Danh sách phòng thi lớp TC – SCF 02
Phòng thi số 1 – Phòng 408
TT | SBD | HỌ | TÊN | GT | NGÀY SINH | NƠI SINH |
1 | 1 | Phạm Thị Hải | Anh | Nữ | 02/11/1991 | Hải Phòng |
2 | 2 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Nữ | 04/10/1992 | Tuyên Quang |
3 | 3 | Nguyễn Thị Vân | Anh | Nữ | 10/10/1990 | Hải Phòng |
4 | 4 | Hà Huy | Cường | Nam | 30/05/1981 | Hà Nội |
5 | 5 | Nguyễn Thị Thu | Giang | Nữ | 14/12/1995 | Bắc Ninh |
6 | 6 | Phạm Thị Thu | Hà | Nữ | 01/06/1992 | Hải Dương |
7 | 7 | Nguyễn Huy | Hà | Nam | 22/06/1984 | Hà Nội |
8 | 8 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 16/02/1992 | Hải Phòng |
9 | 9 | Trần Thị | Hải | Nữ | 01/06/1992 | Vĩnh Phú |
10 | 10 | Đỗ Thị | Hảo | Nữ | 05/06/1993 | Thanh Hóa |
11 | 11 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | Nữ | 09/04/1978 | Hà Nội |
12 | 12 | Phạm Thị | Hiền | Nữ | 15/04/1994 | Hải Dương |
13 | 13 | Nguyễn Văn | Hiếu | Nam | 01/11/1988 | Hà Nội |
14 | 14 | Trương Thị Thanh | Hoa | Nữ | 26/02/1995 | Hà Nam |
15 | 15 | Nguyễn Thị | Huế | Nữ | 18/08/1977 | Hải Phòng |
16 | 16 | Vũ Thị Kim | Huyền | Nữ | 02/09/1993 | Vĩnh Phúc |
17 | 17 | Vũ Thị Thu | Huyền | Nữ | 16/03/1993 | Hải Phòng |
18 | 18 | Phạm Thị | Hường | Nữ | 08/05/1992 | Nam Định |
19 | 19 | Ngô Huy | Lịch | Nam | 27/05/1993 | Thanh Hóa |
20 | 20 | Đỗ Thị | Liên | Nữ | 04/10/1987 | Hà Nôi |
21 | 21 | Vũ Linh | Linh | Nữ | 25/12/1995 | Phú Thọ |
22 | 22 | Đinh Thị Ngọc | Linh | Nữ | 23/08/1995 | Hải Dương |
23 | 23 | Phạm Duy | Linh | Nam | 07/03/1993 | Hà Nội |
24 | 24 | Hà Thị Thùy | Linh | Nữ | 28/11/1990 | Nghệ An |
25 | 25 | Mai Thị | Loan | Nữ | 20/09/1984 | Hòa Bình |
26 | 26 | Nguyễn Phương | Mai | Nữ | 01/11/1995 | Ninh Bình |
27 | 27 | Nguyễn Hữu | Minh | Nam | 31/03/1990 | Hà Nội |
28 | 28 | Phan Văn | Minh | Nam | 22/11/1990 | Lào Cai |
29 | 29 | Nguyễn Trà | My | Nữ | 26/10/1993 | Thái Bình |
30 | 30 | Nguyễn Bích | Ngọc | Nữ | 05/03/1993 | Nghệ An |
Phòng thi số 2 – Phòng 409
TT | SBD | HỌ | TÊN | GT | NGÀY SINH | NƠI SINH |
1 | 31 | Vũ Bích | Ngọc | Nữ | 20/09/1992 | Hải Phòng |
2 | 32 | Trần Thanh | Nguyên | Nam | 22/06/1992 | Kon Tum |
3 | 33 | Bùi Thị | Nhi | Nữ | 25/10/1993 | Hòa Bình |
4 | 34 | Phạm Thị Tuyết | Nhung | Nữ | 18/08/1990 | Hải Phòng |
5 | 35 | Bùi Thúy | Oanh | Nữ | 07/05/1994 | Hải Dương |
6 | 36 | Phạm Văn | Phi | Nam | 06/12/1995 | Bắc Ninh |
7 | 37 | Mạc Thị | Phượng | Nữ | 10/07/1988 | Hải Phòng |
8 | 38 | Trần Thị Ngọc | Phượng | Nữ | 22/12/1991 | Ninh Bình |
9 | 39 | Trương Văn | Quảng | Nam | 03/10/1993 | Hà Nội |
10 | 40 | Lê Thị | Son | Nữ | 29/03/1995 | Nghệ An |
11 | 41 | Nguyễn Văn | Sơn | Nam | 24/12/1992 | Hải Dương |
12 | 42 | Dương Mạnh | Tân | Nam | 07/09/1971 | Hà Nội |
13 | 43 | Trần Văn | Tuấn | Nam | 02/08/1978 | Nam Định |
14 | 44 | Dương Thanh | Tùng | Nam | 25/05/1991 | Hà Nội |
15 | 45 | Lê Thị | Thảo | Nữ | 15/04/1993 | Hà Nội |
16 | 46 | Lê Phương | Thảo | Nữ | 12/08/1995 | Hải Dương |
17 | 47 | Phạm Thị | Thảo | Nữ | 31/03/1993 | Hải Phòng |
18 | 48 | Phùng Thị Kim | Thoa | Nữ | 03/09/1992 | Hà Nội |
19 | 49 | Phùng Thị | Thơ | Nữ | 22/03/1995 | Hải Dương |
20 | 50 | Vũ Thị | Thu | Nữ | 11/06/1982 | Hải Phòng |
21 | 51 | Nguyễn Khắc | Thuận | Nam | 30/09/1992 | Hà Nội |
22 | 52 | Trịnh Văn | Trung | Nam | 17/12/1958 | Nam Định |
23 | 53 | Trần Thị Tố | Uyên | Nữ | 14/09/1995 | Bắc Giang |
24 | 54 | Nguyễn Thị Lê | Vân | Nữ | 05/11/1983 | Bắc Ninh |
25 | 55 | Chu Thị Huyền | Vân | Nữ | 17/06/1995 | Nam Định |
26 | 56 | Nguyễn Thị | Vân | Nữ | 15/10/1994 | Ninh Bình |
27 | 57 | Ngô Thúy | Vinh | Nữ | 09/03/1977 | Hà Nội |
28 | 58 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 02/08/1973 | Hà Nội |
29 | 59 | Phạm Thị Hải | Yến | Nữ | 24/03/1995 | Ninh Bình |
30 | 60 | Nguyễn Thị Hoàng | Yến | Nữ | 21/02/1993 | Hải Dương |
Chú ý:
– Học viên đi thi mang theo thẻ học viên và chứng minh thư gốc
– Có mặt tại phòng thi trước 15 phút.
[google_referrer_checker]
Học viên nộp trực tiếp hồ sơ hoặc qua bưu điện về địa chỉ
Ngân hàng MB BANK
Vui lòng quét mã QR để thanh toán