Danh sách lớp NVSP TCCN K13
STT | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | NƠI SINH |
1 | Nguyễn Hoàng | An | 9/29/1984 | Hà Nội |
2 | Lê Thị | Anh | 9/11/1993 | Vĩnh Phúc |
3 | Ngô Phương | Anh | 12/1/1992 | Hà Nội |
4 | Nguyễn Lan | Anh | 10/10/1987 | Ninh Bình |
5 | Nguyễn Thị Mỹ | Anh | 6/13/1993 | Thái Bình |
6 | Phạm Lưu Vân | Anh | 9/7/1992 | Hà Nội |
7 | Tạ Tuấn | Anh | 12/28/1993 | Hải Dương |
8 | Vũ Tuấn | Anh | 9/19/1992 | Yên Bái |
9 | Đoàn Văn | Cường | 2/20/1978 | Bắc Ninh |
10 | Hoàng Thị | Diễm | 9/5/1993 | Nam Định |
11 | Lê Thị | Dung | 12/7/1991 | Hà Nội |
12 | Trần Thị Thùy | Dung | 1/29/1993 | Vĩnh Phúc |
13 | Nguyễn Đức | Dũng | 1/12/1985 | Hà Nội |
14 | Nguyễn Hoàng | Đạt | 2/17/1985 | Hà Nội |
15 | Nguyễn Văn | Đạt | 9/20/1992 | Nam Định |
16 | Nguyễn Thị | Hà | ||
17 | Trương Thị Thanh | Hà | 7/26/1994 | Hà Nội |
18 | Vũ Thị Thu | Hà | 7/20/1987 | Hà Nội |
19 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 12/7/1991 | Hà Nội |
20 | Kiều Thị | Hảo | 8/8/1989 | Hà Nội |
21 | Đào Thị Ánh | Hằng | 2/21/1993 | Nghệ An |
22 | Nguyễn Thị | Hiền | 11/30/1993 | Vĩnh Phúc |
23 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 4/5/1977 | Phú Thọ |
24 | Tống Thị | Hiền | ||
25 | Cao Thị | Hoa | 9/2/1991 | Nghệ An |
26 | Giàng Thị | Hoa | 2/14/1995 | Yên Bái |
27 | Lê Thị Ngọc | Hoa | 10/14/1995 | Sơn La |
28 | Nguyễn Thị | Hoa | 8/12/1984 | Hải Phòng |
29 | Nguyễn Thị | Hòa | 4/22/1992 | Phú Thọ |
30 | Nguyễn Huy | Hoàng | 6/27/1994 | Thanh Hóa |
31 | Đặng Thị | Huệ | 8/4/1993 | Thái Bình |
32 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 9/5/1991 | Bắc Giang |
33 | Hà Thị Thu | Huyền | ||
34 | Ngô Phương | Huyền | 12/4/1983 | Hà Nội |
35 | Nguyễn Thanh | Huyền | 3/23/1992 | Hòa Bình |
36 | Vũ Ngọc | Huyền | 8/30/1991 | Nam Định |
37 | Hoàng Thị Mai | Hương | 4/4/1992 | Hà Tây |
38 | Nguyễn Thị | Hương | 11/5/1993 | Hà Nội |
39 | Nguyễn Thị | Hương | ||
40 | Nguyễn Thị Lan | Hương | 11/18/1993 | Hà Nội |
41 | Nguyễn Thị Minh | Hương | 2/1/1990 | Bắc Ninh |
42 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 11/21/1993 | Hà Nội |
43 | Vũ Mai | Hương | 8/10/1993 | Nam Định |
44 | Nguyễn Thị | Hường | 12/20/1992 | Hà Nội |
45 | Giáp Mạnh | Kiên | 3/17/1994 | Bắc Giang |
46 | Bùi Ngọc | Khanh | 12/28/1984 | Hà Nội |
47 | Nguyễn Thị | Khắp | 9/19/1992 | Hà Nội |
48 | Nguyễn Lưu | Liên | 9/9/1994 | Hà Nội |
49 | Nguyễn Thị Phương | Liên | 6/27/1990 | HN |
50 | Phạm Thị | Liễu | 9/3/1989 | Thái Bình |
51 | Hoàng Tuấn | Linh | 1/17/1991 | Hải Phòng |
52 | Phạm Thị Hà | Linh | 5/20/1993 | Quảng Ninh |
53 | Nguyễn Thị | Lưu | 4/12/1991 | Bắc Ninh |
54 | Hà Thị | Mai | 12/12/1991 | Thanh Hóa |
55 | Trần Văn | Nam | 7/5/1987 | Hà Nội |
56 | Nguyễn Thị | Nga | 11/16/1992 | Hà Tây |
57 | Dương Bích | Ngọc | 13/3//1992 | Phú Thọ |
58 | Dương Thị Thanh | Ngọc | 6/28/1986 | Hưng Yên |
59 | Trịnh Minh | Ngọc | 2/2/1992 | Hà Nội |
60 | Đinh Đức | Nhân | 1/16/1994 | Ninh Bình |
61 | Hoàng Thị | Nhíp | 10/28/1985 | Thái Bình |
62 | Bùi Thị | Nhung | 5/18/1988 | Thái Bình |
63 | Đỗ Đức | Phong | 12/3/1993 | Quảng Ninh |
64 | Lê Thị Y | Phụng | 12/18/1994 | |
65 | Bùi Bích | Phương | ||
66 | Bùi Thị | Phương | 11/20/1985 | Hà Nội |
67 | Hoàng Thị Lan | Phương | 7/7/1984 | Hà Tĩnh |
68 | Đặng Thị | Phượng | 12/19/1991 | Ninh Bình |
69 | Phạm Thế | Quảng | 4/2/1991 | Hải Phòng |
70 | Nguyễn Tôn | Quyền | 1/4/1992 | Gia Lai |
71 | Lê Xuân | Quyết | 11/7/1988 | Yên Bái |
72 | Nguyễn Văn | Sang | 10/5/1992 | Hà Nội |
73 | Mai Thị | Sen | 7/3/1988 | Nam Định |
74 | Vũ Thanh | Sơn | 10/2/1991 | Hà Nội |
75 | Vi Thị Tố | Tâm | 11/21/1992 | Lạng Sơn |
76 | Trần Thị Thủy | Tiên | 3/18/1993 | Phú Thọ |
77 | Phan Cẩm | Tú | 8/20/1983 | Nam Định |
78 | Phạm Ngọc | Tuấn | 6/10/1977 | Thanh Hóa |
79 | Đồng Xuân | Tùng | 11/10/1985 | Lạng Sơn |
80 | Vũ Thị Hồng | Tuươi | 5/20/1989 | Ninh Bình |
81 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 12/8/1993 | Hà Nội |
82 | Phạm Phương | Thanh | 12/31/1991 | Hà Nội |
83 | Trần Văn | Thanh | 6/1/1993 | Tuyên Quang |
84 | Nguyễn Đức | Thiêm | ||
85 | Lê Lương | Thiện | 1/9/1994 | Phú Thọ |
86 | Lều Văn | Thiệu | 10/7/1992 | Nam Định |
87 | Hoàng Thị | Thu | 8/26/1993 | Lào Cai |
88 | Pham Thị Thu | Thủy | 8/1/1985 | Thái Bình |
89 | Lê Ngọc | Thúy | 10/1/1991 | Hà Nội |
90 | Nguyễn Thị Diễu | Thúy | 11/21/1993 | Hà Tĩnh |
91 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 2/13/1991 | Hà Nội |
92 | Phan Thị | Trang | 8/15/1994 | Thanh Hóa |
93 | Nguyễn Ngọc | Trâm | 1/9/1992 | Hà Nội |
94 | Nguyễn Văn | Trọng | 3/13/1992 | Hòa Bình |
95 | Phạm Thị | Xuân | 12/8/1993 | HN |
96 | Nguyễn Thị | Yến | 24/9/ | Vĩnh Phúc |
97 | Nguyễn Thị | Chi | 7/17/1993 | Bắc Giang |
98 | Phạm Thị | Mai | 8/14/1993 | Nam Định |
99 | Đinh Thị | Mai | 9/23/1993 | Hưng Yên |
100 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 2/7/1994 | Hòa Bình |
101 | Lê Thị | Hằng | 7/27/1994 | Ninh Bình |
Chốt danh sách lớp: 101 học viên
Phụ trách đào tạo – tuyển sinh: Cô Hảo
[google_referrer_checker]
cô ơi có lớp học t7, cn không ạ?
Khi nao co lop hoc nvsp tai hcm vay c hao.e dag lam ben thiet bi truong hoc
khi nao khai giang lop vay a?
em phai dang ky nhu the nao hay phai den truc tiep trung tam dang ky a?
Thưa cô chưa có tên em ạ! Hoàng Thị Mai Hương – 4/4/1992 -Hà Tây ạ! Cô giúp em bổ sung cô nhé! Em cám ơn cô,
co lop hoc nghiep vu su pham nao to chuc hoc hoc tai Hai Phong k a?