Danh sách dự thi lớp
Nghiệp vụ sư phạm Giảng viên khóa tháng 4/2021
TT | Họ và | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | |
1 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 20/10/1987 | Hòa Bình | |
2 | Vũ Ngọc | Anh | 18/11/1984 | Ninh Bình | |
3 | Sầm Văn | Bảo | 13/07/1989 | Nghệ An | |
4 | Nguyễn Thị | Bình | 20/08/1993 | Hà Nội | |
5 | Nguyễn Thị Thanh | Bình | 01/01/1985 | Phú Thọ | |
6 | Đỗ Huy | Bình | 10/07/1996 | Bình Dương | |
7 | Đoàn Thi Kim | Chi | 19/08/1995 | Quảng Ninh | |
8 | Vũ Minh | Chiến | 09/08/1984 | Thanh Hóa | |
9 | Nguyễn Thị Kim | Chung | 05/10/1987 | Nam Định | |
10 | Trần Minh | Chưởng | 08/10/1995 | Trà Vinh | |
11 | Nguyễn Thị Bích | Diệp | 08/02/1997 | Nam Định | |
12 | Lương | Doãn | 22/04/1966 | Nghệ An | |
13 | Nguyễn Minh | Đức | 04/04/1984 | Phú Thọ | |
14 | Võ Thị Kim | Dung | 05/11/1982 | TP Hồ Chí Minh | |
15 | Nguyễn Quốc | Dũng | 29/01/1983 | TP Hồ Chí Minh | |
16 | Nguyễn Thị Nhật | Giang | 09/01/1997 | Long An | |
17 | Vy Hoàng | Hà | 16/04/1978 | Nghệ An | |
18 | Đoàn Thị | Hà | 08/02/1981 | Quảng Ninh | |
19 | Lê Phương | Hà | 08/10/1995 | Đồng Tháp | |
20 | Phạm Minh | Hải | 11/01/1987 | Thái Nguyên | |
21 | Nguyễn Thị Mỹ | Hằng | 04/07/1984 | Gia Lai | |
22 | Trương Mỹ | Hạnh | 08/04/1997 | Quảng Ninh | |
23 | Nguyễn Văn | Hiến | 15/09/1995 | Bắc Ninh | |
24 | Nguyễn Thị | Hiền | 04/06/1987 | Hà Nội | |
25 | Nguyễn Văn | Hiếu | 19/10/1983 | Hà Nội | |
26 | Nguyễn Công | Hiếu | 20/05/1993 | Thái Bình | |
27 |
| Hoa | 23/08/1998 | Hòa Bình | |
28 | Nguyễn Thị | Hoa | 08/11/1988 | Hà Nội | |
29 | Nguyễn Thị | Hoàng | 20/04/1993 | Bắc Ninh | |
30 | Nguyễn Văn | Hùng | 05/01/1990 | Hà Nội | |
31 | Phạm Thị Thu | Hương | 26/04/1985 | Hải Phòng | |
32 | Trịnh Thị Thanh | Hương | 15/10/1973 | TP Hồ Chí Minh | |
33 | Trương Minh | Khải | 21/11/1997 | Đồng Nai | |
34 | Trần Văn | Khánh | 26/08/1977 | Nghệ An | |
35 | Trần Thanh | Lâm | 29/05/1981 | Hà Nội | |
36 | Đặng Thị Khánh | Ly | 29/10/1998 | Hưng Yên | |
37 | Trần Văn | Minh | 19/02/1990 | Hà Tĩnh | |
38 | Đinh Thị | Ngoan | 11/12/1982 | An Giang | |
39 | Nông Thị | Nhạn | 26/01/1985 | Lạng Sơn | |
40 | Hồ Sỹ | Nuôi | 10/11/1957 | Nghệ An | |
41 | Nguyễn Thị Phương | Oanh | 19/09/l997 | Thanh Hóa | |
42 | Nguyễn Thị Tường | Oanh | 24/11/1976 | Đồng Nai | |
43 | Lương Thanh | Phúc | 23/11/1968 | Nghệ An | |
44 | Bùi Thị | Phương | 23/12/1995 | Phú Yên | |
45 | Đinh Thị | Phượng | 06/05/1988 | Hòa Bình | |
46 | Lương Minh | Quang | 30/03/1986 | Hà Nội | |
47 | Bùi Như | Quỳnh | 07/02/1990 | Phú Thọ | |
48 | Nguyễn Thanh | Sang | 20/03/1997 | Đồng Tháp | |
49 | Võ Minh | Tập | 10/07/1985 | Quảng Ngãi | |
50 | Dương Việt | Thắng | 27/12/1996 | Thái Nguyên | |
51 | Nguyễn Khắc | Thành | 29/12/1996 | Bà Rịa – Vũng Tàu | |
52 | Lê Đức | Thọ | 24/06/1994 | Thanh Hóa | |
53 | Nguyễn Chí | Thọ | 21/02/1986 | Bắc Giang | |
54 | Mạc Thị Quỳnh | Thơm | 25/05/1988 | Hải Dương | |
55 | Trần Diệu | Thu | 20/6/1997 | Hà Nam | |
56 | Nguyễn Đình | Thuận | 26/11/1985 | Nghệ An | |
57 | Đoàn Minh | Thuận | 25/10/1981 | TP Hồ Chí Minh | |
58 | Hồ | Thủy | 30/06/1973 | Hà Nội | |
59 | Nguyễn Mạnh | Tiến | 19/08/1995 | Hà Nội | |
60 | Phạm Thị Huyền | Trâm | 11/09/1998 | Hà Nội | |
61 | Đặng Thị Thanh | Trâm | 28/01/1988 | Gia Lai | |
62 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 21/11/1993 | Hà Nam | |
63 | Trịnh Đức | Trí | 01/03/1984 | Quảng Nam | |
64 | Nguyễn Minh | Trí | 30/03/1983 | Long An | |
65 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | 26/02/1996 | Hà Nội | |
66 | Nguyễn Thế | Tư | 05/05/1984 | Ninh Bình | |
67 | Ngô Thế | Tùng | 23/02/1996 | Quảng Nam | |
68 | Nguyễn Ngọc | Tước | 29/02/1980 | Hậu Giang | |
69 | Đinh Trung | Tuyên | 27/05/1982 | Hòa Bình | |
70 | Bùi Ngọc | Tuyền | 14/08/1985 | Lạng Sơn | |
71 | Trần Công | Vĩ | 26/10/1972 | Bắc Giang | |
72 | Nguyễn Đức | Việt | 23/08/1994 | Hưng Yên | |
73 | Bùi Thị | Xĩm | 09/11/1985 | Hòa Bình |
Học viên nộp trực tiếp hồ sơ hoặc qua bưu điện về địa chỉ
Ngân hàng MB BANK
Vui lòng quét mã QR để thanh toán