Danh sách lớp Văn thư khai giảng 10/7/2022
DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP
KỸ NĂNG, NGHIỆP VỤ HÀNH CHÍNH – VĂN PHÒNG VÀ VĂN THƯ – LƯU TRỮ KHOÁ T7-8.2022
1 | Đào Hải Anh | Nữ | 14/10/1988 | Nam Định |
2 | Nguyễn Vũ Vân Anh | Nữ | 18/11/1983 | Hà Nội |
3 | Trần Vũ An | Nữ | 13/05/1985 | Thanh Hoá |
4 | Lê Thị Vân Anh | Nữ | 24/10/1986 | Đăk Lăk |
5 | Lê Thị Kim Anh | Nữ | 04/06/1996 | Hồ Chí Minh |
6 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 21/04/1980 | Hà Nội |
7 | Lê Thị Vân Anh | Nữ | 30/04/1987 | Vĩnh Phúc |
8 | Từ Ngọc Anh | Nữ | 09/11/1994 | Hà Nội |
9 | Nguyễn Thị Hoài Anh | Nữ | 28/10/1975 | Hải Phòng |
10 | Đỗ Hồng Anh | Nữ | 17/05/1986 | Hà Nội |
11 | Hoàng Thị Quỳnh Anh | Nữ | 24/04/1997 | Hà Tĩnh |
12 | Bùi Thị Ngọc Ánh | Nữ | 02/09/1987 | Hưng Yên |
13 | Hoàng Thanh Bình | Nữ | 15/06/1974 | Vĩnh Phúc |
14 | Vũ Thị Cúc | Nữ | 17/10/1991 | Quảng Ninh |
15 | Nguyễn Thị Mỹ Châu | Nữ | 04/10/1991 | Hà Nội |
16 | Phạm Thị Đào | Nữ | 02/02/1995 | Hải Dương |
17 | Tạ Hoàng Đạo | Nam | 20/10/1978 | Hưng Yên |
18 | Mai Hoàng Diệp | Nữ | 05/08/1996 | Ninh Bình |
19 | Huỳnh Bửu Đức | Nam | 16/02/1991 | Kiên Giang |
20 | Phạm Thị Kim Dung | Nữ | 18/12/1982 | Ninh Bình |
21 | Hoàng Trọng Dũng | Nam | 13/03/1998 | Quảng Bình |
22 | Hồ Thị Thùy Dương | Nữ | 20/03/1979 | Tây Ninh |
23 | Phạm Thị Thu Giang | Nữ | 22/02/1982 | Vĩnh Phúc |
24 | Lò Thị Gương | Nữ | 04/08/1997 | Hoà Bình |
25 | Bùi Thị Thuý Hà | Nữ | 18/04/1982 | Ninh Bình |
26 | Dư Thị Hà | Nữ | 18/04/2000 | Thanh Hoá |
27 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 29/11/1984 | Ninh Bình |
28 | Quang Thị Hậu | Nữ | 20/06/1979 | Hải Dương |
29 | Trịnh Thị Thu Hiền | Nữ | 31/08/1979 | Hải Phòng |
30 | Dương Thị Hòa | Nữ | 24/04/1978 | Hưng Yên |
31 | Vũ Thị Hoà | Nữ | 26/06/1988 | Nam Định |
32 | Lê Thị Thuý Hồng | Nữ | 27/07/1977 | Vĩnh Phúc |
33 | Nguyễn Thị Hồng | Nữ | 02/02/1996 | Phú Yên |
34 | Nguyễn Mai Hương | Nữ | 01/01/1979 | Phú Thọ |
35 | Võ Thị Hồng Huyên | Nữ | 16/03/1982 | Quảng Ngãi |
36 | Vũ Minh Huyền | Nữ | 05/02/1997 | Hoà Bình |
37 | Phạm Linh Huyền | Nữ | 10/02/1993 | Hà Giang |
38 | Trần Thị Huyền | Nữ | 06/08/1994 | Quảng Trị |
39 | Vũ Thanh Huyền | Nữ | 24/04/1984 | Hà Nội |
40 | Đinh Thị Mỹ Khánh | Nữ | 01/06/1991 | Kon Tum |
41 | Ngô Đình Khiêm | Nam | 24/01/1979 | Bắc Ninh |
42 | Bùi Thị Khuyên | Nữ | 04/10/1983 | Thái Bình |
43 | Vương Thị Thúy Kiều | Nữ | 01/04/2000 | Nghệ An |
44 | Trương Thị Lan | Nữ | 10/11/1970 | Hà Tĩnh |
45 | Nguyễn Thảo Linh | Nữ | 01/11/1990 | Điện Biên |
46 | Vũ Tăng Hiểu Linh | Nữ | 14/01/1992 | Quảng Trị |
47 | Đặng Thị Thanh Loan | Nữ | 18/11/1992 | Quảng Nam |
48 | Trần Thị Lợi | Nữ | 16/06/1992 | Hà Tĩnh |
49 | Lê Thành Lợi | Nam | 14/05/1996 | Tây Ninh |
50 | Lê Thị Lương | Nữ | 15/07/1981 | Vĩnh Phúc |
51 | Phạm Long | Nam | 07/01/1977 | Hà Nội |
52 | Vũ Cẩm Ly | Nữ | 20/10/2000 | Hà Nội |
53 | Lê Trâm Lý | Nữ | 18/08/1993 | Bên Tre |
54 | Nguyễn Phương Mai | Nữ | 15/06/1986 | Hồ Chí Minh |
55 | Nguyễn Thanh Mai | Nữ | 07/04/1980 | Vĩnh Phúc |
56 | Đào Thị Mến | Nữ | 01/11/1985 | Hưng Yên |
57 | Nguyễn Thị Miện | Nữ | 04/02/1979 | Hưng Yên |
58 | Lê Tuệ Minh | Nữ | 21/07/1997 | Hà Nội |
59 | Trần Thị Mười | Nữ | 15/07/1988 | Hậu Giang |
60 | Dương Trà My | Nữ | 12/09/1999 | Hà Nội |
61 | Nguyễn Thị Nga | Nữ | 05/06/1989 | Ninh Bình |
62 | Nguyễn Mai Ngọc | Nữ | 14/04/1994 | Lào Cai |
63 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | Nữ | 03/07/1982 | Quảng Ninh |
64 | Nguyễn Hồng Nguyên | Nữ | 24/09/1988 | Bà Rịa – Vũng Tàu |
65 | Phạm Thị Nhâm | Nữ | 16/04/1987 | Hà Tĩnh |
66 | Nguyễn Thị Trang Nhung | Nữ | 26/04/1984 | Vĩnh Phúc |
67 | Phạm Thị Tú Oanh | Nữ | 12/09/1982 | Thanh Hoá |
68 | Nguyễn Vũ Anh Phương | Nữ | 17/03/1998 | Quảng Ninh |
69 | Nguyễn Thị Mai Phương | Nữ | 09/10/1979 | Hà Nội |
70 | Trần Thị Đăng Phượng | Nữ | 09/08/1982 | Hà Nội |
71 | Đào Minh Quang | Nam | 07/07/1988 | Hà Nội |
72 | Nguyễn Thị Thu Quế | Nữ | 15/09/1980 | Vĩnh Phúc |
73 | Tạ Thị Quỳnh | Nữ | 20/11/1992 | Tuyên Quang |
74 | Hoàng Thị Sang | Nữ | 20/06/1982 | Hưng Yên |
75 | Đoàn Thị Sáu | Nữ | 12/11/1982 | Hưng Yên |
76 | Đỗ Thị Thảo Sương | Nữ | 02/01/1995 | Quảng Trị |
77 | Võ Văn Huỳnh Tam | Nam | 24/09/1990 | Long An |
78 | Nguyễn Ngọc Tuấn | Nam | 09/06/1972 | Hưng Yên |
79 | Nguyễn Nhật Tân | Nam | 15/07/1999 | Quảng Ngãi |
80 | Nguyễn Thị Thản | Nữ | 25/12/1974 | Hà Nội |
81 | Vũ Thị Thanh | Nữ | 10/09/1988 | Vĩnh Phúc |
82 | Nguyễn Thị Linh Thảo | Nữ | 16/08/1979 | Tây Ninh |
83 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 18/04/1995 | Quảng Ngãi |
84 | Phạm Thị Bích Thảo | Nữ | 13/09/1995 | Quảng Ninh |
85 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Nữ | 12/01/1998 | Hải Dương |
86 | Vũ Thị Thu Thảo | Nữ | 05/01/1995 | Lào Cai |
87 | Dương Trường Thi | Nữ | 25/02/1999 | Sóc Trăng |
88 | Cao Thị Thơm | Nữ | 15/05/1982 | Hà Nội |
89 | Nguyễn Thị Thanh Thu | Nữ | 04/07/1995 | Bắc Ninh |
90 | Nguyễn Thị Quỳnh Thu | Nữ | 31/08/1982 | Phú Thọ |
91 | Nguyễn Thị Thương | Nữ | 01/11/1987 | Quảng Trị |
92 | Nguyễn Thị Diễm Thúy | Nữ | 18/03/1992 | Đồng Tháp |
93 | Vũ Thị Thùy | Nữ | 10/02/1995 | Nam Định |
94 | Phạm Thị Thu Thủy | Nữ | 19/08/1988 | Vĩnh Phúc |
95 | Khôrng Minh Toản | Nam | 22/04/1984 | Bắc Giang |
96 | Đinh Thị Tuyến | Nữ | 24/12/1973 | Thái Nguyên |
97 | Nguyễn Văn Tới | Nam | 25/11/2000 | Hậu Giang |
98 | Lê Nguyệt Thanh Trà | Nữ | 15/08/1989 | Tiền Giang |
99 | Dương Huyền Trang | Nữ | 23/04/1995 | Thái Nguyên |
100 | Cao Đoan Trang | Nữ | 13/04/1976 | Hà Nội |
101 | Đỗ Thị Huyền Trang | Nữ | 27/12/2002 | Hồ Chí Minh |
102 | Nguyễn Thuỳ Trang | Nữ | 20/01/1995 | Thái Nguyên |
103 | Phạm Hoàng Trọng | Nam | 23/11/1990 | Bến Tre |
104 | Đoàn Hồng Trường | Nam | 15/10/1996 | Nam Định |
105 | Phạm Ngọc Tuân | Nam | 04/05/1995 | Thanh Hóa |
106 | Lê Anh Thúy Uyên | Nữ | 11/02/1985 | Hồ Chí Minh |
107 | Vũ Nguyễn Hồng Vân | Nữ | 07/10/1996 | Hồ Chí Minh |
108 | Ma Văn Vệ | Nam | 02/05/1988 | Thái Nguyên |
109 | Phạm Nguyễn Vân Vi | Nữ | 01/08/1989 | Bình Dương |
110 | Hồ Thị Vinh | Nữ | 25/09/1987 | Nghệ An |
111 | Phạm Thị Xuân | Nữ | 14/09/1984 | Hải Dương |
112 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | Nữ | 01/08/1987 | Ninh Thuận |
113 | Lê Thị Yến | Nữ | 08/06/1994 | Thanh Hoá |