Danh sách thiếu hồ sơ lớp NVSP Giảng viên CĐ, ĐH K10
Hạn nộp hồ sơ: 08/11/2014. Học viên bổ sung hồ sơ và học phí chậm nhất ngày 08/11/2014 để được dự thi.
Ghi chú: x : đã nộp
STT | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | GT | NƠI SINH | Phiếu đăng ký | BằngĐH | CMT | Giấy KS | Ảnh | Ghi chú |
1 | Nguyễn Minh | An | 02/04/1989 | Nam | Hà Nam | x | x | x | x | x | |
2 | Phí Thị Kim | Anh | 20/04/1992 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x | |
3 | Ngô Văn | Anh | 09/07/1982 | Nam | Hà Nội | x | x | x | x | x | |
4 | Đồng Thị | Ánh | 01/11/1990 | Nữ | Hải Dương | x | x | x | x | x | |
5 | Đỗ Thị | Bích | 12/10/1987 | Nữ | Yên Bái | ||||||
6 | Hoa Phương | Chi | 07/02/1991 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | ||
7 | Nguyễn Thị | Chiêm | 27/08/1990 | Nữ | Bắc Giang | x | x | x | x | ||
8 | Nguyễn Thị | Chuyền | 12/06/1991 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x | |
9 | Tống Văn | Cường | 26/10/1991 | Nam | Hà Nội | x | x | x | x | x | |
10 | Phạm Xuân | Đại | 0918388818 | Nam | Ninh Bình | x | x | x | x | x | |
11 | Phạm Bích | Diệp | 01/09/1989 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x | |
12 | Vũ Thị | Dung | 15/09/1990 | Nữ | Thanh Hóa | x | x | x | x | x | |
13 | Phạm Thị Mỹ | Dung | 22/06/1983 | Nữ | Hà Nam | x | x | x | x | x | |
14 | Trần Thị Mai | Dung | 17/01/1985 | Nữ | Đà Nẵng | ||||||
15 | Nguyễn Trung | Dũng | 01/12/1990 | Nam | Hà Nam | x | x | x | x | x | |
16 | Phan Thùy | Dương | 06/02/1989 | Nữ | Tuyên Quang | x | x | x | x | x | |
17 | Trần Thị | Hải | 02/10/1988 | Nữ | Hải Dương | Viện | |||||
18 | Khổng Thị | Hằng | 18/10/1971 | Nữ | Phú Thọ | x | x | x | x | x | |
19 | Nguyễn Thị | Hằng | 28/09/1988 | Nữ | Sông Bé | x | x | x | x | x | |
20 | Đỗ Thị | Hằng | 23/12/1992 | Nữ | Ninh Bình | x | x | x | x | x | |
21 | Nguyễn Huy | Hiệp | 21/12/1984 | Nam | Hà Nội | x | x | x | x | x | |
22 | Nguyễn Quang | Hiệp | 26/04/1990 | Nam | Hà Nội | ||||||
23 | Đoàn Thị | Hoa | 19/05/1990 | Nữ | Nam Định | x | x | x | x | x | |
24 | Lê Phương | Hoa | 24/05/1991 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x | |
25 | Tống Thị Thu | Hòa | 24/07/1990 | Nữ | Thanh Hóa | x | x | x | x | ||
26 | Đàm Huy | Hoàng | 30/03/1987 | Nam | Thanh Hóa | ||||||
27 | Vũ Thị | Hồng | 11/05/1990 | Nữ | Quảng Ninh | x | x | x | Lớp trưởng | ||
28 | Trần Thị Thúy | Hồng | 02/11/1979 | Nữ | Quảng Ninh | x | x | x | x | x | |
29 | Nguyễn Thị | Hồng | 02/08/1991 | Nữ | Hưng Yên | ||||||
30 | Nguyễn Thị | Hương | 19/08/1989 | Nữ | Vĩnh Phúc | x | x | x | x | x | |
31 | Vũ Liên | Hương | 21/12/1969 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x | |
32 | Chu Thị Thanh | Hương | 25/08/1987 | Nữ | Hà Nội | ||||||
33 | Cao Thị Thu | Huyền | 20/11/1985 | Nữ | Hà Nội | Viện | |||||
34 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 07/07/1992 | Nữ | Hà Nội | Viện | |||||
35 | Nguyễn Xuân | Huỳnh | 22/06/1978 | Nam | Hải Dương | Viện | |||||
36 | Bùi Ngọc | Liên | 17/10/1991 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x | |
37 | Đỗ Thị | Loan | 14/12/1987 | Nữ | Hải Dương | ||||||
38 | Nguyễn Thúy | Mai | 03/02/1980 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x | |
39 | Nguyễn Tiến | Minh | 05/10/1981 | Nam | LB Nga | x | x | x | x | x | |
40 | Hoàng Hải | Minh | 13/12/1990 | Nam Định | Viện | ||||||
41 | Nguyễn Thị | Nghĩa | 02/02/1992 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x | |
42 | Trần Đại | Nghĩa | 12/11/1985 | Nam | Hà Nội | x | x | x | x | x | |
43 | Nguyễn Thị | Ngọc | 29/02/1992 | Nữ | Hưng Yên | ||||||
44 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 25/09/1985 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x | |
45 | Bùi Thái | Nguyên | 10/11/1989 | Nữ | Đăk Lăk | ||||||
46 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 24/11/1984 | Nữ | Tuyên Quang | ||||||
47 | Chu Phương | Nhung | 21/07/1988 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x | |
48 | Trần Tuyết | Nhung | 05/12/1988 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x | |
49 | Đào Hoàng | Oanh | 30/07/1992 | Nữ | Điện Biên | ||||||
50 | Nguyễn Văn | Phong | 20/10/1978 | Nam | Nam Định | x | x | x | x | x | |
51 | Đặng Lan | Phương | 24/10/1992 | Nữ | Hải Phòng | ||||||
52 | Phạm Hồng | Quân | 10/12/1987 | Nam | Bắc Ninh | x | x | x | x | x | |
53 | Trần Mạnh | Quân | 09/08/1990 | Nam | Hà Nội | x | x | x | x | x | |
54 | Đào Văn | Quang | 23/09/1992 | Nam | Hải Phòng | ||||||
55 | Nguyễn Thị | Quế | 24/02/1992 | Nữ | Hải Dương | ||||||
56 | Nguyễn Như | Quỳnh | 11/02/1988 | Nữ | Thanh Hóa | x | x | x | x | x | |
57 | Võ Hoài | Sơn | 10/06/1990 | Nam | Bình Thuận | x | x | x | x | x | |
58 | Thiều Cẩm | Sơn | 22/06/1991 | Nam | Thanh Hóa | x | x | x | x | x | |
59 | Đoàn Thanh | Tâm | 06/12/1990 | Nữ | Hưng Yên | x | x | x | x | x | |
60 | Trần Thị | Thắm | 16/02/1992 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x | |
61 | Đỗ Phương | Thảo | 30/10/1983 | Nữ | Hà Nội | ||||||
62 | Nguyễn Thị | Thương | 12/12/1992 | Nữ | Bắc Ninh | x | x | x | x | x | |
63 | Phan Thị | Thương | 10/06/1992 | Nữ | Hà Tĩnh | ||||||
64 | Vũ Diệu | Thúy | 18/12/1973 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x | |
65 | Đào Trọng | Thúy | 10/10/1986 | Nữ | Thanh Hóa | ||||||
66 | Nguyễn Thị | Thùy | 20/11/1976 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x | |
67 | Đào Bích | Thủy | 17/05/1992 | Nữ | Phú Thọ | ||||||
68 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 01/08/1991 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x | |
69 | Lương Lê Uyên | Trang | 26/12/1991 | Nữ | Hải Dương | x | x | x | x | x | |
70 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 26/01/1990 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x | |
71 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 06/01/1988 | Nữ | Thanh Hóa | ||||||
72 | Bùi Thị Huyền | Trang | 15/08/1990 | Nữ | Hải Phòng | x | x | x | x | x | |
73 | Đặng Thị Thu | Trang | 22/08/1992 | Nữ | Quảng Ninh | Viện | |||||
74 | Bùi Mạnh | Tú | 26/10/1978 | Nam Định | |||||||
75 | Nguyễn Văn | Tứ | 14/09/1980 | Nam | Hà Nội | ||||||
76 | Đỗ Duy | Tùng | 12/02/1990 | Nam | Vĩnh Phúc | x | x | x | x | x | |
77 | Nguyễn Thị Hồng | Tuyết | 17/01/1980 | Nữ | Hà Nội | x | x | x | x | x | |
78 | Nguyễn Thị | Xuân | 14/07/1991 | Nữ | Nam Định | x | x | x | x | x | |
79 | Trần Thị Hải | Yến | 20/06/1990 | Nữ | Bắc Giang | x | x | x | x | x | |
80 | Trần Thị Hải | Yến | 25/06/1990 | Nữ | Phú Thọ | Viện |
Chốt danh sách lớp: 80 học viên
[google_referrer_checker]
Chị ơi,địa điểm học lớp NVSP K10 ở đâu ah?