DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP TCCN K9A Ngày khai giảng : 13/03/2014 Lớp trưởng : Đặng Bích Chung | |||||
STT | Họ và | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | |
1 | Đỗ Quang | Bình | 01/6/1987 | Hà Tây | |
2 | Nguyễn Thị Thanh | Bình | 01/01/1991 | Ninh Bình | |
3 | Nguyễn Thị Thục | Bình | 7/28/1973 | Hà Nội | |
4 | Phùng Tuyết | Chinh | 25/12/1992 | Phú Thọ | |
5 | Đặng Bích | Chung | 01/3/1972 | Hà Nội | |
6 | Dương Đình | Công | 26/10/1989 | Quảng Bình | |
7 | Ngô Văn | Cường | 01/4/1988 | Hải Dương | |
8 | Trần Ngọc | Cường | 11/11/1978 | Bắc Giang | |
9 | Ngô Thị Bích | Diệu | 2/15/1984 | Thanh Hóa | |
10 | Đoàn Thùy | Dung | 19/7/1988 | Hà Nội | |
11 | Lê Tuấn | Dung | 26/11/1968 | Hà Nội | |
12 | Nguyễn Trí | Dũng | |||
13 | Vũ Văn | Duy | 02/9/1990 | Thái Bình | |
14 | Đỗ Thị | Duyên | 09/8/1990 | Thái Bình | |
15 | Hoàng Thi | Giang | 03/4/1986 | Ninh Bình | |
16 | Trần Thị Hương | Giang | 02/12/1992 | Phú Thọ | |
17 | Nguyễn Nhật | Hà | 29/4/1983 | Hải Dương | |
18 | Nguyễn Thị | Hà | 28/10/1976 | Hà Nội | |
19 | Phạm Thị Hải | Hà | 10/12/1989 | Hà Nội | |
20 | Đỗ Thu | Hằng | 05/10/1991 | Hà Nội | |
21 | Lê Thị Thu | Hằng | 19/9/1988 | Thanh Hóa | |
22 | Tạ Thu | Hằng | 23/3/1992 | Bắc Giang | |
23 | Trịnh Thị | Hằng | 2/23/1991 | Hải Dương | |
24 | Hoàng Thị | Hạnh | 26/9/1992 | Hà Nam | |
25 | Nguyễn Phương | Hậu | 18/12/1986 | Hòa Bình | |
26 | Trần Thị | Hiên | 5/9/1988 | Nam Định | |
27 | Bùi Thị | Hiền | 26/6/1992 | Thái Bình | |
28 | Ngô Thị | Hiền | 01/11/1991 | Hòa Bình | |
29 | Nguyễn Trung | Hiếu | 07/02/1985 | Hà Tĩnh | |
30 | Nguyễn Văn | Hiếu | 09/12/1981 | Thanh Hóa | |
31 | Trần Thị | Hoa | 23/4/1988 | Hà Nội | |
32 | Đào Thị Thúy | Hoài | 2/29/1992 | Hà Nội | |
33 | Nguyễn Thị | Hồng | 13/4/1992 | Vĩnh Phúc | |
34 | Lê Quang | Hợp | |||
35 | Nguyễn Thị | Huế | 10/12/1992 | Lào Cai | |
36 | Trần Lan | Hương | 24/4/1992 | Hà Nội | |
37 | Âu Thị | Hường | 12/3/1990 | Nghệ An | |
38 | Hoàng Văn | Hưởng | |||
39 | Lương Thị | Lan | 9/8/1990 | Hải Phòng | |
40 | Vũ Thị Mai | Lan | 11/4/1988 | Quảng Ninh | |
41 | Dương Thị | Liên | |||
42 | Mã Thị | Liên | 22/8/1988 | Thanh Hóa | |
43 | Nguyễn Diệu | Linh | 28/9/1990 | Hà Nội | |
44 | Nguyễn Đức | Linh | 23/12/1991 | ||
45 | Trần Nữ Vương | Linh | 28/11/1990 | HCM | |
46 | Trần Thị Thạch | Linh | 28/11/1990 | HCM | |
47 | Nguyễn Khánh | Ly | |||
48 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 28/10/1992 | Hà Nội | |
49 | Nguyễn Thị Thu | Mây | 03/7/1992 | Hòa Bình | |
50 | Phạm Thị | Minh | 10/20/1975 | Hải Phòng | |
51 | Nguyễn Thị Trang | Ngân | 23/02/1990 | Bắc Giang | |
52 | Nguyễn Xuân | Nghiêm | 17/10/1980 | Hà Nội | |
53 | Nguyễn Ánh | Ngọc | 02/12/1992 | Thái Bình | |
54 | Phạm Hồng | Ngọc | 31/3/1986 | Yên Bái | |
55 | Hoàng Thị | Nguyên | 15/4/1989 | Hà Nội | |
56 | Hoàng Văn | Nguyên | 18/11/1990 | Lai Châu | |
57 | Hà Văn | Phi | 21/02/1991 | Thanh Hóa | |
58 | Phạm Thị | Phong | 20/3/1967 | Hưng Yên | |
59 | Hoàng Thị Thu | Phương | 20/10/1990 | Hải Phòng | |
60 | Nguyễn Thị | Quyên | 26/4/1985 | Thái Bình | |
61 | Nguyễn Như | Quỳnh | 20/4/1974 | Hà Nội | |
62 | Phạm Văn | Quỳnh | 10/12/1986 | Thái Bình | |
63 | Trần Tuấn | Sơn | 31/5/1990 | Hà Nội | |
64 | Bùi Thái | Song | 12/3/1991 | Nam Định | |
65 | Đinh Văn | Thăng | 01/01/1990 | Sơn La | |
66 | Phan Văn | Thắng | 17/7/1990 | Hà Tĩnh | |
67 | Lê Thị | Thanh | 22/9/1991 | Hưng Yên | |
68 | Trần Thị | Thanh | 06/5/1990 | Quảng Ninh | |
69 | Lê Phương | Thảo | 7/12/1990 | Hà Nội | |
70 | Phí Phương | Thảo | 09/7/1992 | Thái Nguyên | |
71 | Hà Thị Kim | Thu | 05/4/1988 | Lai Châu | |
72 | Nguyễn Thị | Thuần | 08/5/1992 | Hà Nội | |
73 | Bùi Huyền | Thương | 08/01/1992 | Quảng Ninh | |
74 | Nguyễn Thị | Thúy | 10/11/1988 | Bắc Giang | |
75 | Cao Thanh | Thủy | 9/10/1989 | Hà Nội | |
76 | Ngô Thị Thanh | Thủy | 18/02/1976 | Bắc Giang | |
77 | Phạm Văn | Tiến | 15/10/1984 | Ninh Bình | |
78 | Hứa Văn | Tình | 19/8/1990 | Lạng Sơn | |
79 | Vương Thị Thu | Trầm | 27/9/1992 | Hải Dương | |
80 | Bùi Thu | Trang | 24/7/1982 | Hà Nội | |
81 | Lê Thị Quỳnh | Trang | 2/14/1992 | Thanh Hóa | |
82 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 14/9/1990 | ||
83 | Trần Linh | Trang | 24/03/1990 | Hà Nội | |
84 | Đỗ Văn | Trung | 24/02/1991 | Thái Bình | |
85 | Mai Ngọc | Tú | 18/11/1988 | Hà Nội | |
86 | Đặng Anh | Tuấn | 3/30/1961 | Hà Nội | |
87 | Nguyễn Văn | Tuấn | 09/10/1992 | Hải Dương | |
88 | Trần Thanh | Tùng | 11/8/1989 | Hòa Bình | |
89 | Nguyễn Thị | Tuyến | 04/12/1991 | Hà Nam | |
90 | Nguyễn Thị | Tuyết | 17/01/1991 | Vĩnh Phúc | |
91 | Lê Thị | Uyên | 16/4/1991 | Thanh Hóa | |
92 | Tô Thị | Uyến | 07/12/1986 | Ninh Bình | |
93 | Ngọ Thị Hồng | Vân | 23/10/1991 | Bắc Giang | |
94 | Đặng Thị Mai | Việt | 20/10/1976 | Bắc Giang | |
95 | Ngô Thị | Yến | 18/11/1983 | Hải Dương | |
96 | Nguyễn Thị | Yến | |||
97 | Phan Thị | Yến | 11/9/1991 | Bắc Giang | |
98 | Nguyễn Quỳnh | Chi | 12/9/1994 | Hà Nội | |
99 | Nguyễn Thị | Chi | 17/7/1993 | Bắc Giang | |
100 | Lê Thị | Hằng | 27/7/1994 | Ninh Bình | |
101 | Nguyễn Thị Minh | Hằng | 12/16/1993 | Vĩnh Phúc | |
102 | Lưu Thị | Lan | 01/8/1994 | Hải Dương | |
103 | Hoàng Thị Mai | Loan | 10/26/1994 | Thái Bình | |
104 | Đinh Thị | Mai | 23/9/1993 | Hưng Yên | |
105 | Phạm Thị | Mai | 14/8/1993 | Nam Định | |
106 | Nguyễn Thị | Như | 14/8/1994 | Vĩnh Phúc | |
107 | Dương Đào Hồng | Nhung | 9/19/1994 | Ninh Bình | |
108 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 07/02/1994 | Hòa Bình | |
109 | Trần Thị | Thảo | 04/10/1994 | Nam Định | |
110 | Phan Thi Hoàng | Thúy | 11/10/1994 | Hà Nội | |
111 | Nguyễn Thị | Thùy | 17/5/1993 | Thanh Hóa | |
112 | Trịnh Đình | Lực | 11/8/1993 | Bắc Kạn | |
113 | Ngô Thị Quỳnh | Trang | 28/5/1992 | Phú Thọ |
Học viên nộp trực tiếp hồ sơ hoặc qua bưu điện về địa chỉ
Ngân hàng MB BANK
Vui lòng quét mã QR để thanh toán