Danh sách lớp NVSP TCCN K01 tại Đà Nẵng
| STT | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | NƠI SINH |
| 1 | An Thị | Phượng | 20/10/1991 | Kontum |
| 2 | Trần Thị Thu | Phượng | 01//10/1993 | Quảng Nam |
| 3 | Lê Thị Duy | Lan | 26/03/1994 | Phú Yên |
| 4 | Phạm Ngọc | Mai | 15/10/1991 | Đà Nẵng |
| 5 | Lê Thị Thanh | Hoa | 14/05/1991 | Bình Định |
| 6 | Lê Thị | Tú | 12/03/1972 | Quảng Nam |
| 7 | Lê Văn | Trị | ||
| 8 | Lê Thị | Mẫn | 10/10/1993 | Quãng Ngãi |
| 9 | Nguyễn Đình | Phúc | ||
| 10 | Võ Thành | Đô | 21/11/1991 | Quảng Ngãi |
| 11 | Nguyễn Vĩnh | Hảo | 24/02/1988 | Quảng Ngãi |
| 12 | Lê Thanh | Tuấn | 26/06/1992 | Quảng Ngãi |
| 13 | Nguyễn Hà Ngọc | Vân | 01/11/1989 | Quảng Nam |
| 14 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 30/05/1992 | Quảng Nam |
| 15 | Nguyễn | Tân | 07/09/1993 | Huế |
| 16 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | 30/12/1993 | Bình Định |
| 17 | Trần | Quang | ||
| 18 | Huỳnh Thị | Diệp | 24/11/1991 | Quảng Nam |
| 19 | Nguyễn Thị Hoàng | Lý | 12/07/1989 | Quảng Nam |
| 20 | Nguyễn Văn | Trị | 20/04/1970 | Quảng Nam |
| 21 | Đặng Thị Mỹ | Nga | 04/08/1993 | Quảng Nam |
| 22 | Đặng Thị Kim | Thắng | 01/12/1989 | Quảng Nam |
| 23 | Nguyễn Đăng | Tùng | 11/11/1991 | Quảng Bình |
| 24 | Dương Thị Lệ | Huyền | 12/10/1992 | Quảng Ngãi |
| 25 | Ngô Trường | Vũ | ||
| 26 | Hồ Thị | Hồng | 01/09/1993 | Nghệ An |
| 27 | Trang Thị Thế | Mỹ | 12/02/1992 | Quảng Ngãi |
| 28 | Võ Thị | Luy | 14/04/1993 | Quảng Nam |
| 29 | Ngô Thị | Hạnh | 05/05/1994 | Quảng Trị |
| 30 | Nguyễn Quang | Trung | 18/01/1987 | Hà Tĩnh |
| 31 | Biện Thị Hồng | Lan | 23/10/1991 | Quảng Ngãi |
| 32 | Nguyễn Văn | Quang | 21/10/1993 | Hà Tĩnh |
| 33 | Phạm Thị | Định | 24/10/1992 | Hải Dương |
| 34 | Ríah | Trung | 27/10/1990 | Quảng Nam |
| 35 | Trần Văn | Thìn | 20/06/1988 | Hà Tĩnh |
| 36 | Nguyễn Thị | Dương | 03/03/1993 | Quảng Nam |
| 37 | Hà Thị | Dung | 10/01/1993 | Quảng Bình |
| 38 | Võ Ngọc | Cang | 01/02/1992 | Quảng Ngãi |
| 39 | Lê Quý | Tùng | 20/08/1992 | Quảng Ngãi |
| 40 | Trần Văn | Thường | 20/01/1993 | Quảng Nam |
| 41 | Lê Quang | Trang | 06/03/1993 | Quảng Nam |
| 42 | Huỳnh Thị Ngọc | Sang | 01/04/1994 | Phú Yên |
| 43 | Hồ Văn | Tuấn | 20/08/1993 | Quảng Trị |
| 44 | Đinh Công | Mỹ | 11/08/1991 | Quảng Nam |
| 45 | Nguyễn Thị Bích | Nở | 12/09/1992 | Quảng Ngãi |
| 46 | Ngô Học | Khiêm | 15/10/1988 | Quảng Nam |
| 47 | Đinh Văn | Vũ | 03/07/1993 | Đà Nẵng |
| 48 | Nguyễn Ngọc | Ký | 05/05/1990 | Quảng Nam |
| 49 | Nguyễn Tuấn | Anh | 03/03/1993 | Quảng Bình |
| 50 | Trần Đức | Thi | 26/12/1993 | Quảng Bình |
| 51 | Nguyễn Thị Thùy | Vân | 23/04/1992 | Đà Nẵng |
| 52 | Trần Công | Định | 20/02/1993 | Quảng Nam |
| 53 | Đặng Thị Mỹ | Nga | 04/08/1993 | Quảng Nam |
| 54 | Nguyễn Văn | Thạo | 16/03/1988 | Gia Lai |
| 55 | Hồ Thị | Phượng | 18/12/1994 | Quảng Nam |
| 56 | Nguyễn Thị | Hương | 11/02/1992 | Quảng Bình |
| 57 | Cao Xuân | Phong | 25/02/1992 | Quảng Bình |
| 58 | Nguyễn Thị Lệ | Thủy | 30/12/1993 | Quảng Ngãi |
| 59 | Hồ Văn | Xong | 13/03/1993 | Quảng Trị |
| 60 | Bùi Thị Thúy | Tiên | 10/11/1993 | Quảng Ngãi |
| 61 | Phạm Quý | Sinh | 14/10/1992 | Quảng Ngãi |
| 62 | Trần Viết | Thắng | 30/06/1990 | Quãng Trị |
| 63 | Nguyễn Ngọc | Tín |
Chốt danh sách lớp: 63 học viên



làm sao đăng kí lớp học tại đà nẵng vậy chị.
tại tp HCM khi nao khai giang lớp nvsp TCCN vậy chj.