Điểm lớp Văn thư lưu trữ – HCVP tháng 6-2019
KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP KỸ NĂNG NGHIỆP VỤ HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG
VÀ VĂN THƯ – LƯU TRỮ HỌC TỪ THÁNG 5/2019 ĐẾN THÁNG 6/2019
TT | Họ và tên | GT | Ngày sinh | Nơi sinh | MÔN HỌC | ||||
Văn thư – Lưu trữ | Hành chính – Văn phòng | Tổng TBC | Xếp loại | ||||||
1 | Lê Thị Mai | Châm | Nữ | 27.4.1991 | Thái Nguyên | 9.5 | 8.5 | 9.0 | Xuất sắc |
2 | Đặng Thị Ngọc | Diệp | Nữ | 25.10.1983 | Hải Phòng | 8.5 | 7.5 | 8.0 | Giỏi |
3 | Nguyễn Thị | Điệp | Nữ | 20.8.1987 | Bắc Ninh | 8.5 | 8.0 | 8.5 | Giỏi |
4 | Trương Thị | Hằng | Nữ | 02.11.1989 | Quảng Ninh | 8.0 | 8.5 | 8.5 | Giỏi |
5 | Trịnh Thị | Hồng | Nữ | 06.9.1991 | Bắc Giang | 8.5 | 8.0 | 8.5 | Giỏi |
5 | Vũ Quỳnh | Lâm | Nam | 18.8.1983 | Sơn La | 8.5 | 8.5 | 8.5 | Giỏi |
7 | Lê Thị Ngọc | Lan | Nữ | 09/9/1969 | Hải Phòng | 8.0 | 8.0 | 8.0 | Gỏi |
8 | Nguyễn Hoài | Linh | Nữ | 30.11.2000 | Hà Nội | 8.5 | 8.5 | 8.5 | Giỏi |
9 | Đồng Thị Hà | Linh | Nữ | 02/12/1987 | Hà Nội | 8.5 | 8.0 | 8.5 | Giỏi |
10 | Lã Thị Quỳnh | Mai | Nữ | 8.11.1992 | Phú Thọ | 8.5 | 8,5 | 8.5 | Giỏi |
11 | Nguyễn Thị | Nguyệt | Nữ | 18.2.1986 | Nghệ An | 8.0 | 8.0 | 8.0 | Giỏi |
12 | Vũ Thị | Phượng | Nữ | 24.11.1971 | Hà Nội | 8.5 | 8.5 | 8.5 | Giỏi |
13 | Trần Nguyên | Quân | Nam | 25.10.1998 | Hà Nội | 8.0 | 8.0 | 8.0 | Giỏi |
14 | Vũ Hoài | Thanh | Nữ | 14.11.1992 | Hà Nội | 8.5 | 8.5 | 8.5 | Giỏi |
15 | Đỗ Thị Diệu | Thu | Nữ | 05.12.1991 | Thái Nguyên | 8.5 | 8.5 | 8.5 | Giỏi |
16 | Nguyễn Thị Thu | Trang | Nữ | 29.3.1988 | Nam Định | 8.0 | 8.0 | 8.0 | Giỏi |
17 | Trần Toàn | Trung | Nam | 08.10.1988 | Tuyên Quang | 9.0 | 8.0 | 8.5 | Giỏi |
18 | Bùi Thị | Ban | Nữ | 10.6.1993 | Thanh Hóa | 7.0 | 7.0 | 7.0 | Khá |
Danh sách gồm 18 học viên
Học viên nộp trực tiếp hồ sơ hoặc qua bưu điện về địa chỉ
Ngân hàng MB BANK
Vui lòng quét mã QR để thanh toán