/06/1974 | Gia Lai | QLMN | |
16. | 16 | Mai | Lâm | 13/08/1980 | Hà Nội | QLMN | |
17. | 17 | Dương Hồng | Lan | 26/04/1983 | Đồng Nai | QLMN | TL 6 CĐ tiểu luận |
18. | 18 | Đỗ Thị Hồng | Liêm | 27/06/1998 | Gia Lai | QLMN | TL: QLTĐ, QLKH |
19. | 19 | Lê Thị Kim | Liên | 29/01/1973 | Bình Thuận | QLMN | |
20. | 20 | Trần Thị Khánh | Linh | 02/09/1999 | Gia Lai | QLMN | |
21. | 21 | Nguyễn Huỳnh Phương | Linh | 11/08/2001 | Long An | QLMN | |
22. | 22 | Nguyễn Hương | Ly | 19/02/1991 | Hà Nội | QLMN | |
23. | 23 | Nguyễn Thi Trúc | Mai | 07/12/1984 | Bến Tre | QLMN | |
24. | 24 | Trần Thị Huyền | My | 22/06/1996 | Long An | QLMN | |
25. | 25 | Ngô Thị Huệ | Mỹ | 03/02/1989 | Đăk Lăk | QLMN | |
26. | 26 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | 07/04/1996 | Hà Tĩnh | QLMN | |
27. | 27 | Đoàn Thị Thanh | Nga | 14/09/1993 | Nam Định | QLMN | |
28. | 28 | Trần Thị Thái | Ngân | 24/01/1994 | Bình Thuận | QLMN | |
29. | 29 | Lê Thị | Ngọc | 07/10/1990 | Nghệ An | QLMN | |
30. | 30 | Hoàng Thị Thanh | Ngọc | 29/09/1997 | TP Hồ Chí Minh | QLMN | |
31. | 31 | Trương Thị Ánh | Nhật | 07/10/1995 | Bình Định | QLMN | |
32. | 32 | Mai Lệ | Nhiên | 23/07/1990 | Bình Dương | QLMN | |
33. | 33 | Lưu Phượng | Nhung | 13/05/1995 | Lâm Đồng | QLMN | |
34. | 34 | Đinh Trần Hoàng | Phượng | 27/11/19985 | TP Hồ Chí Minh | QLMN | |
35. | 35 | Nguyễn Thị Kim | Thắng | 30/11/1993 | Quảng Ngãi | QLMN | |
36. | 36 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 09/08/1994 | Lâm Đồng | QLMN | |
37. | 37 | Trần Huỳnh | Thi | 05/02/2000 | Bến Tre | QLMN | |
38. | 38 | Phạm Thị | Thoa | 05/12/1990 | Đăk Lăk | QLMN | |
39. | 39 | Bùi Thị | Thương | 15/09/1970 | Quảng Trị | QLMN | |
40. | 40 | Nguyễn Đặng Kim Anh | Thúy | 04/07/1986 | Bà Rịa-Vũng Tàu | QLMN | TL 6 CĐ tiểu luận |
41. | 41 | Lê Thị Thu | Thủy | 01/01/1975 | Bình Thuận | QLMN | |
42. | 42 | Lê Văn Minh | Tiền | 24/08/2000 | Long An | QLMN | |
43. | 43 | Huỳnh Thị Sơn | Trà | 27/07/1986 | TP Hồ Chí Minh | QLMN | |
44. | 44 | Lê Long | Triều | 07/12/1993 | TP Hồ Chí Minh | QLMN | |
45. | 45 | Phan Châu | Trinh | 13/12/1994 | TP Hồ Chí Minh | QLMN | |
46. | 46 | Nguyễn Thị Việt | Trinh | 19/09/1997 | An Giang | QLMN | |
47. | 47 | Lương Thị Thanh | Trúc | 08/11/1995 | Bình Thuận | QLMN | |
48. | 48 | Hoàng Thị Kim | Tuyến | 01/03/1989 | TP Hồ Chí Minh | QLMN | |
49. | 49 | Huỳnh Thị | Tuyết | 12/02/1995 | Bình Định | QLMN | |
50. | 50 | Lê Thục | Uyên | 29/05/1984 | Đà Nẵng | QLMN | |
51. | 51 | Lê Thị Cẩm | Vân | 23/07/1991 | Đồng Nai | QLMN | |
52. | 52 | Nguyễn Thị | Xuyên | 05/08/1986 | Hà Nội | QLMN | |
53. | 53 | Nguyễn Thị | Hiền | 13/08/1981 | Tuyên Quang | QLMN | HV Bảo lưu K1.22 |
54. | 54 | Nguyễn Hoài | Bảo | 01/05/1984 | Bình Thuận | QLMN | |
55. | 55 | Huỳnh Thị Kim | Chánh | 02/01/1989 | Gia Lai | QLMN | |
56. | 56 | Nguyễn Ngọc Kim | Chi | 06/10/2000 | Bình Thuận | QLMN | |
57. | 57 | Nguyễn Thanh | Danh | 04/12/1978 | Bến Tre | QLMN | |
58. | 58 | Bùi Lý Phương | Dung | 15/02/1989 | TP Hồ Chí Minh | QLMN | |
59. | 59 | Nguyễn Thị | Dung | 22/07/1989 | Đắk Lắk | QLMN | |
60. | 60 | Lữ Thị Trúc | Giang | 10/01/2000 | Bến Tre | QLMN | |
61. | 61 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 16/09/1987 | Bình Thuận | QLMN | |
62. | 62 | Trần Hoàng | Hiệp | 05/02/1976 | Quy Nhơn | QLMN | |
63. | 63 | Tô Thị Ngọc | Hoa | 12/11/1992 | Bến Tre | QLMN | |
64. | 64 | Bùi Thị Ánh | Hồng | 16/02/1995 | Quảng Nam | QLMN | |
65. | 65 | Trần Thị Thu | Hường | 07/07/1991 | Long An | QLMN | |
66. | 66 | Nguyễn Thị Minh | Hường | 12/09/1992 | TP Hồ Chí Minh | QLMN | |
67. | 67 | Phạm Đăng | Huy | 10/05/2000 | TP Hồ Chí Minh | QLMN | |
68. | 68 | Trịnh Thị | Liên | 12/09/1990 | Thanh Hóa | QLMN | |
69. | 69 | Đỗ Thị | Mai | 02/01/1998 | Khánh Hòa | QLMN | |
70. | 70 | Ngô Thị Kim | Ngân | 20/09/1996 | Long An | QLMN | |
71. | 71 | Đặng Thị Vỹ | Phượng | 19/09/1984 | Quảng Nam | QLMN | |
72. | 72 | Tống Thị Hoa | Sim | 16/02/1993 | Quảng Nam | QLMN | |
73. | 73 | Ngô Thị | Son | 20/03/1991 | Đắk Lắk | QLMN | |
74. | 74 | Lê Thị Chân | Tâm | 07/01/1976 | Thừa Thiên Huế | QLMN | |
75. | 75 | Lê Nguyễn Minh | Thư | 10/07/2001 | Long An | QLMN | |
76. | 76 | Phạm Thị | Thương | 11/10/1985 | Thanh Hóa | QLMN | |
77. | 77 | Hồ Thị Duyên | Thương | 10/09/1995 | Bình Thuận | QLMN | |
78. | 78 | Đinh Thị Thúy | Trâm | 05/11/1995 | TP Hồ Chí Minh | QLMN | |
79. | 79 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 11/03/1994 | Bình Phước | QLMN | |
80. | 80 | Võ Thị Thanh | Trang | 19/05/1972 | Tây Ninh | QLMN | |
81. | 81 | Hoàng Thục | Trinh | 13/06/2002 | Quảng Trị | QLMN | |
82. | 82 | Lê Thị Ngọc | Tươi | 02/03/1984 | Cần Thơ | QLMN | |
83. | 83 | Nguyễn Thị Thu | Vân | 06/04/1995 | Thừa Thiên Huế | QLMN | |
84. | 84 | Nguyễn Đặng Khánh | Vy | 02/09/1996 | Vĩnh Long | QLMN | |
85. | 85 | Huỳnh Đặng Thanh | Xuân | 13/03/1979 | TP Hồ Chí Minh | QLMN | |
86. | 86 | Lê Thị | Dung | 02/05/1985 | Thanh Hóa | QLMN | TL 6 CĐ tiểu luận |
87. | 87 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nga | 15/02/1990 | Bình Phước | QLMN | TL 6 CĐ tiểu luận |
88. | 88 | Nguyễn Thị Mỹ | Phương | 15/10/1990 | Tây Ninh | QLMN | TL 6 CĐ tiểu luận |
89. | 89 | Trần Thúy | An | 15/10/1990 | Gia Lai | QLMN | |
90. | 90 | Cam Lan | Anh | 20/04/1997 | TP Hồ Chí Minh | QLMN | |
91. | 91 | Trần Thúy | Dung | 17/01/1992 | Gia Lai | QLMN | |
92. | 92 | Nguyễn Thị Thanh | Hà | 12/02/1992 | Tây Ninh | QLMN | |
93. | 93 | Phạm Thị | Hằng | 27/10/1995 | Ninh Bình | QLMN | |
94. | 94 | Hoàng Thị Tuyết | Hạnh | 17/01/1987 | Đắk Lắk | QLMN | |
95. | 95 | Ngô Thị Hồng | Hạnh | 05/01/1988 | Hà Nội | QLMN | |
96. | 96 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiếu | 22/08/2001 | Ninh Thuận | QLMN | |
97. | 97 | Lã Thị | Hường | 04/03/1990 | Hải Phòng | QLMN | |
98. | 98 | Trần Thị Mai | Linh | 16/10/1989 | Bình Dương | QLMN | |
99. | 99 | Lê Thị Thanh | Nhàn | 01/01/1996 | Bình Dương | QLMN | |
100. | 100 | Trần Thị Ngọc | Nhiều | 12/06/1989 | Tây Ninh | QLMN | |
101. | 101 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 27/07/2002 | Quảng Bình | QLMN | |
102. | 102 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 16/05/1984 | Long An | QLMN | |
103. | 103 | Hồ Thị Mỹ | Nương | 29/03/1994 | Cà Mau | QLMN | |
104. | 104 | Huỳnh Thanh | Phương | 29/10/1994 | TP Hồ Chí Minh | QLMN | |
105. | 105 | Nguyễn Thị | Thêm | 09/09/1981 | Tây Ninh | QLMN | |
106. | 106 | Nguyễn Thị Hương | Thơm | 01/03/1992 | Hòa Bình | QLMN | |
107. | 107 | Nguyễn Thu | Thủy | 27/07/1996 | Kon Tum | QLMN | |
108. | 108 | Nguyễn Thu | Trang | 12/05/1996 | TP Hồ Chí Minh | QLMN | |
109. | 109 | Nguyễn Phi | Vũ | 20/04/1981 | Phú Yên | QLMN | |
110. | 110 | Nguyễn Thị Diệu | Xinh | 02/04/1990 | Quảng Bình | QLMN | |
111. | 111 | Trịnh Thị Thanh | Xuân | 01/01/1986 | Thanh Hóa | QLMN | |
112. | 112 | Nguyễn Hoàng | Yến | 29/09/1996 | Bình Dương | QLMN | |
113. | 113 | Nguyễn Ngọc Tuyết | Thanh | 07/01/2001 | Quảng Bình | QLMN | TL 6 CĐ tiểu luận |
114. | 114 | Ngô Thị | Tĩnh | 02/12/1989 | Hà Nam | QLMN | TL 6 CĐ tiểu luận |
115. | 115 | Phạm Đỗ Ngọc | Diễm | 22/06/1999 | Quảng Nam | QLMN | |
116. | 116 | Phạm Thị Thuỳ | Diễm | 07/06/1997 | Quảng Nam | QLMN | |
117. | 117 | Nguyễn Thị Mỹ | Diên | 02/11/1992 | Quảng Ngãi | QLMN | |
118. | 118 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dương | 02/05/1997 | Quảng Nam | QLMN | |
119. | 119 | Phan Hồ Thị Thúy | Hà | 04/08/1991 | Đà Nẵng | QLMN | |
120. | 120 | Nguyễn Thị Thanh | Hiếu | 21/11/1997 | Quảng Nam | QLMN | |
121. | 121 | Hồ Thị Phước | Hưng | 08/04/1990 | Thừa Thiên Huế | QLMN | |
122. | 122 | Huỳnh Thị Lan | Hương | 02/03/1991 | Quảng Nam | QLMN | |
123. | 123 | Phạm Thị Thu | Hương | 28/05/1995 | Quảng Nam | QLMN | |
124. | 124 | Võ Thị Thúy | Kiều | 20/03/1989 | Quảng Nam | QLMN | |
125. | 125 | Hồ Thị Cao | Kỳ | 03/02/1996 | Quảng Nam | QLMN | |
126. | 126 | Lê Thục | Nguyên | 01/01/1986 | Đà Nẵng | QLMN | |
127. | 127 | Hồ Thị | Thắm | 10/05/1990 | Quảng Nam | QLMN | |
128. | 128 | Nguyễn Thị | Thì | 13/10/1991 | Vĩnh Long | QLMN | |
129. | 129 | Trần Thị | Thùy | 21/09/1995 | Quảng Nam | QLMN | |
130. | 130 | Trần Ngô Thục | Uyên | 24/05/1996 | Quảng Nam | QLMN | |
131. | 131 | Nguyễn Ngọc Thúy | Vy | 17/01/1998 | Quảng Trị | QLMN | |
132. | 132 | Phạm Thị Thu | Yên | 21/08/1999 | Quảng Nam | QLMN | |
133. | 133 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 28/8/1984 | Quảng Ngãi | QLPT | |
134. | 134 | Phạm Văn | Hùng | 15/04/1987 | Thanh Hóa | QLPT | |
135. | 135 | Huỳnh Văn | Lợi | 02/01/1977 | Quảng Ngãi | QLPT | |
136. | 136 | Nguyễn Thị | Thắm | 18/04/1981 | TP Hồ Chí Minh | QLPT | |
137. | 137 | Võ Thị Hoài | Thương | 06/09/1984 | Quảng Bình | QLPT | HV Bảo Lưu K2.22 |
138. | 138 | Phạm Quốc | Bằng | 08/11/1981 | Điện Biên | QLGD | |
139. | 139 | Võ Thị Thanh | Loan | 08/09/1976 | Sông Bé | QLGD | |
140. | 140 | Huỳnh Ngọc Tố | Uyên | 20/09/1996 | Quy Nhơn | QLGD | |
141. | 141 | Nguyễn Thị Diệu | Hạnh | 11/06/1975 | Tây Ninh | QLGD | TL 6 CĐ tiểu luận |
142. | 142 | Đỗ Thị | Vân | 20/12/1985 | Thanh Hóa | QLGD | |
143. | 143 | Lê Thị Kim | Lê | 10/10/1990 | Hà Tĩnh | QLGD | |
144. | 144 | Dương Thùy | Linh | 05/01/1994 | Bình Dương | QLGD | TL: QLTĐ |
Học viên kiểm tra kỹ lại thông tin cá nhân, nếu có sai sót vui lòng báo lại với trung tâm để được chỉnh sửa lại cho chính xác.
Học viên nộp trực tiếp hồ sơ hoặc qua bưu điện về địa chỉ
Ngân hàng MB BANK
Vui lòng quét mã QR để thanh toán