Danh sách phòng thi, SBD lớp K09
DANH SÁCH PHÒNG THI
LỚP GIẢNG VIÊN ĐH, CĐ KHÓA K09
SBD | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | GT | NƠI SINH |
1 | Nguyễn Phương | Anh | 5/12/1988 | Nữ | Bắc Ninh |
2 | Đào Thị Lan | Anh | 17/09/1992 | Nữ | Hải Dương |
3 | Vũ Hồng | Anh | 19/02/1991 | Nữ | Hà Nội |
4 | Phạm Thị Mai | Anh | 24/02/1989 | Nữ | Hà Nội |
5 | Đinh Thị Phương | Anh | 23/01/1990 | Nữ | Hà Nội |
6 | Nguyễn Thị Hồng | Ánh | 8/9/1977 | Nữ | Hòa Bình |
7 | Lê Thị Thúy | Bình | 25/12/1987 | Nữ | Phú Thọ |
8 | Lê Văn | Cầu | 25/09/1989 | Nam | Thanh Hóa |
9 | Nguyễn Thị Hồng | Chi | 25/05/1992 | Nữ | Thanh Hóa |
10 | Nguyễn Đức | Chiến | 13/08/1986 | Nam | Thanh Hóa |
11 | Phan Thế | Công | 3/7/1976 | Nam | Nghệ An |
12 | Trần Văn | Đáp | 12/4/1987 | Nam | Hưng Yên |
13 | Lê Tấn | Đức | 16/01/1992 | Nam | Quảng Bình |
14 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 10/9/1986 | Nữ | Hải Dương |
15 | Nguyễn Hương | Giang | 3/10/1990 | Nữ | Hà Nội |
16 | Đặng Thị Thu | Hà | 1/7/1982 | Nữ | Quảng Ninh |
17 | Phạm Thu | Hà | 15/06/1992 | Nữ | Hưng Yên |
18 | Nguyễn Thị | Hằng | 12/4/1989 | Nữ | Hà Nội |
19 | Hoàng Thị | Hằng | 12/12/1991 | Nữ | Hà Nội |
20 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 30/07/1990 | Nữ | Hà Nội |
21 | Lương Thị Thúy | Hằng | 9/5/1991 | Nữ | Ninh Bình |
22 | Nguyễn Thị | Hạnh | 11/2/1985 | Nữ | Hà Nội |
23 | Hoàng Thị Hương | Hạnh | 10/10/1989 | Nữ | Hà Nội |
24 | Hà Thu | Hiền | 11/9/1976 | Nữ | Hà Nội |
25 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 27/12/1991 | Nữ | Hưng Yên |
26 | Hồ Thị | Hòa | 26/04/1991 | Nữ | Hải Phòng |
27 | Phạm Thị | Hoài | 31/10/1992 | Nữ | Nam Định |
28 | Nguyễn Thị | Hoàn | 15/08/1985 | Nữ | Hà Nội |
29 | Lê Thị | Hồng | 17/06/1991 | Nữ | Thanh Hóa |
30 | Đoàn Hữu | Huân | 6/12/1991 | Nam | Nam Định |
31 | Nguyễn Thị | Huế | 9/4/1988 | Nữ | Hải Dương |
32 | Nguyễn Thị Kim | Huệ | 27/12/1983 | Nữ | Sơn La |
33 | Bùi Thị Thanh | Hương | 7/12/1986 | Nữ | Hà Nội |
34 | Phạm Thị | Hương | 28/05/1990 | Nữ | Thái Bình |
35 | Dương Thị Thanh | Hường | 6/6/1983 | Nữ | Hà Nội |
36 | Lê Bá | Khoa | 3/2/1983 | Nam | Thanh Hóa |
37 | Vũ Thị Hương | Lan | 27/06/1987 | Nữ | Nam Định |
38 | Trần Thành | Lê | 22/10/1981 | Nam | Hà Nội |
39 | Thạch Thị | Liên | 12/6/1991 | Nữ | Tuyên Quang |
40 | Tào Tuấn | Linh | 6/11/1981 | Nam | Hải Phòng |
41 | Nguyễn Hà | Linh | 11/11/1989 | Nữ | Tuyên Quang |
42 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 16/09/1988 | Nữ | Thanh Hóa |
43 | Nguyễn Thị Nhật | Linh | 28/01/1991 | Nữ | Nghệ An |
44 | Bùi Phương | Linh | 18/01/1990 | Nữ | Hải Dương |
45 | Đặng Phương | Linh | 27/10/1989 | Nữ | Hải Phòng |
46 | Đặng Thùy | Linh | 26/11/1990 | Nữ | Hà Nội |
47 | Vũ Đức | Lợi | 17/11/1983 | Nam | Nam Định |
48 | Nguyễn Thị | Mai | 1/4/1987 | Nữ | Hà Nội |
49 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 31/07/1989 | Nữ | Vĩnh Phúc |
50 | Vũ Quốc | Mạnh | 27/08/1988 | Nam | Vĩnh Phúc |
51 | Trần Ngọc | Minh | 15/10/1990 | Nam | Vĩnh Phúc |
52 | Phan Thị | Minh | 20/08/1976 | Nữ | Hà Tĩnh |
Phòng thi số 2
SBD | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | GT | NƠI SINH |
53 | Vũ Khắc | Minh | 6/22/1989 | Nam | Hà Nội |
54 | Trần Ngọc | Minh | 15/10/1990 | Nam | Vĩnh Phúc |
55 | Trịnh Thanh | Nga | 8/6/1986 | Nữ | Hòa Bình |
56 | Nguyễn Thùy | Ngân | 2/6/1991 | Nữ | Hà Nội |
57 | Lê Thị Kim | Ngân | 18/11/1992 | Nữ | Bắc Ninh |
58 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | 11/5/1979 | Nữ | Hà Tây |
59 | Ngô Thị | Ngọc | 27/08/1984 | Nữ | Bắc Giang |
60 | Phạm Sỹ | Nguyên | 15/04/1990 | Nam | Đăk Lăk |
61 | Phạm Thị Ánh | Nguyệt | 29/07/1992 | Nữ | Tuyên Quang |
62 | Trương Thị Hồng | Như | 12/2/1991 | Nữ | Hà Nam |
63 | Nguyễn Đức | Nhuận | Hà Nội | ||
64 | Bùi Phương | Nhung | 14/02/1991 | Nữ | Hà Nội |
65 | Phan Thị Hồng | Nhung | 18/03/1990 | Nữ | Hải Phòng |
66 | Bùi Thị | Oanh | 10/8/1979 | Nữ | Hải Dương |
67 | Tạ Quế | Phương | 25/12/1984 | Nữ | Thái Bình |
68 | Bùi Thị Minh | Phương | 6/2/1992 | Nữ | Nam Định |
69 | Ngô Mạnh | Quân | 20/07/1991 | Nam | Hà Nội |
70 | Phạm Minh | Quốc | 6/4/1975 | Nam | Hà Nội |
71 | Phạm Mỹ | Quyên | Nữ | Đăk Lăk | |
72 | Mai Thị Thúy | Quỳnh | 19/10/1992 | Nữ | Vĩnh Phú |
73 | Nguyễn Thu | Quỳnh | 24/1/1976 | Nữ | Hà Nội |
74 | Chu Lâm | Sơn | 8/9/1986 | Nam | Hưng Yên |
75 | Nguyễn Tân | Sơn | 16/09/1967 | Nam | Tuyên Quang |
76 | Nguyễn Thị | Thanh | 9/7/1990 | Nữ | Nghệ An |
77 | Dương Xuân | Thành | 13/12/1973 | Nam | Hà Nội |
78 | Hoàng Mậu | Thành | 26/10/1978 | Nam | Hà Nội |
79 | Nguyễn Thị | Thảo | 4/10/1991 | Nữ | Hải Dương |
80 | Lê Phương | Thảo | 13/08/1978 | Nữ | Hà Nội |
81 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 15/03/1985 | Nữ | Hà Nội |
82 | Đào Phương | Thảo | 24/11/1990 | Nữ | Tuyên Quang |
83 | Nguyễn Văn | Thịnh | 26/09/1977 | Nam | Hà Nam |
84 | Nguyễn Gia | Thọ | 23/12/1988 | Nam | Nghệ An |
85 | Lê Thị | Thơm | 6/10/1980 | Nữ | Hưng Yên |
86 | Lê Thị Hoài | Thu | 17/02/1990 | Nữ | Nam Định |
87 | Vũ Thị | Thúy | 17/11/1977 | Nữ | Thái Bình |
88 | Nguyễn Thị Minh | Thùy | 6/11/1981 | Nữ | Hà Nội |
89 | Nguyễn Thanh | Thủy | 1/1/1984 | Nữ | Hải Dương |
90 | Nguyễn Thị | Thủy | 15/09/1986 | Nữ | Sơn La |
91 | Bùi Thị | Tĩnh | 14/05/1975 | Nữ | Hưng Yên |
92 | Trịnh Thị | Trang | 16/01/1991 | Nữ | Thanh Hóa |
93 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 21/11/1983 | Nữ | Hà Nội |
94 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 22/09/1991 | Nữ | Nghệ An |
95 | Đinh Vũ Hạnh | Trang | 25/01/1987 | Nữ | Hà Nội |
96 | Trần Thu | Trang | 27/08/1989 | Nữ | Nam Định |
97 | Nguyễn Đình | Trình | 7/4/1982 | Nam | Hà Nội |
98 | Bùi Tiến | Trịnh | 8/8/1980 | Nam | Hưng Yên |
99 | Nguyễn Văn | Trường | 28/08/1981 | Nam | Bắc Giang |
100 | Lê Anh | Tuấn | 5/5/1990 | Nam | Hà Nội |
101 | Nguyễn Mạnh | Tùng | 3/9/1988 | Nam | Hà Nội |
102 | Nguyễn Thị | Vân | 10/10/1991 | Nữ | Hải Dương |
103 | Đỗ Văn | Vinh | 26/12/1977 | Nam | Hà Nội |
104 | Lâm Thị Thanh | Xuân | 26/01/1992 | Nữ | Hà Nội |
105 | Phạm Thị Hải | Yến | 30/12/1990 | Nữ | Hòa Bình |
Học viên nộp trực tiếp hồ sơ hoặc qua bưu điện về địa chỉ
Ngân hàng MB BANK
Vui lòng quét mã QR để thanh toán