Danh sách lớp giảng viên ĐH, CĐ K11
DANH SÁCH LỚP NVSP
GIẢNG VIÊN ĐẠI HỌC – CAO ĐẲNG
Khóa học K11 – Tại Hà Nội
| TT | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | NƠI SINH | GHI CHÚ |
| 1 | Đặng Quốc | Anh | 07/07/1990 | Nam | Hà Nội | |
| 2 | Nguyễn Thị Mai | Anh | 21/08/1992 | Nữ | HCM | |
| 3 | Ngô Thị Vân | Anh | 22/10/1991 | Nữ | Bắc Giang | |
| 4 | Hoàng Vân | Anh | 08/03/1991 | Nữ | Liên Xô | Viện |
| 5 | Nguyễn Phương | Anh | 15/02/1991 | Nữ | Hà Nội | |
| 6 | Tô Đức | Anh | 25/11/1984 | Nam | Thái Bình | |
| 7 | Nguyễn Ngọc | Anh | Nữ | Viện | ||
| 8 | Vương Thị Hải | Anh | 12/10/1988 | Nữ | Thanh Hóa | |
| 9 | Nguyễn Thị Hòa | Bình | 22/04/1982 | Nữ | Hà Nội | |
| 10 | Nguyễn Khánh | Chi | 10/01/1990 | Nữ | Ninh Bình | |
| 11 | Hà Đức | Chi | ||||
| 12 | Tạ Kim | Chi | 13/10/1989 | Nữ | Hà Nội | Viện |
| 13 | Nguyễn Thị Thanh | Chuyên | 27/09/1973 | Nữ | Điện Biên | |
| 14 | Dương Văn | Cường | ||||
| 15 | Đậu Công | Danh | 03/02/1989 | Nữ | Nghệ An | |
| 16 | Lê Thị | Diệp | 23/11/1989 | Nữ | Thanh Hóa | |
| 17 | Trần Sách | Đông | 06/03/1992 | Nam | Hải Phòng | |
| 18 | Ngô Thị Thùy | Dung | 24/10/1990 | Nữ | Lạng Sơn | |
| 19 | Phạm Thùy | Dương | 14/05/1992 | Nữ | Quảng Ninh | Viện |
| 20 | Ngô Thùy | Dương | 23/10/1991 | Nữ | Hà Nội | |
| 21 | Phạm Thị | Dương | 19/05/1991 | Nữ | Hà Tĩnh | Viện |
| 22 | Phạm Thùy | Dương | 16/02/1989 | Nữ | Hà Nội | |
| 23 | Nguyễn Quang | Duy | 12/12/1992 | Nam | Bắc Ninh | |
| 24 | Nguyễn Thị | Duyên | 02/02/1986 | Nữ | Hà Nội | Viện |
| 25 | Tạ Hà | Giang | 31/08/1988 | Nữ | Hà Nội | |
| 26 | Thái Tô | Giang | ||||
| 27 | Ngô Thị Hương | Giang | 03/03/1984 | Nữ | Hải Dương | |
| 28 | Nguyễn Minh | Giang | ||||
| 29 | Lương Thị Ngọc | Hà | 31/03/1985 | Nữ | Hà Nội | |
| 30 | Vũ Thị | Hà | 20/07/1992 | Nữ | Nam Định | Lớp phó |
| 31 | Phạm Thị | Hạnh | 17/07/1986 | Nữ | Yên Bái | |
| 32 | Lê Thị | Hoa | 08/09/1989 | Nữ | Thanh Hóa | Viện |
| 33 | Lê Thị | Hòa | Nữ | |||
| 34 | Trần Xuân | Hùng | 25/10/1990 | Nam | Thái Bình | Viện |
| 35 | Trần Minh | Hương | 01/06/1992 | Nữ | Phú Thọ | |
| 36 | Hoàng Quốc | Hương | 14/11/1984 | Nam | Hải Dương | |
| 37 | Nguyễn Ngọc | Hương | 23/07/1964 | Nam | Hà Nội | |
| 38 | Hoàng Thị Quỳnh | Hương | 08/10/1988 | Nữ | Cao Bằng | |
| 39 | Mai | Hương | 08/02/1987 | Nữ | Thanh Hóa | |
| 40 | Trần Minh | Hương | 01/06/1992 | Nữ | Thái Bình | |
| 41 | Dương Thị Phương | Liên | 30/03/1987 | Nữ | Hải Dương | Viện |
| 42 | Nguyễn Mai | Linh | 18/01/1987 | Nữ | Hà Nội | |
| 43 | Đào Thị Thùy | Linh | 07/11/1990 | Nữ | Quảng Ninh | |
| 44 | Nguyễn Hoàng Diệu | Linh | 25/09/1988 | Nữ | ||
| 45 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 16/10/1978 | Nữ | Hà Nội | Viện |
| 46 | Đào Thị | Loan | 23/02/1990 | Nữ | Thanh Hóa | |
| 47 | Nguyễn Thị | Lương | 14/12/1988 | Nữ | Thái Bình | Viện |
| 48 | Mai Thị Thanh | Mai | 27/07/1989 | Nữ | Thanh Hóa | |
| 49 | Trịnh Tuyết | Mai | 03/11/1991 | Nữ | Hà Nội | |
| 50 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | 23/05/1985 | Nữ | Hà Nội | |
| 51 | Nguyễn Thị Tuyết | Minh | 01/11/1988 | Nữ | Vĩnh Phúc | |
| 52 | Nguyễn Hoàng Anh | Minh | 28/06/1984 | Nam | Hà Nội | Viện |
| 53 | Ngô Minh | Nam | 04/08/1992 | Nam | Hà Nội | |
| 54 | Phạm Thị Minh | Ngọc | 20/09/1989 | Nữ | Hải Phòng | |
| 55 | Lại Bích | Ngọc | 03/04/1992 | Nữ | Hà Nội | |
| 56 | Nguyễn Quỳnh | Ngọc | 21/01/1991 | Nữ | Viện | |
| 57 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 20/11/1989 | Nữ | Bắc Giang | |
| 58 | Đoàn Thị | Oanh | 15/08/1987 | Nữ | Hải Phòng | |
| 59 | Vũ Trọng | Phong | 11/03/1972 | Nam | Thanh Hóa | |
| 60 | Nguyễn Thị Mai | Phương | 15/09/1985 | Nữ | Hà Nội | |
| 61 | Nguyễn Văn | Quảng | ||||
| 62 | Hoàng Thị | Sầu | 07/02/1993 | Nữ | Hà Giang | Viện |
| 63 | Phạm Thị Thanh | Son | 09/10/1989 | Nữ | Ninh Bình | Viện |
| 64 | Phạm Minh | Sơn | 16/05/1968 | Nam | Thanh Hóa | |
| 65 | Nguyễn Trọng Trường | Sơn | 22/08/1976 | Nam | Thái Bình | |
| 66 | Vũ Văn | Tài | 29/07/1986 | Nam | Nam Định | |
| 67 | Mai Trọng | Tâm | Viện | |||
| 68 | Lại Thanh | Tâm | ||||
| 69 | Dương Văn | Thái | 02/10/1989 | Nam | Bắc Ninh | |
| 70 | Trần Đức | Thắng | 16/09/1981 | Nam | Hà Nội | |
| 71 | Phạm Ngọc | Thắng | 13/05/1981 | Nam | Ninh Bình | |
| 72 | Nguyễn Đình | Thành | ||||
| 73 | Hoàng Xuân | Thảo | Nữ | |||
| 74 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | Viện | ||
| 75 | Nguyễn Thị | Thoan | 17/03/1983 | Nữ | Bắc Ninh | |
| 76 | Đỗ Thị | Thùy | 14/01/1991 | Nữ | Hà Nội | |
| 77 | Nguyễn Thị | Thủy | Nữ | |||
| 78 | Nguyễn Đăng | Tiến | 25/08/1962 | Nam | Vĩnh Phúc | |
| 79 | Trần Minh | Toàn | 13/11/1981 | Nam | Hải Phòng | Lớp trưởng |
| 80 | Hoàng Anh | Trà | 27/10/1992 | Nữ | Quảng Bình | |
| 81 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 27/12/1988 | Nữ | Hà Nội | |
| 82 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 14/12/1985 | Nữ | Hà Nội | Viện |
| 83 | Hoàng Xuân | Trường | 25/07/1977 | Nam | Hà Nội | |
| 84 | Đặng Văn | Tuấn | Nam | Viện | ||
| 85 | Dương Hữu | Tuyến | 23/09/1989 | Nam | Hà Tĩnh | |
| 86 | Bùi Thanh | Tuyền | 24/07/1986 | Nữ | Sơn La | |
| 87 | Phan Thị | Vân | 25/06/1986 | Nữ | Nghệ An | |
| 88 | Trần Thị | Vui | 11/03/1988 | Nữ | Bắc Ninh | |
| 89 | Nguyễn Văn | Vương | 18/12/1987 | Nam | Hà Nội | |
| 90 | Hà Hải | Yến | 20/12/1988 | Nữ | Đăk Lăk |
Chốt danh sách lớp: 90 học viên



Học viên nộp trực tiếp hồ sơ hoặc qua bưu điện về địa chỉ
Ngân hàng MB BANK
Vui lòng quét mã QR để thanh toán