Danh sách lớp GV-SCF 01 (Chốt)
TT | MÃ THẺ | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | NƠI SINH | GT |
1 | 43 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 22/10/1993 | Hải Phòng | Nữ |
2 | 48 | Đặng Thị Lan | Anh | 25/09/1990 | Bắc Giang | Nữ |
3 | 47 | Nguyễn Văn | Công | 22/10/1987 | Bình Định | Nam |
4 | 27 | Nguyễn Duy | Đạt | 23/01/1987 | Thái Nguyên | Nam |
5 | 24 | Trịnh Hà Thu | Dung | 08/04/1993 | Liên Xô | Nữ |
6 | 5 | Phạm Tiến | Dũng | 07/08/1984 | Hà Nội | Nam |
7 | 28 | Lê Văn | Dưỡng | 14/05/1983 | Bắc Ninh | Nam |
8 | 45 | Đỗ Hương | Giang | 19/04/1993 | Hà Nội | Nữ |
9 | 52 | Lê Thị Hương | Giang | 16/02/1974 | Quảng Ninh | Nữ |
10 | 31 | Đặng Vũ | Hà | 12/07/1980 | Tuyên Quang | Nam |
11 | 25 | Phùng Thị Thu | Hạnh | 30/03/1989 | Hà Tây | Nữ |
12 | 2 | Nguyễn Thị Thương | Hiền | 15/06/1990 | Thanh Hóa | Nữ |
13 | 37 | Đỗ Quỳnh | Hoa | 09/06/1992 | Hà Nội | Nữ |
14 | 9 | Đinh Thị Kim | Huế | 06/01/1993 | Ninh Bình | Nữ |
15 | 30 | Đỗ Thị | Huế | 27/07/1993 | Lào Cai | Nữ |
16 | 39 | Nguyễn Kiều | Hưng | 27/12/1977 | Nghệ An | Nam |
17 | 1 | Trần Thị Thu | Hương | 28/11/1989 | Thanh Hóa | Nữ |
18 | 13 | Nguyễn Thị | Hương | 29/04/1990 | Hải Dương | Nữ |
19 | 14 | Nguyễn Thị | Hương | 27/05/1993 | Nam Định | Nữ |
20 | 41 | Trần Thị Thanh | Hương | 09/05/1997 | Phú Thọ | Nữ |
21 | 21 | Phùng Thị Thu | Hường | 25/10/1982 | Phú Thọ | Nữ |
22 | 32 | Nguyễn Thị Thu | Hường | 24/05/1974 | Hưng Yên | Nữ |
23 | 36 | Nguyễn Thu | Hường | 21/04/1991 | Hà Nội | Nữ |
24 | 8 | Nguyễn Ngọc | Huy | 18/06/1990 | Hải Dương | Nam |
25 | 56 | Bùi Thị | Lan | 19/02/1990 | Hải Dương | Nữ |
26 | 33 | Đào Phương Diệu | Liên | 13/11/1991 | Hà Nội | Nữ |
27 | 22 | Đặng Thị | Lụa | 20/03/1975 | Bắc Ninh | Nữ |
28 | 46 | Vũ Thị | Luyến | 29/01/1985 | Thái Bình | Nữ |
29 | 17 | Phạm Thị | Minh | 11/02/1975 | Thái Bình | Nữ |
30 | 49 | Vương Tuệ | Minh | 28/08/1979 | Hà Nội | Nam |
31 | 20 | Nguyễn Hoàng | Nam | 17/12/1991 | Hà Nội | Nam |
32 | 55 | Nguyễn Thị Thùy | Ngân | 26/03/1987 | Hưng Yên | Nữ |
33 | 15 | Nguyễn Thị | Ngọc | 03/10/1990 | Hải Dương | Nữ |
34 | 3 | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | 31/07/1993 | Quảng Ninh | Nữ |
35 | 50 | Chu Minh | Nhì | 07/02/1958 | Nam Định | Nam |
36 | 44 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 06/01/1987 | Hưng Yên | Nữ |
37 | 7 | Đỗ Mai | Phương | 28/04/1993 | Hà Nội | Nữ |
38 | 23 | Hồ Thị Thùy | Phương | 22/10/1990 | Quảng Bình | Nữ |
39 | 18 | Trần Thị Thu | Quỳnh | 20/12/1993 | Nam Định | Nữ |
40 | 11 | Nguyễn Hoàng | Sa | 22/06/1985 | Nghệ An | Nam |
41 | 19 | Mai Văn | Tá | 01/05/1987 | Nam Định | Nam |
42 | 6 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 18/06/1993 | Bắc Giang | Nữ |
43 | 34 | Hoàng Phương | Thảo | 05/12/1986 | Hà Nội | Nữ |
44 | 51 | Đặng Thị Hằng | Thi | 27/09/1981 | Hà Nội | Nữ |
45 | 53 | Nguyễn Thị | Thoa | 08/07/1976 | Nam Định | Nữ |
46 | 38 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 12/02/1980 | Hà Nội | Nữ |
47 | 4 | Đào Huyền | Trang | 25/04/1991 | Vĩnh Phúc | Nữ |
48 | 42 | Ngô Thị Thu | Trang | 04/03/1989 | Nam Định | Nữ |
49 | 57 | Lê | Tư | 03/02/1978 | Quảng Bình | Nam |
50 | 35 | Vương Sơn | Tùng | 19/11/1983 | Hà Nam | Nam |
51 | 10 | Phạm Thị | Vân | 06/07/1990 | Ninh Bình | Nữ |
52 | 12 | Phạm Sơn | Vũ | 14/10/1990 | Thái Nguyên | Nam |
53 | 40 | Hoàng Ngọc Hà Hải | Yến | 11/05/1993 | Yên Bái | Nữ |
54 | 54 | Trương Thị | Yến | 28/08/1961 | Bắc Kạn | Nữ |
Chốt danh sách lớp: 54 học viên
[google_referrer_checker]
Học viên nộp trực tiếp hồ sơ hoặc qua bưu điện về địa chỉ
Ngân hàng MB BANK
Vui lòng quét mã QR để thanh toán