THỜI GIAN BIỂU THI KẾT THÚC CHUYÊN ĐỀ
LỚP BỒI DƯỠNG NGHIỆP VỤ QUẢN LÝ K02.2022
NGÀY THI BUỔI TỐI 04/5/2022 VÀ BUỔI TỐI 05/5/2022
Link google meet vào phòng thi
Ghi chú:
– Mỗi chuyên đề/tiểu luận/thực tập có 01 đường link thu bài riêng;
– Mỗi thí sinh chỉ được nộp duy nhất 01 lần/01 file word hoặc pdf/chuyên đề;
– Khi vào phòng thi, thí sinh phải xác minh thông tin dự thi bằng đường link xác minh. Khi gửi xác minh thành công, thí sinh nhắn tin “SBD_HỌ VÀ TÊN” vào phòng “Trò chuyện”/“Chat”.
- Buổi tối 04/5/2022
Thí sinh vào phòng thi chậm nhất là 18h15 để xác minh thông tin và ổn định tổ chức.
STT | Tên chuyên đề | Mã CĐ | Thời gian thi | Thời gian thu bài |
1 | Tổng quan về khoa học quản lý và quản lý giáo dục | KHQL | 18h30-19h45 | 19h30-20h00 |
2 | Thanh tra, kiểm tra và kiểm định chất lượng giáo dục | TTKT | 20h15-21h30 | 21h15-21h45 |
- Buổi tối 05/5/2022
Thí sinh vào phòng thi chậm nhất là 18h15 để xác minh thông tin và ổn định tổ chức.
STT | Tên chuyên đề | Mã CĐ | Thời gian thi | Thời gian thu bài |
1 | Quản lý nguồn lực trong nhà trường | QLNL | 18h30-19h45 | 19h30-20h00 |
2 | Xây dựng và phát triển văn hóa nhà trường | VHPT | 20h15-21h30 | 21h15-21h45 |
Ghi chú: thời gian biểu nộp bài tiểu luận/thực tập: hạn cuối cùng vào 23h59 ngày 15/5/2022.
BTC sẽ gửi đường link nộp bài tiểu luận/thực tập cho BQL lớp học vào ngày 04/5/2022.
STT | Chuyên đề tiểu luận/thực tập | Mã chuyên đề | Hạn nộp |
1. | Đường lối phát triển Giáo dục và Đào tạo; lập kế hoạch phát triển nhà trường | ĐLPT | 23h59 15/5/2022 |
2. | Quản lý sự thay đổi và phong cách lãnh đạo | QLTĐ | 23h59 15/5/2022 |
3. | Quản lý hoạt động dạy học và giáo dục trong nhà trường | QLDH | 23h59 15/5/2022 |
4. | Quản lý hoạt động nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng và sáng kiến kinh nghiệm trong nhà trường | QLKH | 23h59 15/5/2022 |
5. | Kỹ năng quản lý (Kỹ năng đàm phán, tổ chức, kỹ năng ra quyết định, kỹ năng làm việc nhóm) | KNQL | 23h59 15/5/2022 |
6. | Thực tập thực tế | TTTT | 23h59 15/5/2022 |
Nếu có thay đổi, BTC sẽ thông báo sau.
DANH SÁCH SBD DỰ THI
STT | SBD | Họ và | tên | Ngày Sinh | Nơi sinh |
1. | 01 | Diệp Hoàng | Anh | 03/12/1996 | TP Hồ Chí Minh |
2. | 02 | Dương Thị Kim | Anh | 05/10/1985 | Cần Thơ |
3. | 03 | Lê Nguyễn Hồng | Chinh | 01/04/1982 | TP Hồ Chí Minh |
4. | 04 | Nguyễn Thị Trang | Điểm | 25/08/1992 | Khánh Hòa |
5. | 05 | Lê Thị Ngọc | Giao | 22/04/1988 | Tiền Giang |
6. | 06 | Nguyễn Thị Bích | Hằng | 20/06/1993 | Quảng Bình |
7. | 07 | Bùi Ánh | Hằng | 22/08/1993 | TP Hồ Chí Minh |
8. | 08 | Võ Minh | Hiền | 23/10/1989 | TP Hồ Chí Minh |
9. | 09 | Nguyễn Thị | Hóa | 10/06/1982 | Quảng Bình |
10. | 10 | Tăng Thị Lan | Hương | 21/05/1986 | Hải Phòng |
11. | 11 | Nguyễn Như | Khánh | 16/12/1990 | Long An |
12. | 12 | Phan Uyển Uyên | Linh | 22/10/1985 | TP Hồ Chí Minh |
13. | 13 | Nguyễn Thị Xuân | Mơ | 02/08/1994 | Quảng Ngãi |
14. | 14 | Trần Thị Mỹ | Ngọc | 24/03/1988 | Thừa Thiên Huế |
15. | 15 | Trần Hạnh | Nguyên | 03/02/1998 | Bình Định |
16. | 16 | Hoàng Thị Ánh | Nguyệt | 26/01/1990 | Lâm Đồng |
17. | 17 | Huỳnh Xuân | Nhi | 29/03/1988 | TP Hồ Chí Minh |
18. | 18 | Phạm Thị kim | Phụng | 14/10/1987 | Đắk Lắk |
19. | 19 | Cao Bá | Phước | 08/08/1977 | Lâm Đồng |
20. | 20 | Nguyễn Thị Mai | Phương | 18/05/1996 | Tây Ninh |
21. | 21 | Nguyễn Thị | Phượng | 01/01/1986 | Thanh Hóa |
22. | 22 | Hồ Anh | Quốc | 18/04/1985 | Ninh Thuận |
23. | 23 | Lưu Thị Lệ | Quyên | 20/08/1977 | Đắk Lắk |
24. | 24 | Ngô Thị Kim | Sinh | 02/04/1993 | Ninh Thuận |
25. | 25 | Nguyễn Thị Dạ | Thảo | 31/01/1994 | Tiền Giang |
26. | 26 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 12/03/1985 | Đồng Nai |
27. | 27 | Đặng Thị Kim | Thoa | 20/12/1990 | Long An |
28. | 28 | Trần thị Duy | Thuần | 20/09/1960 | Tây Ninh |
29. | 29 | Nguyễn Thị | Thúy | 13/06/1985 | Bắc Ninh |
30. | 30 | Hoàng Thị Hồng | Thủy | 05/07/1984 | Đắk Lắk |
31. | 31 | Nguyễn Thị | Tình | 05/09/1994 | Quảng Bình |
32. | 32 | Phạm Thùy | Trang | 23/02/1977 | TP Hồ Chí Minh |
33. | 33 | Mai Thị Thanh | Tuyền | 09/10/2002 | Bình Phước |
34. | 34 | Phan Thị Đức | Ý | 06/08/1988 | Khánh Hòa |
35. | 35 | Lê Thị | Dung | 02/05/1985 | Thanh Hóa |
36. | 36 | Lê Thị | Hiền | 01/06/1987 | Bình phước |
37. | 37 | Võ Tuấn | Khải | 16/02/1991 | Bình Định |
38. | 38 | Nguyễn Thị | Lý | 15/03/1988 | Bắc Giang |
39. | 39 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nga | 15/02/1990 | Bình phước |
40. | 40 | Nguyễn Thị Mỹ | Phương | 15/10/1990 | Tây Ninh |
41. | 41 | Võ Thị | Phượng | 15/01/1994 | Nghệ An |
42. | 42 | Lê Đắc Chiêu | Quỳnh | 07/11/1986 | TP Hồ Chí Minh |
43. | 43 | Nguyễn Thị Chơn | Thức | 16/11/1977 | TP Hồ Chí Minh |
44. | 44 | Đỗ Văn | Chuyền | 1983 | Hà Nam |
45. | 45 | Nguyễn Minh | Hiền | 12/06/1989 | Hải Phòng |
46. | 46 | Phạm Thị Mỹ | Lệ | 28/12/1992 | Quảng Nam |
47. | 47 | Trịnh Yến | Nhi | 01/07/1993 | Bà Rịa – Vũng Tàu |
48. | 48 | Nguyễn Thị Diễm | Ny | 01/06/1993 | Bình Dương |
49. | 49 | Trần Thị Kim | Phương | 09/02/1997 | Ninh Thuận |
50. | 50 | Mai Thị Bé | Quyên | 10/08/1996 | Đắk Lắk |
51. | 51 | Ngô Thị | Tĩnh | 02/12/1989 | Hà Nam |
52. | 52 | Ngô Hoàng Anh | Trâm | 20/03/1999 | Bình Dương |
53. | 53 | Trần Thị | Yên | 27/10/1997 | Quảng Bình |
54. | 54 | Mai Thị Thanh | Tiền | 08/06/1996 | Đà Nẵng |
55. | 55 | Phan Thị Thu | Thảo | 17/08/1993 | Gia Lai |
56. | 56 | Đặng Thị | Bình | 15/11/1981 | Quảng Bình |
57. | 57 | Nguyễn Thị Ngọc | Hồng | 19/08/1979 | Bình Thuận |
58. | 58 | Nguyễn Thị Mỹ | Lộc | 12/10/1985 | Hà Tĩnh |
59. | 59 | Lê Thị | Minh | 10/12/1992 | Bình Thuận |
60. | 60 | Nguyễn Thị Minh | Nga | 15/06/1987 | Bình Thuận |
61. | 61 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | 17/10/1994 | Bình Thuận |
62. | 62 | Phạm Thị Mỹ | Nghiệp | 09/09/1988 | Khánh Hòa |
63. | 63 | Lê Thị Hồng | Oanh | 04/06/1983 | Quảng Trị |
64. | 64 | Huỳnh Thị Hồng | Phấn | 05/01/2001 | Bình Thuận |
65. | 65 | Trương Thị Bạch | Sương | 26/08/1985 | Bình Thuận |
66. | 66 | Trần Thị Như | Thảo | 01/03/1995 | Bình Thuận |
67. | 67 | Võ Thị Minh | Thịnh | 16/11/1993 | Bình Thuận |
68. | 68 | Mai Thị | Thu | 08/08/1998 | Bình Thuận |
69. | 69 | Nguyễn Thị Ngọc | Thuy | 07/12/2001 | Bình Thuận |
70. | 70 | Nguyễn Huỳnh Kim | Thủy | 18/11/1998 | Bình Thuận |
71. | 71 | Hồ Trịnh Cẩm | Tiên | 10/11/1994 | Bình Thuận |
72. | 72 | Nguyễn Thị | Tình | 09/06/1977 | Nghệ An |
73. | 73 | Lê Thị Vâng | Trang | 10/05/1993 | Bình Thuận |
74. | 74 | Huỳnh Thị Kim | Trang | 26/10/1987 | Bình Thuận |
75. | 75 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 28/07/1997 | Bình Thuận |
76. | 76 | Nguyễn Thị | Tuyết | 16/11/1990 | Quảng Nam |
77. | 77 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân | 30/04/1993 | Bình Thuận |
78. | 78 | Nguyễn Thị Thanh | Vy | 19/07/1995 | Bình Thuận |
79. | 118 | Phạm Hữu | Đức | 26/07/1983 | Trà Vinh |
80. | 119 | Trần Thị Hoàng | Huy | 13/08/1989 | TP Hồ Chí Minh |
81. | 120 | Nguyễn Thị | Mai | 20/03/1981 | Nghệ Tĩnh |
82. | 121 | Lê Vĩnh | Phú | 14/11/1989 | TP Hồ Chí Minh |
83. | 122 | Mã Quế | Phương | 29/04/1992 | TP Hồ Chí Minh |
84. | 123 | Nguyễn Hoàng | Quân | 21/11/1972 | TP Hồ Chí Minh |
85. | 124 | Nguyễn Quang | Tài | 15/01/1982 | Nghệ An |
86. | 125 | Nguyễn Thị Minh | Trang | 11/03/1992 | Bình Dương |
87. | 126 | Trần Thị Nguyệt | Trang | 15/01/1980 | Long An |
88. | 127 | Nguyễn Thị Phương | Chi | 10/10/1977 | Hà Tĩnh |
89. | 128 | Trần Quang | Diệu | 30/06/1979 | Bình Thuận |
90. | 129 | Nguyễn Bạch | Điều | 02/01/1983 | Quảng Ngãi |
91. | 130 | Phạm Thị Thanh | Hiền | 17/05/1979 | Bình Thuận |
92. | 131 | Trương Thị Mộng | Huyền | 06/07/1992 | Bình Thuận |
93. | 132 | Nguyễn Thị Mỹ | Kiều | 15/10/1984 | Bình Thuận |
94. | 133 | Bùi Thị Hồng | Lan | 06/09/1977 | Bình Thuận |
95. | 134 | Vũ Đức | Liêu | 10/10/1976 | Thanh Hóa |
96. | 135 | Nguyễn Văn | Lĩnh | 18/04/1990 | Bình Thuận |
97. | 136 | Nguyễn Thị Trúc | Mai | 01/01/1985 | Bình Thuận |
98. | 137 | Nguyễn Văn | Ngọc | 30/05/1979 | Quảng Trị |
99. | 138 | Nguyễn Thanh | Quy | 12/03/1985 | Bình Thuận |
100. | 139 | Trần Thị | Sự | 20/07/1976 | Bình Thuận |
101. | 140 | Phạm Thị | Thắm | 25/03/1979 | Bình Thuận |
102. | 141 | Trần Đình | Thông | 13/02/1973 | Gia Định |
103. | 142 | Nguyễn Thái | Thuận | 26/11/1986 | Bình Thuận |
104. | 143 | Võ Thị Hoài | Thương | 06/09/1984 | Quảng Bình |
105. | 144 | Nguyễn Thị | Thủy | 20/06/1980 | Bình Thuận |
106. | 145 | Hứa Thị Huyền | Trang | 28/06/1980 | Đắk Lắk |
107. | 146 | Nguyễn Thành | Trung | 10/11/1984 | Bình Thuận |
108. | 147 | Nguyễn Thị Thu | Vân | 01/04/1976 | Bình Thuận |
109. | 148 | Phạm Thị Tường | Vi | 10/07/1981 | Bình Thuận |
110. | 149 | Lương Anh | Vũ | 20/12/1981 | Phú Yên |
111. | 169 | Nguyễn Thị | Thanh | 25/04/1989 | Đắk Lắk |
112. | 170 | Nguyễn Văn | Long | 10/08/1999 | Đồng Nai |
Học viên nộp trực tiếp hồ sơ hoặc qua bưu điện về địa chỉ
Ngân hàng MB BANK
Vui lòng quét mã QR để thanh toán