Danh sách lớp NVSP-TCCN khóa K15
DANH SÁCH LỚP NGHIỆP VỤ SƯ PHẠM
HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
KHÓA HỌC K15 – TẠI HÀ NỘI
| STT | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | NƠI SINH |
| 1 | Nguyễn Văn | Chưởng | 6/27/1981 | Hà Nội |
| 2 | Đỗ Thị | Dinh | 5/10/1990 | Bắc Giang |
| 3 | Đoàn Trung | Đức | 11/20/1992 | Vĩnh Phúc |
| 4 | Lưu Thị Thùy | Dung | 10/21/1991 | Hà Nội |
| 5 | Hoàng Văn | Dũng | 10/4/1991 | Bắc Kạn |
| 6 | Trần Thị | Gấm | 11/27/1993 | Nam Định |
| 7 | Đỗ Thị Linh | Giang | 8/2/1993 | Hà Nội |
| 8 | Vũ Thị Hương | Giang | 4/5/1989 | Hà Nội |
| 9 | Phạm Thế | Giang | 2/12/1987 | Kiên Giang |
| 10 | Phạm Thu | Hà | 9/27/1991 | Vĩnh Phúc |
| 11 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 4/27/1989 | Thái Bình |
| 12 | Ân Thu | Hà | 1/22/1993 | Quảng Ninh |
| 13 | Bùi Thúy | Hằng | 11/5/1992 | Hà Nội |
| 14 | Đoàn Thị Ngọc | Hiệp | 10/19/1990 | Hà Nội |
| 15 | Nguyễn Thị | Hiệp | 6/13/1992 | Quảng Ninh |
| 16 | Hoàng Thị | Hòa | 6/4/1993 | Thanh Hóa |
| 17 | Vũ Thị Hiền | Hòa | 6/18/1986 | Hải Dương |
| 18 | Nguyễn Thị | Huế | 1/1/1993 | Hưng Yên |
| 19 | Trần Thị | Hương | 3/20/1990 | Bắc Ninh |
| 20 | Trịnh Thị | Huyền | 9/4/1993 | Thanh Hóa |
| 21 | Lê Thị | Khoa | 3/26/1994 | Hải Dương |
| 22 | Đoàn Thùy | Linh | 6/19/1990 | Hà Nội |
| 23 | Lại Hương | Ly | 7/6/1993 | Thanh Hóa |
| 24 | Nguyễn Thị | Miền | 8/2/1988 | Bắc Ninh |
| 25 | Nguyễn Hữu | Minh | 3/31/1990 | Hà Nội |
| 26 | Nguyễn Thu | Nga | 7/5/1993 | Hưng Yên |
| 27 | Lò Thị | Nga | 3/4/1993 | Lào Cai |
| 28 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 7/11/1964 | Hà Nội |
| 29 | Trần Thị | Phương | 5/5/1990 | Nghệ An |
| 30 | Mạc Thị Kim | Phương | 7/1/1990 | Hải Dương |
| 31 | Đỗ Lê | Quân | 3/14/1990 | Hải Dương |
| 32 | Vũ Xuân | Quý | 1/26/1993 | Hà Nội |
| 33 | NguyênThị Mai | Quỳnh | ||
| 34 | Trần Ngọc | Tài | 2/8/1990 | Hòa Bình |
| 35 | Lê Thị | Thắm | 7/26/1988 | Hà Nam |
| 36 | Nguyễn Văn | Thanh | 8/14/1992 | Tuyên Quang |
| 37 | Lương Thị | Thanh | 8/2/1988 | Bắc Giang |
| 38 | Vũ Thị Thanh | Thanh | 9/9/1993 | Hải Dương |
| 39 | Bùi Thị | Thảo | 10/15/1986 | Nam Định |
| 40 | Nguyễn Thị | Thêu | 11/3/1986 | Bắc Giang |
| 41 | Nguyễn Thị Hoài | Thu | 10/1/1993 | Ninh Bình |
| 42 | Hoàng Thị | Thúy | 6/24/1993 | Quảng Ninh |
| 43 | Đỗ Thị | Thủy | 12/13/1993 | Thái Bình |
| 44 | Nguyễn Thị | Trà | 12/18/1992 | Cao Bằng |
| 45 | Hoàng Thị Quỳnh | Trang | 12/29/1993 | Hà Nội |
| 46 | Ma Văn | Trường | 10/14/1989 | Cao Bằng |
| 47 | Trần Thị | Tú | 2/25/1992 | Hà Nội |
| 48 | Nguyễn Hữu | Tuấn | 8/5/1989 | Hà Nội |
| 49 | Nguyễn Thị | Tươi | 9/12/1990 | Thái Bình |
| 50 | Nguyễn Hợp | Việt | 12/15/1989 | Hà Nội |
| 51 | Nguyễn Thị Như | Yến | 9/7/1993 | Nam Định |
| 52 | Lê Thị Hải | Yến | 1/5/1993 | Hưng Yên |




Học viên nộp trực tiếp hồ sơ hoặc qua bưu điện về địa chỉ
Ngân hàng MB BANK
Vui lòng quét mã QR để thanh toán