Danh sách dự thi lớp Nghiệp vụ tư vấn du học tại HN tháng 12-2018.
Học viên trong lớp kiểm tra kỹ lại thông tin, nếu có sai sót báo cho quản lý lớp: 09 7878 4589
DANH SÁCH DỰ THI LỚP BỒI DƯỠNG NGHIỆP VỤ TƯ VẤN DU HỌC THÁNG 12-2018 | |||||
TT | SBD | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | NƠI SINH |
1 | 001 | Phan Ngọc | Anh | 03/11/1983 | Hà Nội |
2 | 002 | Phạm Thị Kim | Anh | 05/05/1992 | Nghệ An |
3 | 003 | Phạm Thị Việt | Anh | 07/09/1971 | Thái Bình |
4 | 004 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 30/08/1980 | Nghệ An |
5 | 005 | Doãn Hồng | Anh | 26/03/1989 | Hà Nội |
6 | 006 | Trần Anh | Chung | 07/08/1986 | Thanh Hóa |
7 | 007 | Lê Văn | Cường | 04/12/1989 | Hà Nam |
8 | 008 | Hà Mạnh | Cường | 19/08/1993 | Phú Thọ |
9 | 009 | Lê Thị Hoàng | Diệp | 08/03/1992 | Ninh Bình |
10 | 010 | Nguyễn Thành | Đô | 28/09/1990 | Bắc Ninh |
11 | 011 | Nguyễn Công | Đoàn | 29/01/1974 | Hải Dương |
12 | 012 | Trương Trung | Đức | 25/07/1990 | Hà Nội |
13 | 013 | Vũ Thị Kim | Dung | 13/08/1974 | Hải Phòng |
14 | 014 | Vũ Thị Mỹ | Dung | 18/08/1980 | Nam Định |
15 | 015 | Nguyễn Thùy | Dung | 10/01/1994 | Nghệ An |
16 | 016 | Nguyễn Văn | Dũng | 06/10/1984 | Nam Định |
17 | 017 | Nguyễn Duy | Dũng | 10/05/2000 | Nam Định |
18 | 018 | Trần Ngọc | Dương | 31/05/1976 | Hà Nội |
19 | 019 | Nguyễn Tùng | Dương | 15/04/1977 | Hà Nội |
20 | 020 | Trần Tú | Dương | 27/03/1982 | Thái Nguyên |
21 | 021 | Lê Thùy | Duyên | 14/06/1984 | Thái Nguyên |
22 | 022 | Nguyễn Hoàng | Giang | 28/02/1992 | Hà Nội |
23 | 023 | Ngô Thị Thúy | Hà | 24/12/1975 | Thanh Hóa |
24 | 024 | Bùi Thị Việt | Hà | 02/06/1989 | Nghệ An |
25 | 025 | Trần Thị | Hà | 02/07/1987 | Bắc Ninh |
26 | 026 | Hồ Xuân | Hải | 22/06/1986 | Nghệ An |
27 | 027 | Phạm Thúy | Hải | 27/12/1978 | Lạng Sơn |
28 | 028 | Trương Quang | Hải | 05/01/1981 | Nam Định |
29 | 029 | Bùi Thị | Hạnh | 04/07/1986 | Bắc Ninh |
30 | 030 | Bùi Thị | Hạnh | 15/08/1977 | Nam Định |
31 | 031 | Nguyễn Thu | Hiền | 02/05/1993 | Hà Nội |
32 | 032 | Hoàng Văn | Hiển | 10/05/1987 | Thanh Hóa |
33 | 033 | Phạm Quang | Hiệp | 20/04/1983 | Hà Nội |
34 | 034 | Phạm Trung | Hiếu | 10/04/1991 | Phú Thọ |
35 | 035 | Quan Thanh | Hòa | 23/12/1991 | Thái Nguyên |
36 | 036 | Trần Mạnh | Hoàng | 20/09/1988 | Hà Nội |
37 | 037 | Nguyễn Thị | Hồng | 07/02/1984 | Hà Tây |
38 | 038 | Nguyễn Thị | Hợp | 09/06/1988 | Hà Nội |
39 | 039 | Lương Thu | Hương | 07/05/1990 | Phú Thọ |
40 | 040 | Nguyễn Lan | Hương | 22/07/1990 | Hà Nội |
41 | 041 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 03/01/1996 | Hà Nội |
42 | 042 | Nguyễn Thị | Huyền | 15/01/1993 | Hà Nội |
43 | 043 | Lê Văn | Kha | 26/10/1976 | Thái Bình |
44 | 044 | Hoàng Đăng | Khoa | 10/10/1987 | Nghệ An |
45 | 045 | Hồ Văn | Kiên | 21/08/1985 | Hà Nội |
46 | 046 | Vy Thị Giang | Lệ | 17/11/1983 | Lạng Sơn |
47 | 047 | Chu Thị Hoài | Linh | 29/05/1996 | Nam Định |
48 | 048 | Lê Thùy | Linh | 09/06/1991 | Hà Nội |
49 | 049 | Lương Hoàng | Linh | 20/12/1987 | Hà Nội |
50 | 050 | Nguyễn Văn | Lĩnh | 20/11/1990 | Thanh Hóa |
51 | 051 | Đặng Thị | Loan | 29/11/1988 | Hà Nội |
52 | 052 | Nguyễn Thị | Loan | 03/08/1987 | Hà Nội |
53 | 053 | Nguyễn Thị Tú | Loan | 22/08/1985 | Thái Nguyên |
54 | 054 | Vũ Đình | Long | 11/08/1988 | Bắc Ninh |
55 | 055 | Lương Quang | Luyện | 25/07/1957 | Nam Định |
56 | 056 | Nguyễn Thị Hồng | Mai | 24/11/1981 | Hà Nội |
57 | 057 | Trương Vũ | Minh | 07/11/1984 | Hưng Yên |
58 | 058 | Đỗ Hoài | Nam | 25/06/1972 | Hà Nội |
59 | 059 | Nguyễn Việt | Nga | 15/01/1991 | Hà Nội |
60 | 060 | Ngô Thị | Nga | 13/08/1988 | Nam Định |
61 | 061 | Đặng Kim | Ngân | 24/11/1980 | Hà Nam Ninh |
62 | 062 | Nguyễn Thị | Ngọc | 11/02/1987 | Hải Phòng |
63 | 063 | Nguyễn Đức | Nhâm | 14/12/1956 | Hải Phòng |
64 | 064 | Trần Thị Khánh | Ninh | 13/11/1980 | Nam Định |
65 | 065 | Đặng Thị Mỹ | Phương | 31/07/1976 | TP HCM |
66 | 066 | Nguyễn Tuấn | Phương | 15/05/1969 | Hà Nội |
67 | 067 | Nguyễn Văn | Quang | 05/06/1987 | Hà Nội |
68 | 068 | Lê Thanh | Quyên | 06/06/1996 | Lào Cai |
69 | 069 | Nguyễn Thị Minh | Tâm | 11/10/1979 | Thái Nguyên |
70 | 070 | Nguyễn Trọng | Thái | 16/04/1991 | Bắc Ninh |
71 | 071 | Trần Hải | Thanh | 17/06/1985 | Lạng Sơn |
72 | 072 | Lưu Hoài | Thanh | 17/08/1988 | Nghệ An |
73 | 073 | Khổng Thị Ngọc | Thành | 30/01/1987 | Vĩnh Phúc |
74 | 074 | Vũ Công | Thành | 25/10/1955 | Hà Nội |
75 | 075 | Nguyễn Thị | Thảo | 21/11/1987 | Hà Nội |
76 | 076 | Nguyễn Thị | Thảo | 25/02/1991 | Bắc Ninh |
77 | 077 | Phan Thị | Thơm | 20/07/1991 | Hà Tĩnh |
78 | 078 | Lê Thị | Thu | 05/10/1992 | Hòa Bình |
79 | 079 | Nguyễn Văn | Thuân | 26/08/1984 | Bắc Giang |
80 | 080 | Vũ Thị Phương | Thúy | 08/09/1985 | Hải Phòng |
81 | 081 | Hà Đình | Thủy | 22/09/1978 | Bắc Giang |
82 | 082 | Trần Văn | Tiến | 14/10/1989 | Bắc Giang |
83 | 083 | Vũ Như | Tình | 02/06/1982 | Hải Dương |
84 | 084 | Đào Thị | Trang | 23/07/1994 | Hải Phòng |
85 | 085 | Đỗ Thị | Trang | 02/12/1993 | Thanh Hóa |
86 | 086 | Đào Quỳnh | Trang | 29/09/1995 | Nam Định |
87 | 087 | Trần Thị Thu | Trang | 02/09/1990 | Thanh Hóa |
88 | 088 | Lê Thị Thu | Trang | 18/12/1984 | Bắc Giang |
89 | 089 | Bùi Xuân | Tuấn | 04/04/1980 | Phú Thọ |
90 | 090 | Phạm Đắc | Tùng | 16/08/1989 | Thái Bình |
91 | 091 | Lưu Bá | Tuyên | 28/06/1959 | Lạng Sơn |
92 | 092 | Lục Thị | Vân | 24/04/1987 | Hải Dương |
93 | 093 | Nguyễn Thị Thu | Vân | 24/04/1987 | Hải Dương |
94 | 094 | Đoàn Thị Hải | Yến | 19/11/1978 | Yên Bái |
95 | 095 | Phạm Thị | Yến | 14/10/1991 | Phú Thọ |
[google_referrer_checker]
Học viên nộp trực tiếp hồ sơ hoặc qua bưu điện về địa chỉ
Ngân hàng MB BANK
Vui lòng quét mã QR để thanh toán