Khóa học dành cho giáo viên Mầm non, Tiểu học, THCS, THPT. Cấp chứng chỉ cuối khóa học theo đúng quy định, giá trị toàn quốc.
Danh sách lớp Giáo dục Kỹ năng sống tháng 4-2021
XEM => NỘI DUNG ĐÀO TẠO
TT | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | NƠI SINH |
1 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 27/06/1997 | Nam Định |
2 | Phạm Thị | Châm | 22/11/1984 | Thái Bình |
3 | Hồ Ngọc | Dũng | 23/03/1973 | Hà Tĩnh |
4 | Nguyễn Thị Phương | Giang | 30/12/1997 | Thái Bình |
5 | Phạm Thị | Hà | 25/09/1989 | Hà Nội |
6 | Đặng Thị | Hà | 20/09/1987 | Hà Nội |
7 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 27/03/1991 | Phú Yên |
8 | Nguyễn Thị | Hạnh | 09/09/1985 | Thái Bình |
9 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 16/09/1998 | Phú Yên |
10 | Võ Hữu | Hiếu | 20/10/1985 | Thừa Thiên Huế |
11 | Trần Thị | Hoa | 03/01/1985 | Hải Phòng |
12 | Nguyễn Thị | Hoa | 24/03/1985 | Nghệ An |
13 | Hoàng Thị | Hoa | 24/06/1991 | Quảng Ninh |
14 | Phạm Thị | Hương | 08/07/1986 | Hà Nội |
15 | Đỗ Thu | Hường | 25/02/1987 | Hà Nội |
16 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 01/07/1986 | Nghệ An |
17 | Nguyễn Duy | Khải | 21/03/1994 | Đồng Nai |
18 | Vũ Thị | Lê | 19/07/1983 | Ninh Bình |
19 | Vũ Khánh | Linh | 04/05/1995 | Thái Bình |
20 | Nguyễn Diệu | Linh | 29/08/1995 | Quảng Ninh |
21 | Nhâm Thị Ngọc | Mai | 11/06/1995 | Thái Bình |
22 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 11/04/1978 | Thừa Thiên Huế |
23 | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | 02/09/1987 | Hà Nội |
24 | Nguyễn Khương | Quân | 26/03/1995 | Quảng Trị |
25 | Phạm Thị Phương | Thu | 18/02/1989 | Nam Định |
26 | Nguyễn Thị | Tỉnh | 15/06/1978 | Bắc Ninh |
27 | Đào Mai | Trang | 08/09/1991 | Yên Bái |
28 | Nguyễn Thị | Trang | 09/09/1991 | Thanh Hóa |
29 | Nguyễn Thị | Tứ | 21/12/1980 | Bắc Ninh |
30 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân | 29/11/1984 | Hà Nội |
Học viên nộp trực tiếp hồ sơ hoặc qua bưu điện về địa chỉ
Ngân hàng MB BANK
Vui lòng quét mã QR để thanh toán