Danh sách phòng thi, số báo danh lớp GV K13. Thời gian thi 02 ngày. Tổng số tín chỉ: 20 tín chỉ
DANH SÁCH PHÒNG THI, SỐ BÁO DANH
Học viên kiểm tra kỹ lại Họ tên, ngày sinh, nơi sinh, giới tính. Nếu có sai sót vui lòng coment ở dưới để trung tâm sửa chữa.
Phòng thi số 1
TT | SBD | Họ và tên | GT | Sinh ngày | Nơi sinh | Ghi chú | |
1. | 1 | Nguyễn Thị Vân | Anh | Nữ | 22/08/1976 | Hà Nội | Bảo lưu |
2. | 2 | Lê Thị | Bích | Nữ | 02/01/1991 | Thanh Hóa | |
3. | 3 | Nguyễn Đức | Chiến | Nam | 13/08/1986 | Thanh Hóa | |
4. | 4 | Chăng Thành | Chung | Nam | 18/12/1990 | Lạng Sơn | |
5. | 5 | Hoàng Thị | Cúc | Nữ | 17/9/1986 | Thanh Hóa | |
6. | 6 | Trần Viết | Cường | Nam | 07/09/1976 | Nghệ An | |
7. | 7 | Trịnh Cao | Cường | Nam | 6/12/1990 | Thanh Hóa | |
8. | 8 | Bùi Thị | Đua | Nữ | 12/09/1990 | Quảng Ninh | |
9. | 9 | Cao Thị | Đức | Nữ | 06/09/1987 | Hà Nội | |
10. | 10 | Nguyễn Kim | Dung | Nữ | 25/08/1992 | Thanh Hóa | |
11. | 11 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 03/05/1993 | Hà Nội | |
12. | 12 | Nguyễn Thị Linh | Duyên | Nữ | 04/12/1982 | Quảng Ninh | |
13. | 13 | Nguyễn Thị | Duyên | Nữ | 2/2/1986 | Hà Nội | |
14. | 14 | Nguyễn Thị | Giang | Nữ | 11/04/1992 | Hải Dương | |
15. | 15 | Đỗ Vũ Ngọc | Hà | Nữ | 21/12/1986 | Hà Nội | |
16. | 16 | Vũ Thị Thu | Hà | Nữ | 18/08/1987 | Quảng Ninh | |
17. | 17 | Trần Thị Minh | Hà | Nữ | 15/10/1991 | Hà Nội | |
18. | 18 | Nguyễn Thị Việt | Hà | Nữ | 05/04/1992 | Sơn La | |
19. | 19 | Lê Văn | Hà | Nam | 18/1/1983 | Thanh Hóa | |
20. | 20 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | Nữ | 01/03/1985 | Hải Phòng | |
21. | 21 | Nguyễn Vân | Hằng | Nữ | 02/02/1990 | Hà Nội | |
22. | 22 | Trương Mỹ | Hạnh | Nữ | 02/11/1991 | Hưng Yên | |
23. | 23 | Lê Thị Thu | Hiền | Nữ | 19/08/1986 | Hà Nội | |
24. | 24 | Nguyễn Thị Thúy | Hiền | Nữ | 20/12/1992 | Bắc Ninh | |
25. | 25 | Nguyễn Quang | Hiệp | Nam | 26/04/1990 | Hà Nội | |
26. | 26 | Nguyễn Minh | Hiếu | Nam | 13/12/1990 | Hòa Bình | |
27. | 27 | Nguyễn Thị Khánh | Hòa | Nữ | 02/02/1992 | Bắc Ninh | |
28. | 28 | Nguyễn Thu | Hoài | Nữ | 02/09/1987 | Hải Dương | |
29. | 29 | Nguyễn Đình | Hoàng | Nam | 16/11/1990 | Hà Nội | |
30. | 30 | Lê Thị | Hoằng | Nữ | 09/05/1984 | Thanh Hóa | |
31. | 31 | Hoàng Huy | Hội | Nam | 24/05/1992 | Nam Định | |
32. | 32 | Hoàng Ngọc | Huân | Nam | 12/08/1989 | Lạng Sơn | |
33. | 33 | Trịnh Văn | Hùng | Nam | 01/02/1972 | Thái Bình | |
34. | 34 | Đỗ Thanh | Hùng | Nam | |||
35. | 35 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | Nữ | 27/03/1978 | Hải Dương | |
36. | 36 | Nguyễn Thu | Hương | Nữ | 17/10/1983 | Hà Nội | |
37. | 37 | Trần Lan | Hương | Nữ | 13/07/1992 | Yên Bái | |
38. | 38 | Đinh Thị | Hương | Nữ | 09/09/1991 | Nghệ An | |
39. | 39 | Dương Thị Mai | Hương | Nữ | 29/8/1964 | Nam Định | |
40. | 40 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | Nữ | 11/14/1986 | Nam Định | Bảo lưu |
41. | 41 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | Nữ | 22/12/1989 | Thanh Hóa | |
42. | 42 | Vũ Thị Hoàng | Lan | Nữ | 28/08/1988 | Hà Nội | |
43. | 43 | Lưu Thị | Lan | Nữ | 30/08/1989 | Nam Định | |
44. | 44 | Đào Thị | Liên | Nữ | 09/03/1993 | Vĩnh Phú | |
45. | 45 | Trần Thị | Liên | Nữ | |||
46. | 46 | Lê Thị Ngọc | Linh | Nữ | 18/09/1989 | Hà Nội | |
47. | 47 | Nguyễn Phượng | Linh | Nữ | 07/06/1993 | Thái Nguyên | |
48. | 48 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | Nữ | 16/10/1978 | Hà Nội | |
49. | 49 | Nguyễn Hoàng Diệu | Linh | Nữ | 25/09/1988 | Lào Cai |
Phòng thi số 2
TT | SBD | Họ và tên | GT | Sinh ngày | Nơi sinh | Ghi chú | |
1. | 53 | Nguyễn Thùy | Linh | Nữ | 14/4/1989 | Hà Nội | |
2. | 54 | Trần Đức | Lợi | Nam | 15/05/1985 | Nam Định | |
3. | 55 | Đào Phúc | Lợi | Nữ | 19/11/1989 | Yên Bái | |
4. | 56 | Đào Thị Bích | Lợi | Nữ | 11/05/1991 | Hà Nội | |
5. | 57 | Nguyễn Văn | Luận | Nam | 19/05/1986 | Hòa Bình | |
6. | 58 | Trần Thị Quỳnh | Lưu | Nữ | |||
7. | 59 | Nguyễn Phương | Ly | Nữ | 10/02/1992 | Hà Nội | |
8. | 60 | Nguyễn Thị Hồng | Mai | Nữ | 19/10/1990 | Nghệ An | |
9. | 61 | Trần Thị Thanh | Mai | Nữ | 26/04/1992 | Hà Nam | |
10. | 62 | Vũ Thị | Minh | Nữ | 24/01/1983 | Hà Nội | |
11. | 63 | Bùi Thị Hằng | Nga | Nữ | 17/11/1992 | Nam Định | |
12. | 64 | Nguyễn Văn | Nghiệp | Nam | 04/05/1983 | Hà Nội | |
13. | 65 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 23/11/1987 | Thái Nguyên | |
14. | 66 | Đào Thị | Nhung | Nữ | 17/08/1988 | Hưng Yên | |
15. | 67 | Nguyễn Thị Thùy | Ninh | Nữ | 07/02/1993 | Hải Phòng | |
16. | 68 | Phạm Thị Hải | Ninh | Nữ | 01/10/1993 | Quảng Ninh | |
17. | 69 | Chu Thị | Oanh | Nữ | 08/01/1987 | Lạng Sơn | |
18. | 70 | Đào Hoàng | Oanh | Nữ | 30/07/1992 | Điện Biên | |
19. | 71 | Cù Xuân | Phong | Nam | 18/11/1985 | Hà Tĩnh | |
20. | 72 | Bùi Quý | Phương | Nam | 13/04/1990 | Hà Nội | |
21. | 73 | Đặng Thị Đức | Phương | Nữ | 03/11/1990 | Đức | |
22. | 74 | Đỗ Thị Thu | Phương | Nữ | 21/01/1993 | Vĩnh Phú | |
23. | 75 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | Nữ | 02/05/1991 | Nam Định | |
24. | 76 | Đào Duy | Thắng | Nam | 31/10/1990 | Tuyên Quang | |
25. | 77 | Đào Thị | Thanh | Nữ | 16/03/1986 | Hưng Yên | |
26. | 78 | Lê Đình | Thành | Nam | 01/01/1982 | Thanh Hóa | |
27. | 79 | Trần Minh | Thành | Nam | 27/5/1989 | Hải Phòng | |
28. | 80 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 31/10/1991 | Hà Nội | |
29. | 81 | Trần Thị | Thảo | Nữ | 18/10/1988 | Quảng Ninh | |
30. | 82 | Nguyễn Đức | Thiêm | Nam | 02/06/1986 | Nam Định | |
31. | 83 | Lê Đức | Thiện | Nam | 27/01/1991 | Hà Giang | |
32. | 84 | Nguyễn Thị Phan | Thu | Nữ | 10/11/1990 | Hà Nội | |
33. | 85 | Hoàng Thị | Thúy | Nữ | 12/02/1985 | Thanh Hóa | |
34. | 86 | Đoàn Hồng | Thúy | Nữ | 03/01/1991 | Nam Định | |
35. | 87 | Nguyễn Thị | Thủy | Nữ | 10/10/1992 | Vĩnh Phúc | |
36. | 88 | Nguyễn Đăng | Tiến | Nam | 25/08/1962 | Vĩnh Phúc | |
37. | 89 | Nguyễn Hương | Trà | Nữ | 25/05/1985 | Vĩnh Phúc | |
38. | 90 | Nguyễn Thị Đoan | Trang | Nữ | 08/08/1984 | Bắc Giang | Bảo lưu |
39. | 91 | Vũ Thùy | Trang | Nữ | 15/12/1986 | Hà Nội | |
40. | 92 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 27/12/1990 | Bắc Ninh | |
41. | 93 | Hoàng Quỳnh | Trang | Nữ | 28/10/1991 | Hà Tĩnh | |
42. | 94 | Nguyễn Minh | Tú | Nam | 24/9/1992 | Hà Nội | |
43. | 95 | Nguyễn Quang | Tuân | Nam | 19/10/1983 | Hà Nam | |
44. | 96 | Trịnh Thanh | Tùng | Nam | 23/01/1985 | Nam Định | |
45. | 97 | Trần Anh | Vũ | Nam | 07/12/1986 | Hà Nội | |
46. | 98 | Hoàng Thị | Yến | Nữ | 12/12/1979 | Lạng Sơn | |
47. | 99 | Hà Thị Hải | Yến | Nữ | 29/01/1990 | Hà Tĩnh | |
48. | 100 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 11/10/1993 | Lạng Sơn | Bảo lưu |
49. | 101 | Trần Thị Hải | Yến | Nữ | 20/06/1990 | Bắc Giang |
Quản lý lớp: Ms. Hảo ( )
[google_referrer_checker]
Học viên nộp trực tiếp hồ sơ hoặc qua bưu điện về địa chỉ
Ngân hàng MB BANK
Vui lòng quét mã QR để thanh toán