Danh sách lớp TCCN khóa K17
DANH SÁCH LỚP NVSP
TCCN – KHÓA K17
STT | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | NƠI SINH |
1 | Nguyễn Đăc | An | 12/10/1983 | Hà Nội |
2 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 14/09/1986 | Nghệ An |
3 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 24/11/1994 | Phú Thọ |
4 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 28/08/1993 | Hà Nội |
5 | Hoàng Việt | Anh | 15/11/1993 | Phú Thọ |
6 | Trương Thị Quỳnh | Anh | ||
7 | Lê Tuấn | Anh | 25/05/1991 | Lai Châu |
8 | Lê Việt | Bắc | 19/07/1990 | Ninh Bình |
9 | Lê Thị | Bích | 24/08/1992 | Thanh Hóa |
10 | Nguyễn Hương | Chà | 21/07/1993 | Lạng Sơn |
11 | Lê Thị Thu | Châm | 01/08/1988 | Hà Nội |
12 | Đinh Văn | Cường | 28/12/1989 | Thanh Hóa |
13 | Sử Quốc | Đạt | 17/03/1993 | Bình Định |
14 | Lâm Thị | Diệp | 12/07/1991 | Tuyên Quang |
15 | Trần Quang | Đức | 22/04/1992 | Phú Thọ |
16 | Cao Thị | Dung | 18/08/1988 | Thanh Hóa |
17 | Tống Văn | Dũng | 23/02/1990 | Bắc Giang |
18 | Lê Cố | Được | 18/11/1993 | Hà Nội |
19 | Nguyễn Thị | Duyên | 01/01/1992 | Hà Nội |
20 | Phạm Hải | Hà | ||
21 | Nguyễn Thanh | Hà | 11/03/1993 | Hà Nội |
22 | Trần Văn | Hải | 27/11/1993 | Thái Bình |
23 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 09/11/1991 | Hà Nội |
24 | Đỗ Thị Thu | Hằng | 17/02/1993 | Hà Giang |
25 | Nguyễn Thị | Hằng | ||
26 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 18/10/1993 | Hà Nội |
27 | Đào Thanh | Hằng | 18/09/1993 | Hà Nội |
28 | Đào Thị | Hằng | 16/08/1993 | Hưng Yên |
29 | Lương Thị Mỹ | Hạnh | 08/09/1991 | Phú Thọ |
30 | Nguyễn Thị | Hạnh | 01/08/1992 | Vĩnh Phúc |
31 | Dương Thị | Hiền | 28/04/1991 | Hà Nội |
32 | Lê Văn | Hòa | 13/02/1990 | Hòa Bình |
33 | Hoàng Thị Hoài | Hương | 30/10/1985 | Bắc Kan |
34 | Mai Lan Diệu | Hương | 14/12/1993 | Phú Thọ |
35 | Nguyễn Thu | Hương | 04/02/1993 | Hà Nội |
36 | Lê Thị | Hương | 05/01/1992 | Thanh Hóa |
37 | Trần Thị Thu | Hường | 09/09/1992 | Hà Nội |
38 | Nguyễn Thị | Hường | 10/07/1991 | Hải Dương |
39 | Hán Trung | Kiên | 23/03/1993 | Bắc Ninh |
40 | Nguyễn Thị | Lan | 04/01/1994 | Ninh Bình |
41 | Nguyễn Thị | Lan | 11/11/1991 | Vĩnh Phúc |
42 | Phạm Thị | Liên | 06/01/1989 | Kiên Giang |
43 | Phạm Thị | Liên | 09/11/1993 | Nam Định |
44 | Đàm Thị Thùy | Linh | 06/03/1993 | Bắc Ninh |
45 | Phùng Khánh | Linh | 25/12/1993 | Hà Nội |
46 | Nguyễn Thị | Loan | 01/11/1993 | Hà Nội |
47 | Nguyễn Thị | Mai | 03/08/1993 | Hà Nội |
48 | Hà Thị | Mến | 21/08/1991 | Hải Dương |
49 | Diệp Thị | Mơ | 12/02/1990 | Hải Dương |
50 | Lại Thị Thúy | Mùi | 10/10/1991 | Nam Định |
51 | Trần Hoài | Nam | 10/10/1990 | Hà Nội |
52 | Nguyễn Đình | Nam | 26/09/1989 | Ninh Bình |
53 | Bùi Thị Hồng | Nhung | ||
54 | Phạm Ánh | Phương | 05/08/1993 | Thanh Hóa |
55 | Vi Thu | Phương | 15/01/1993 | Phó Thọ |
56 | Hoàng Minh | Quang | 19/01/1993 | Lạng Sơn |
57 | Nguyễn Thị | Quý | 19/12/1993 | Thái Bình |
58 | Vũ Khắc | Sơn | 03/02/1992 | Lào Cai |
59 | Vũ Ngọc | Tân | 14/05/1980 | Hà Nam |
60 | Nguyễn Quyết | Thắng | 20/05/1988 | Bắc Ninh |
61 | Hồ Thị | Thảo | 17/05/1994 | Thanh Hóa |
62 | Lê Đức | Thiện | 25/02/1991 | Nam Định |
63 | Nguyễn Anh | Thịnh | 14/03/1988 | Hà Nội |
64 | Hoàng Thị | Thu | 03/07/1993 | Hà Tĩnh |
65 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 13/10/1991 | Hà Nội |
66 | Lê Thị | Thương | 22/06/1992 | Thanh Hóa |
67 | Đinh Thị | Thúy | 09/02/1993 | Hà Nội |
68 | Nguyễn Thị Lệ | Thúy | 29/09/1993 | Thái Nguyên |
69 | Bùi Thị | Tình | 29/04/1992 | Hải Phòng |
70 | Bùi Văn | Trường | 25/12/1992 | Thái Bình |
71 | Trần Thanh | Tùng | 17/08/1992 | Hà Nội |
72 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | 28/08/1987 | Bắc Giang |
73 | Nguyễn Quang | Vinh | 12/06/1991 | Hà Nội |
74 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 12/12/1977 | Hà Nội |
75 | Phan Thị | Yến | 18/06/1995 | Vĩnh Phúc |
76 | Ngô Thị Minh | Thùy | 09/01/1995 | Hà Nội |
Học viên nộp trực tiếp hồ sơ hoặc qua bưu điện về địa chỉ
Ngân hàng MB BANK
Vui lòng quét mã QR để thanh toán