Danh sách dự thi lớp QLGD K4-2022

Danh sách dự thi lớp QLGD K4-2022

STTSBDHọ vàtênNgày SinhNơi sinhLớp
1.01Nguyễn ThịAnh20/08/1987Hưng YênQLMN
2.02Mai ThanhBình20/02/1999Bến TreQLMN
3.03Đoàn ThịChính02/09/1977Quảng NamQLMN
4.04Trịnh Nữ AnhĐào15/12/1978Phan ThiếtQLMN
5.05Lại TừDiễm01/06/1992Quảng NamQLMN
6.06Lê Thị NgọcDiễm21/04/2000TP Hồ Chí MinhQLMN
7.07Trần Thị NgọcDiệp30/08/1991Kiên GiangQLMN
8.08Nguyễn Thị HuyềnDiệu03/11/1996Quảng NamQLMN
9.09Trần Nguyễn KhánhĐoan02/09/1999TP Hồ Chí MinhQLMN
10.10Vũ ThịĐoan03/03/1995Bắc  NinhQLMN
11.11Võ ThịDung05/05/1967Tiền GiangQLMN
12.12Lê Thị Kim18/12/1977Long AnQLMN
13.13Nguyễn Thị Bé01/06/1984Trà VinhQLMN
14.14Đỗ Thị Ngọc24/03/1993Long AnQLMN
15.15Trần Thị NgọcHân30/03/1988Tây NinhQLMN
16.16Bùi Thị MỹHằng03/11/1988Lâm ĐồngQLMN
17.17Trần Thị LệHằng01/03/1983Tây NinhQLMN
18.18Đinh Thị BíchHạnh06/11/2001Bình ĐịnhQLMN
19.19Vũ Thanh HồngHạnh13/09/1973Lâm ĐồngQLMN
20.20Nguyễn ThịHiền06/08/1989Quảng BìnhQLMN
21.21Nguyễn Thị ThuHiền08/06/1997Hà TĩnhQLMN
22.22Nguyễn ThịHoa17/11/1984Hà NộiQLMN
23.23Ngô ThịHoa02/06/1992Đà NẵngQLMN
24.24Võ ThịHương20/07/1997Quảng NgãiQLMN
25.25Trần Thị ThuHuyền11/01/1987Đồng NaiQLMN
26.26Nguyễn ThịKiên24/05/1984Ninh BìnhQLMN
27.27Trần Thị ThanhKiều20/06/1983TP Hồ Chí MinhQLMN
28.28Trần Thị MỹLan15/10/1992Đồng NaiQLMN
29.29Dương ThịLan04/10/1993Nghệ AnQLMN
30.30Phạm ThịLệ08/08/1986Ninh BìnhQLMN
31.31Phạm Thị ThùyLiên24/06/1983TP Hồ Chí MinhQLMN
32.32Võ Thị KimLiên03/05/1987Ninh ThuậnQLMN
33.33Nguyễn Thị PhươngLinh10/02/1981TP Hồ Chí MinhQLMN
34.34Phạm Thị ThuỳLinh17/04/1981Hòa BìnhQLMN
35.35Đoàn ThịLương22/01/1992Hải DươngQLMN
36.36Lê Thúy KhamLy01/01/1981Đắk LắkQLMN
37.37Đặng Thị TuyếtMai04/09/1984 An GiangQLMN
38.38Lê NhựtMinh 01/01/1990An GiangQLMN
39.39Lê Thị DiễmMy17/03/2001Bình ĐịnhQLMN
40.40Nguyễn ThịNga29/11/1982Tiền GiangQLMN
41.41Hoàng Thị KimNgân10/10/1999TP Hồ Chí MinhQLMN
42.42Trần Hoàng ChâuNgân23/11/1988Đồng NaiQLMN
43.43 Nguyễn Thị KimNgân15/04/1990Tiền GiangQLMN
44.44Đinh Thị ThảoNguyên15/11/1997Bình ĐịnhQLMN
45.45Nguyễn HữuNhơn08/11/1990Khánh HòaQLMN
46.46Cao Thị QuỳnhNhư14/06/2000Bến TreQLMN
47.47Trần Thị MỹNhung02/12/1983TP Hồ Chí MinhQLMN
48.48Nguyễn ThịNinh14/05/1981Hà NộiQLMN
49.49Bùi Thị KiềuOanh07/11/1993Đồng NaiQLMN
50.50Trần Thị KimPhú20/05/1983Thừa Thiên HuếQLMN
51.51Trần Thị MỹPhương21/07/1996Đắk LắkQLMN
52.52Đặng Thị NgọcPhượng15/08/1988Hà NộiQLMN
53.53Nguyễn Thị HồngPhượng12/08/1990Đăk LăkQLMN
54.54Phạm Thị ThanhPhượng25/02/1989Thừa Thiên HuếQLMN
55.55Nguyễn Thị KimPhượng25/02/1989Cần ThơQLMN
56.56Nguyễn Thị ÁnhQuyên26/01/1993Đăk NôngQLMN
57.57Võ Nguyên ThuýQuyên27/07/1987Bình ĐịnhQLMN
58.58Lý KimQuyên13/09/1989Cà MauQLMN
59.59Hoàng Thị DiễmQuỳnh31/10/1996Ninh BìnhQLMN
60.60 Trần Thị BíchSơn11/12/1970Biên HòaQLMN
61.61Huỳnh Thị ThanhTâm21/03/2000Bến TreQLMN
62.62Võ Thị ThuThảo19/02/1989Bà Rịa -Vũng TàuQLMN
63.63Trương Thị NhưThơ08/05/1995Bình PhướcQLMN
64.64Đỗ ThịThoa10/11/1977Nam ĐịnhQLMN
65.65Nguyễn Thị HuệThúy07/02/1991Quảng NamQLMN
66.66Bùi Thị QuỳnhTrâm01/05/1976Hậu GiangQLMN
67.67Nguyễn Thị HuyềnTrâm07/03/1975Bà Rịa -Vũng TàuQLMN
68.68Lê Thị HàTrang27/04/1992Thanh HóaQLMN
69.69Vũ Thị TuyếtTrinh12/08/1991Vũng TàuQLMN
70.70Phan Thị ThanhTrúc02/02/1993TP Hồ Chí MinhQLMN
71.71Nguyễn NhựtTrường06/11/1990Tây NinhQLMN
72.72Trương ThịÚt04/03/1993An GiangQLMN
73.73Nguyễn Thị BíchUyên04/05/1995Đồng NaiQLMN
74.74Lê Thị CẩmVân23/07/1991Đồng NaiQLMN
75.75Trần ThịXoan10/07/1993Hà TĩnhQLMN
76.76Nguyễn Thị NgọcXuân02/10/1986TP Hồ Chí MinhQLMN
77.77Phạm HoàngYến16/12/1981TP Hồ Chí MinhQLMN
78.78Nguyễn Thị HồngYến25/11/1989Quảng NamQLMN
79.79Lê Thị KimYến27/09/1996Kon TumQLMN
80.80K’ Wúis 05/08/1992Lâm ĐồngQLMN
81.81Võ Thị ThùyDung13/10/1993Bình ThuậnQLMN
82.82Lê Thị ThúyHiền28/07/2001Bình ThuậnQLMN
83.83Nguyễn HuỳnhHoa16/12/1999Bình ThuậnQLMN
84.84Trần Thị PhươngThảo17/03/1993Bình ThuậnQLMN
85.85Nguyễn Thị MỹTrâm13/04/1999Bình ThuậnQLMN
86.86Nguyễn NgọcTrâm14/12/1997Đồng NaiQLMN
87.87Trần Thị MỹTrinh20/08/1987Bình ThuậnQLMN
88.88Lê Thị CẩmVân08/09/1998Bình ThuậnQLMN
89.89Mai Thị ThuXuân09/11/1990Bình ThuậnQLMN
90.90Trần VânAnh06/06/1991Đồng ThápQLMN
91.91Nguyễn Thị HoàngAnh19/09/1985Nghệ AnQLMN
92.92Trần Thị DiệuHiền07/09/1999Long AnQLMN
93.93Lê ThịHiếu20/08/1988Thanh HóaQLMN
94.94Vũ Thị HồngKhánh30/09/1979Nam ĐịnhQLMN
95.95Nguyễn Thị Tài02/01/1997Bình ĐịnhQLMN
96.96Huỳnh Thị ThuLịch06/01/1980Quảng NgãiQLMN
97.97Võ Thị NgọcLinh12/10/1995Gia LaiQLMN
98.98Trần VănMười14/12/1970Hải DươngQLMN
99.99Đỗ ThanhNga01/01/1991Bình PhướcQLMN
100.100Trương Thị NgọcNghĩa05/01/1987An GiangQLMN
101.101Đỗ ThịNgoan05/10/1989Hưng YênQLMN
102.102Nguyễn ThịNhung20/07/1995Ninh BìnhQLMN
103.103Nguyễn ThịNhung28/08/1988Thanh HóaQLMN
104.104Châu Thị HồngNhung16/11/1986Kiên GiangQLMN
105.105Huỳnh ThịNữ02/03/1990Quảng NamQLMN
106.106Lê Thị KimOanh04/09/1973Thái BìnhQLMN
107.107Lê ThịPhượng08/07/1988Nam ĐịnhQLMN
108.108Hồ ThúyQuyên25/01/1994Cần ThơQLMN
109.109Lương Thị ThuThảo22/07/1997Thừa Thiên HuếQLMN
110.110Trần TháiThiên09/06/1986Quảng TrịQLMN
111.111Hà ThịThược20/11/1986Bắc NinhQLMN
112.112Nguyễn Thị BíchTuyền16/08/1992Vĩnh LongQLMN
113.113Phạm ThịVân28/08/1994Thanh HóaQLMN
114.114Nguyễn Thị ThúyVịnh08/09/1977Vĩnh PhúcQLMN
115.115Nguyễn Thị ThúyAn22/07/1994Bình ThuậnQLMN
116.116Nguyễn Thị MỷChi05/01/1993Bình ĐịnhQLMN
117.117Phạm ThịCúc02/11/1996Thái BìnhQLMN
118.118Đàng Lưu Nữ Ngọc HươngDiễm15/10/1994Ninh ThuậnQLMN
119.119Nguyễn Thị Thu15/01/1979Hà TĩnhQLMN
120.120Phạm ThịHải15/09/1989Nghệ AnQLMN
121.121Tạ ThịHằng29/05/1981Cà MauQLMN
122.122Ngô ThịHiệp20/09/1989Quảng TrịQLMN
123.123Phạm ThịHuân28/07/1987Bình ThuậnQLMN
124.124Nguyễn ThịHuệ24/02/1983Nghệ AnQLMN
125.125Phan Thị ThanhHương11/04/1997Quảng NgãiQLMN
126.126Mai ThịLiên02/01/1984Thanh HóaQLMN
127.127Đặng ThùyLinh02/10/1986Đắk LắkQLMN
128.128Cao Thị Thiên20/09/1985Quảng BìnhQLMN
129.129Đoàn Thị10/07/1983Hải DươngQLMN
130.130Nguyễn Thị ÁnhNguyệt27/08/1989Bà Rịa – Vũng TàuQLMN
131.131La KimPhụng19/04/2001Bạc LiêuQLMN
132.132Trần KimPhụng15/12/1982Bình DươngQLMN
133.133Phan Thị TrúcPhương02/07/1996Ninh ThuậnQLMN
134.134Trần ThịTám24/10/1990Quảng BìnhQLMN
135.135Đỗ VănThiệt12/02/1988Quảng NgãiQLMN
136.136Nguyễn ThịThương10/05/1992Nghệ AnQLMN
137.137Nguyễn ThịThúy09/09/1988Bạc LiêuQLMN
138.138Phạm Thị ThanhThủy14/10/1996Bình DươngQLMN
139.139Lê Thị HảiToàn01/02/1984Quảng NamQLMN
140.140Diệp Thị BíchTrang08/05/1987An GiangQLMN
141.141Đàng Kim Nữ HoàngTrăng17/05/1995Ninh ThuậnQLMN
142.142Trần Thị ÁnhTuyết07/06/1994Lâm ĐồngQLMN
143.143Nguyễn Phương ThảoVy30/05/2000Bình ĐịnhQLMN
144.144Nguyễn Thị NgọcÁnh25/03/1985Quảng NamQLMN
145.145Phan Thị ThuỳDung21/09/1995Thừa Thiên HuếQLMN
146.146Lê Thị20/04/1988Quảng TrịQLMN
147.147Phan Thị10/10/1986Hà TĩnhQLMN
148.148Võ Thị MỹNương19/04/1992Quảng NamQLMN
149.149Dương Thị ThảoNguyên01/04/1984Đà NẵngQLMN
150.150Trương Thị CẩmNhung10/08/1989Quảng NamQLMN
151.151Nguyễn ThịNhư21/08/1997Gia LaiQLMN
152.152Lê Thị ThanhPhương22/01/1996Khánh HòaQLMN
153.153Trần Huỳnh TrúcPhương09/07/1992Tiền GiangQLMN
154.154Đặng Thị HồngThắm25/08/1996Quảng NgãiQLMN
155.155Trương ThịThủy19/09/1994Quảng BìnhQLMN
156.156Lê Thị AnhThư02/01/1984Đà NẵngQLMN
157.157Trương Thị KimTrúc06/09/1991Quảng NamQLMN
158.158Mai Thị TâmDanh19/12/1983Quảng Ngãi QLPT
159.159Trần NgọcĐiệp02/01/1984TP Hồ Chí MinhQLPT
160.160Lâm Ninh QuốcHậu17/07/1981Tây NinhQLPT
161.161Nguyễn lê Thị XuânHòa 28/10/1987Lâm ĐồngQLPT
162.162Nguyễn MinhHoàng21/04/1965Gia ĐịnhQLPT
163.163Nguyễn Thị ThuHồng29/03/1978Củ ChiQLPT
164.164Nguyễn NgọcLiên05/02/1976TP Hồ Chí MinhQLPT
165.165Nguyễn DiệuLinh10/10/1984Hà NộiQLPT
166.166Lò VănLợi08/07/1984Điện BiênQLPT
167.167HoàngLương02/06/1987Phú ThọQLPT
168.168Huỳnh Thị NhưQuỳnh15/01/1989Quảng NgãiQLPT
169.169Phan ThịSang25/05/1985TP Hồ Chí MinhQLPT
170.170Trần ChâuThục08/10/1983Tiền GiangQLPT
171.171Nguyễn ThịTuyết16/10/1982Nam ĐịnhQLPT
172.172Lê Thị MỹQuyên07/05/1995Tiền GiangQLPT
173.173Huỳnh Thị HoàngAnh14/12/1980Bình ThuậnQLPT
174.174Lê Thị ThuBích27/02/1978Quảng TrịQLPT
175.175Trịnh ThịBình19/05/1979Bình ThuậnQLPT
176.176Trần Thị NgọcChi15/11/1983Bình ThuậnQLPT
177.177Phạm VănDũng02/04/1979Bình ThuậnQLPT
178.178Nguyễn ThanhDũng05/07/1985Bình ThuậnQLPT
179.179Đoàn Thị Kim21/08/1980Bình ThuậnQLPT
180.180Võ Thị MỹHạnh20/08/1984Bình ThuậnQLPT
181.181Nguyễn Thị ThúyHiền07/09/1986Bình ThuậnQLPT
182.182Lê QuangHưng04/10/1981Bình ThuậnQLPT
183.183Bùi ThanhLong25/12/1985Bình ThuậnQLPT
184.184Phạm Thị NhậtMinh02/01/1990Bình ThuậnQLPT
185.185Nguyễn Thị ThuNga06/06/1985Bình ThuậnQLPT
186.186Lê Thị HồngPhương31/07/1983Bình ThuậnQLPT
187.187Nguyễn TrúcQuỳnh21/07/1992Bình ThuậnQLPT
188.188Nguyễn Thị ThùyTrang08/04/1982Bình ThuậnQLPT
189.189Nguyễn TrungTỷ06/08/1978Bình ThuậnQLPT
190.190Nguyễn Thị HươngXuân03/09/1974Bình ThuậnQLPT
191.191Hồ Thị MinhYến03/02/1982Bình ThuậnQLPT
192.192Nguyễn ThịHường04/06/1977Thanh Hóa QLPT
193.193Trần MinhThành03/10/1996TP Hồ Chí Minh QLGD
194.194Đỗ Thị LanOanh05/10/1983Hà NộiQLGD
195.195Lê Thị ThanhThủy10/09/1991Hà NộiQLGD
196.196Tiêu Thị ThuTrâm20/12/1987Tây NinhQLGD
197.197Ngô Nguyễn CátTường08/11/2001TP Hồ Chí MinhQLGD
198.198Nguyễn ThịHoài26/08/1991Gia LaiQLGD
199.199Dương Thị LyNa15/01/1984Quảng TrịQLGD
200.200Phan Trầm NhânTâm06/05/1993Ninh ThuậnQLGD
201.201Chu Thị PhươngThảo22/11/1977Nghệ AnQLGD
202.202Huỳnh Thị HồngTrang02/03/1988Đắk LắkQLGD
203.203Nguyễn TâmTrình21/02/1995Bình DươngQLGD
204.204Lê ThanhTuấn01/01/1984Long AnQLGD
205.205Nguyễn ThịXuân05/11/1992Đồng NaiQLGD
206.206Ngô Thị HồngLuyến 01/02/1995Quảng NamQLGD
207.207Nguyễn ViệtTrung21/11/1981Nghệ AnQLGD

 

Bình luận bài viết

Học viên nộp trực tiếp hồ sơ hoặc qua bưu điện về địa chỉ
  • Người nhận : Cô Hảo
  • Điện thoại : 09 7878 4589
  • VP tuyển sinh tại Hà Nội: Tầng 4, tòa nhà SHG Building, số 8 Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
bg_image

Ngân hàng MB BANK

  • Số tài khoản : 09 7878 4589
  • Chủ tài khoản : PHAN THỊ BÍCH HẢO
  • Chi nhánh : HOÀI ĐỨC
bg_image
Vui lòng quét mã QR để thanh toán

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *