DANH SÁCH THIẾU HỒ SƠ LỚP NVSP | ||||||||||||
GIẢNG VIÊN CĐ – ĐH KHÓA K14 | ||||||||||||
Ghi chú: | X: Đã nộp | |||||||||||
TT | MÃ THẺ | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | NƠI SINH | GT | 2 ảnh | Phiếu ĐK | Bằng ĐH | CMT | Giấy KS | GHI CHÚ |
1 | 2 | Lê Thị Thúy | An | 06/12/1991 | Vĩnh Phúc | Nữ | ||||||
2 | 71 | Nguyễn Tiến | Anh | 18/06/1986 | Sơn La | Nam | ||||||
3 | 62 | Phạm Thị Mai | Anh | 23/01/1988 | Hà Nội | Nữ | ||||||
4 | 61 | Trương Thị Mai | Anh | 03/10/1989 | Quảng Ninh | Nữ | ||||||
5 | 45 | Nguyễn Ngọc | Anh | 01/01/1991 | Phú Thọ | Nam | ||||||
6 | 72 | Đào Lan | Anh | 11/11/1991 | Hà Nội | Nữ | ||||||
7 | 8 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 30/06/1992 | Hà Nội | Nữ | x | x | x | x | ||
8 | 82 | Trịnh Thị | Anh | 06/11/1992 | Nam Định | Nữ | ||||||
9 | 52 | Đỗ Hữu | Binh | 25/10/1978 | Hà Nội | Nam | x | x | x | x | x | Đủ |
10 | 89 | Trần Thị | Bình | 14/07/1975 | Thanh Hóa | Nữ | ||||||
11 | 49 | Dương Hải | Châu | 20/05/1983 | Thái Nguyên | Nam | x | x | x | x | x | Đủ |
12 | 51 | Phùng Tuyến | Chinh | 25/12/1992 | Phú Thọ | Nữ | ||||||
13 | 77 | Hoàng Văn | Chỉnh | 01/07/1987 | Nam Định | Nam | ||||||
14 | 4 | Trần Quốc | Cường | 15/01/1989 | Hà Nội | Nam | x | x | x | x | x | Đủ |
15 | 12 | Lương Khắc | Định | 23/10/1985 | Bắc Ninh | Nam | x | x | x | x | x | Đủ |
16 | Viện | Trần Công | Doãn | Nam | x | x | x | x | x | Đủ | ||
17 | 55 | Phạm Tiến | Đức | 06/07/1984 | Hải Phòng | Nam | ||||||
18 | 63 | Hồ Anh | Đức | 26/10/1987 | Thái Bình | Nam | ||||||
19 | 88 | Nguyễn Thị | Dung | 26/08/1990 | Tuyên Quang | Nữ | ||||||
20 | 67 | Nguyễn Văn | Duy | 23/07/1993 | Hải Dương | Nam | ||||||
21 | 76 | Mai Thị Thu | Hà | 29/09/1975 | Bắc Ninh | Nữ | ||||||
22 | Viện | Bùi Thúy | Hà | 21/02/1990 | Bắc Ninh | Nữ | x | x | x | x | x | Đủ |
23 | 11 | Vũ Khánh | Hà | 02/09/1992 | Hà Nội | Nữ | x | x | x | x | x | Đủ |
24 | 94 | Vũ Thị | Hằng | 14/11/1991 | Thanh Hóa | Nữ | ||||||
25 | 35 | Nguyễn Thu | Hằng | 20/04/1992 | Bắc Giang | Nữ | ||||||
26 | Viện | Bùi Thị Bích | Hạnh | 20/10/1990 | Hải Dương | Nữ | ||||||
27 | Viện | Nghiêm Quý | Hào | 30/11/1969 | Hà Nội | Nam | ||||||
28 | Viện | Đỗ Thị Minh | Hậu | 11/06/1990 | Hà Nội | Nữ | x | x | x | x | x | Đủ |
29 | 65 | Dương Thị | Hậu | 15/06/1990 | Bắc Giang | Nữ | ||||||
30 | 16 | Đỗ Thị | Hiên | 20/05/1992 | Lào Cai | Nữ | x | x | x | x | ||
31 | Viện | Trần Thị Hạnh | Hiệp | 30/07/1985 | Nghệ An | Nữ | x | x | x | x | x | Đủ |
32 | 29 | Ngô Quang | Hiếu | 28/04/1982 | Đà Nẵng | Nam | x | x | x | x | x | Đủ |
33 | 91 | Nguyễn Thị | Hoa | 03/11/1991 | Vĩnh Phúc | Nữ | ||||||
34 | Viện | Khuất Thị | Hoa | |||||||||
35 | 39 | Lữ Thị | Hòa | 07/09/1988 | Hà Nội | Nữ | x | x | x | x | x | Đủ |
36 | 86 | Nguyễn Thị Xuân | Hòa | 20/04/1991 | Hà Nội | Nữ | ||||||
37 | Viện | Nghiêm Thị | Hoài | 09/08/1990 | Bắc Giang | Nữ | x | x | x | x | x | Đủ |
38 | 78 | Phạm Minh | Hoàng | 18/07/1993 | Nam Định | Nam | ||||||
39 | 92 | Nguyễn Bá | Hoạt | 07/03/1976 | Hà Nội | Nam | ||||||
40 | 75 | Đoàn Anh | Học | 22/10/1987 | Hải Dương | Nam | ||||||
41 | 59 | Lâm Thị | Hồng | 05/06/1985 | Nam Định | Nữ | ||||||
42 | 14 | Đào thị | Hồng | 09/01/1990 | Thanh Hóa | Nữ | ||||||
43 | 3 | Phạm Thị | Hồng | 23/01/1993 | Thái Bình | Nữ | x | x | x | x | ||
44 | 60 | Nguyễn Ngọc | Hùng | 17/10/1990 | Hà Nội | Nam | ||||||
45 | 10 | Hồ Xuân | Hưng | 15/06/1985 | Nghệ An | Nam | ||||||
46 | 41 | Ngô Lan | Hương | 10/11/1983 | Quảng Ninh | Nữ | x | x | x | x | x | Đủ |
47 | Viện | Lê Thị Thu | Hương | 02/09/1986 | Sơn La | Nữ | ||||||
48 | 28 | Lương Thị Thu | Hương | 28/02/1988 | Phú Thọ | Nữ | x | x | x | x | x | |
49 | 96 | Doãn Thị Thùy | Hương | 15/06/1989 | Nghệ An | Nữ | ||||||
50 | 6 | Cao Thị Lan | Hương | 11/11/1989 | Bắc Giang | Nữ | x | x | x | x | x | Đủ |
51 | 36 | Bùi Thị Diệu | Hương | 25/07/1993 | Hòa Bình | Nữ | x | x | x | x | ||
52 | 79 | Bùi Lan | Hương | 04/10/1993 | Phú Thọ | Nữ | ||||||
53 | Viện | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | ||||||||
54 | 20 | Hà Văn | Hướng | 01/03/1978 | Hà Nội | Nam | ||||||
55 | 80 | Lý Bích | Hường | 25/12/1991 | Hưng Yên | Nữ | ||||||
56 | 99 | Vũ Thị | Hường | 09/07/1993 | Thái Bình | Nữ | ||||||
57 | 69 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 24/03/1990 | Nghệ An | Nữ | x | x | x | x | x | Đủ |
58 | 44 | Lê Đức | Huynh | 17/08/1985 | Thái Bình | Nam | ||||||
59 | 56 | Bùi Đức | Kiên | 09/09/1989 | Hà Nội | Nam | ||||||
60 | 27 | Nguyễn Thị Bích | Liên | 05/08/1970 | Hà Nội | Nữ | x | x | x | x | x | Đủ |
61 | 23 | Đinh Thị | Liên | 17/03/1991 | Hà Nội | Nữ | x | x | x | x | ||
62 | 97 | Đào Thị | Liên | 09/03/1993 | Hà Nội | Nữ | x | x | pt | |||
63 | 46 | Đặng Trần | Long | 09/09/1988 | Hòa Bình | Nam | x | x | x | |||
64 | Viện | Trần Thị Quỳnh | Lưu | 20/11/1988 | Quảng Bình | Nữ | x | x | x | x | x | Đủ |
65 | 1 | Nguyễn Thị Diệu | Ly | 30/09/1993 | Hà Nội | Nữ | x | x | ||||
66 | Viện | Phạm Thị Hương | Ly | |||||||||
67 | 53 | Lã Thị Quỳnh | Mai | 08/11/1992 | Phú Thọ | Nữ | x | x | x | x | ||
68 | 38 | Nguyễn Ngọc | Minh | 19/11/1988 | Hà Nội | Nam | x | x | x | x | ||
69 | 87 | Nguyễn Hà | My | 24/11/1991 | Hà Nội | Nữ | ||||||
70 | Viện | Đỗ Thanh | Mỹ | 09/07/1990 | Hà Nội | Nữ | x | x | x | x | x | Đủ |
71 | 68 | Phan Lê | Na | 13/03/1989 | Nghệ An | Nữ | x | x | x | x | x | Đủ |
72 | 93 | Phạm Thị Quỳnh | Nga | 02/04/1989 | Ninh Bình | Nữ | ||||||
73 | Viện | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 10/02/1990 | Hà Nội | Nữ | x | x | x | x | x | Đủ |
74 | 83 | Phạm Hồng | Ngân | 07/04/1990 | Tuyên Quang | Nữ | ||||||
75 | 43 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 02/10/1987 | Thanh Hóa | Nữ | x | x | x | |||
76 | 31 | Nguyễn Vy | Ngọc | 08/01/1991 | Thái Nguyên | Nữ | ||||||
77 | 40 | Lê Thị Bích | Ngọc | 10/25/1993 | Vĩnh Phú | Nữ | ||||||
78 | 84 | Trần Thảo | Nguyên | 08/03/1989 | Tuyên Quang | Nữ | ||||||
79 | 66 | Lê Minh | Nguyệt | 26/02/1987 | Thanh Hóa | Nữ | ||||||
80 | 32 | Lê Văn | Nhâm | 30/03/1992 | Hà Nội | Nam | x | x | x | x | x | Đủ |
81 | Viện | Nguyễn Thị | Nhung | 18/03/1992 | Bắc Giang | Nữ | x | x | x | x | x | Đủ |
82 | 18 | Vũ Đình | Phóng | 21/01/1984 | Hải Dương | Nam | ||||||
83 | 37 | Trần Huy | Phương | 02/09/1981 | Hà Nội | Nam | x | x | x | x | x | Đủ |
84 | 9 | Nguyễn Văn | Phương | 24/05/1987 | Hưng Yên | Nam | x | x | x | x | x | Đủ |
85 | Viện | Nguyễn Thị Lan | Phương | |||||||||
86 | 21 | Nguyễn Văn | Quân | 10/08/1979 | Hà Nội | Nam | x | |||||
87 | 70 | Trần Thị Ngọc | Quyên | 24/11/1987 | Nam Định | Nữ | ||||||
88 | 70 | Trần Thị Ngọc | Quyên | 24/11/1987 | Nam Định | Nữ | ||||||
89 | 15 | Đào Xuân | Sáng | 02/03/1981 | Hà Nội | Nam | x | x | x | x | x | Đủ |
90 | Viện | Nguyễn Thị | Sen | 13/02/1988 | Bắc Giang | Nữ | x | x | x | x | x | Đủ |
91 | Viện | Phan Văn | Sỹ | 02/03/1967 | Nam Định | Nam | x | x | x | x | x | Đủ |
92 | Viện | Nguyễn Thị | Tâm | |||||||||
93 | 48 | Dư Trí | Thành | 20/10/1962 | Hà Nội | Nam | x | x | x | x | x | Đủ |
94 | 33 | Trần Văn | Thành | 28/07/1975 | Đà Nẵng | Nam | x | x | x | x | x | Đủ |
95 | 24 | Phạm Phương | Thảo | 25/11/1984 | Phú Thọ | Nữ | ||||||
96 | 19 | Trần Phương | Thảo | 31/10/1990 | Hà Nội | Nam | ||||||
97 | Viện | Phạm Thị | Thơm | 07/05/1990 | Bắc Giang | Nữ | ||||||
98 | 34 | Ngô Chiến | Thuật | 22/10/1984 | Hà Nội | Nam | x | x | x | x | ||
99 | Viện | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 31/07/1987 | Sơn La | Nữ | ||||||
100 | 25 | Lê Thị | Thương | 19/03/1992 | Vĩnh Phú | Nữ | ||||||
101 | 58 | Nguyễn Thị Diệu | Thúy | 14/11/1988 | Hà Nội | Nữ | x | x | x | x | x | Đủ |
102 | 74 | Nguyễn Thu | Thùy | 09/12/1986 | Hải Dương | Nữ | ||||||
103 | 47 | Nguyễn Thị | Thủy | 20/08/1989 | Thái Nguyên | Nữ | pt | pt | ||||
104 | Viện | Vũ Thu | Thủy | |||||||||
105 | 54 | Dương Thị | Toan | 10/09/1981 | Thái Bình | Nữ | ||||||
106 | 5 | Phạm Thanh | Trang | 17/10/1985 | Hải Dương | Nữ | x | x | x | x | x | Đủ |
107 | 13 | Nguyễn Thủy | Trang | 27/12/1991 | Hà Nội | Nữ | x | x | x | x | x | Đủ |
108 | Viện | Chu Thị Huyền | Trang | |||||||||
109 | 73 | Phạm Quang | Trúc | 25/03/1989 | Hải Phòng | Nam | ||||||
110 | 57 | Nguyễn Hữu | Trung | 20/11/1983 | Thanh Hóa | Nam | ||||||
111 | 26 | Nguyễn Minh | Tuyền | 17/02/1984 | Bắc Ninh | Nam | x | x | x | x | x | Đủ |
112 | 64 | Đào Thị | Tuyết | 19/10/1990 | Hưng Yên | Nữ | ||||||
113 | 30 | Nguyễn Đình | Tý | 21/03/1984 | Quảng Nam | Nam | x | x | x | x | x | Đủ |
114 | 42 | Bùi Thị Thúy | Vân | 28/09/1979 | Hà Nội | Nữ | x | x | x | x | x | Đủ |
115 | Viện | Hoàng Thị Cẩm | Vân | 09/12/1988 | Tuyên Quang | Nữ | x | x | x | x | x | Đủ |
116 | Viện | Vũ Thị Hải | Vân | 30/07/1992 | Nam Định | Nữ | x | x | x | x | x | Đủ |
117 | Viện | Trần Thị Hải | Vân | |||||||||
118 | 50 | Trịnh Xuân | Vinh | 26/03/1984 | Thanh Hóa | Nam | x | x | x | x | x | Đủ |
119 | 17 | Dương Tuấn | Vũ | 29/06/1991 | Hà Nội | Nam | x | x | x | x | x | Đủ |
120 | 22 | Vương Thị Hải | Yến | 22/02/1980 | Tuyên Quang | Nữ | x | x | ||||
121 | 7 | Đặng Thị | Yến | 29/09/1988 | Bắc Ninh | Nữ | x | x |
Hồ sơ gồm:
Phiếu đăng ký học (có xác nhận)
Bằng đại học công chứng
Chứng minh thư hoặc giấy khai sinh công chứng
Học viên nộp trực tiếp hồ sơ hoặc qua bưu điện về địa chỉ
Ngân hàng MB BANK
Vui lòng quét mã QR để thanh toán