DANH SÁCH LỚP NGHIỆP VỤ SƯ PHẠM TCCN
KHÓA K18
| STT | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | NƠI SINH |
| 1 | Trần Hải | Anh | 30/08/1995 | Hà Nội |
| 2 | Vũ Việt | Anh | 06/12/1993 | Hà Nội |
| 3 | Trần Thị Vân | Anh | 01/09/1994 | Hải Dương |
| 4 | Văn Thị Ngọc | Anh | 28/12/1995 | Hà Nội |
| 5 | Trần Hoàng | Châu | 21/02/1995 | Hà Nội |
| 6 | Phạm Bạch | Diệp | 10/04/1982 | Hà Nam |
| 7 | Hoàng Minh | Đức | 04/10/1992 | Hà Nội |
| 8 | Nguyễn Thùy | Dung | 17/05/1992 | Hà Nội |
| 9 | Hoàng Thùy | Dương | 16/05/1995 | Hà Nội |
| 10 | Vũ Thị Hương | Giang | 14/04/1993 | Hà Nội |
| 11 | Vũ Thị Thu | Hà | 16/09/1995 | Hà Nội |
| 12 | Phùng Thị | Hân | 02/09/1990 | Hà Nội |
| 13 | Lê Thị Thu | Hằng | 13/09/1989 | Hà Nội |
| 14 | Lò Thị Thu | Hằng | 01/12/1993 | Sơn La |
| 15 | Nguyễn Thị Bích | Hằng | 03/10/1993 | Thái Nguyên |
| 16 | Hoàng Thị Thu | Hằng | 12/03/1995 | Hà Nội |
| 17 | Trần Văn | Hiến | ||
| 18 | Nguyễn Thanh | Hiền | 04/12/1993 | Hà Nội |
| 19 | Nguyễn Thị | Hồng | 28/06/1995 | Hà Nội |
| 20 | Hoàng Thị | Hồng | 25/08/1995 | Hà Nội |
| 21 | Nguyễn Thị | Hương | 02/10/1995 | Hải Dương |
| 22 | Trương Thị Mỹ | Huyền | 22/07/1995 | Hà Nội |
| 23 | Tống Mỹ | Linh | 04/04/1995 | Hà Nội |
| 24 | Trần Diệu | Linh | 29/08/1995 | Hà Nội |
| 25 | Lưu Thị Hoa | Linh | 03/09/1983 | Thái Bình |
| 26 | Nguyễn Diệu | Linh | 20/08/1993 | Hà Nội |
| 27 | Nguyễn Thị Tú | Linh | 08/10/1994 | Hà Nội |
| 28 | Nguyễn Thị | Lực | 22/02/1990 | Vĩnh Phúc |
| 29 | Ma Thị | Ly | 24/04/1990 | Thái Nguyên |
| 30 | Nguyễn Thị | Mai | 13/10/1993 | Thanh Hóa |
| 31 | Cung Thị | Mai | 15/07/1973 | Lai Châu |
| 32 | Nguyễn Thị Thanh | Miền | 10/04/1982 | Hà Nam |
| 33 | Nguyễn Thị | Minh | 20/08/1995 | Hà Nội |
| 34 | Ngô Thị | Nga | 14/08/1992 | Thanh Hóa |
| 35 | Vũ Thị | Ngọc | 15/12/1993 | Bắc Giang |
| 36 | Doãn Thị | Ngọc | 24/08/1993 | Thanh Hóa |
| 37 | Nguyễn Thị | Nguyệt | 30/10/1995 | Hà Nội |
| 38 | Nguyễn Phương | Nhung | 12/05/1993 | Hà Nội |
| 39 | Bùi Vĩnh | Phương | 26/03/1992 | Vĩnh Phúc |
| 40 | Nguyễn Thị Thu | Quỳnh | 17/12/1991 | Hà Nam |
| 41 | Vũ Thị | Sao | 05/02/1993 | Nam Định |
| 42 | Nguyễn Thị | Thắm | 24/10/1993 | Ninh Bình |
| 43 | Nguyễn Thị | Thanh | 12/10/1995 | Hà Nội |
| 44 | Nguyễn Đức | Thành | 18/01/1988 | Ninh Bình |
| 45 | Nguyễn Thu | Thảo | 02/11/1993 | Hà Nội |
| 46 | Nguyễn Thị | Thảo | 28/08/1995 | Hà Nội |
| 47 | Nguyễn Hữu | Thiện | 20/05/1987 | Thanh Hóa |
| 48 | Nguyễn Bảo | Thoa | 01/09/1993 | Hà Nội |
| 49 | Hoàng Minh | Thu | 27/09/1995 | Hà Nội |
| 50 | Đoàn Thị Quỳnh | Thư | 15/06/1991 | Hà Nội |
| 51 | Lang Thị | Thúy | 12/10/1988 | Nghệ An |
| 52 | Lê Phương | Thúy | 16/08/1994 | Hà Nội |
| 53 | Đàm Thị | Thúy | 01/09/1995 | Hà Nội |
| 54 | Trần Thị Thu | Thủy | 28/10/1982 | Ninh Bình |
| 55 | Nguyễn Chí | Tiến | 17/12/1989 | Lào Cai |
| 56 | Nguyễn Thị | Tĩnh | 22/08/1994 | Hà Nội |
| 57 | Nguyễn Đức | Toàn | 05/01/1992 | Hà Nội |
| 58 | Nguyễn Thị | Trang | 29/07/1989 | Hà Nội |
| 59 | Hoàng Thị Thanh | Trang | 22/09/1990 | Hà Nội |
| 60 | Trịnh Kiều | Trang | 27/09/1990 | Hà Nội |



Học viên nộp trực tiếp hồ sơ hoặc qua bưu điện về địa chỉ
Ngân hàng MB BANK
Vui lòng quét mã QR để thanh toán