Danh sách phòng thi lớp giảng viên K12
DANH SÁCH PHÒNG THI
LỚP NGHIỆP VỤ SƯ PHẠM DÀNH CHO GIẢNG VIÊN
ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG KHÓA K12
Phòng thi số 1
SBD | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH |
1 0 | Trần Hà | An | 25/02/1991 | Nữ |
2 | Hoàng Tú Lan | Anh | 21/07/1990 | Nữ |
3 | Phạm Thị Kim | Anh | 01/05/1989 | Nữ |
4 | Đỗ Lê | Anh | 23/01/1987 | Nữ |
5 | Trần Thị Lan | Anh | 01/09/1990 | Nữ |
6 | Nghiêm Thị Vân | Anh | 15/09/1991 | Nữ |
7 | Trần Tuấn | Anh | 20/08/1991 | Nam |
8 | Nguyễn Xuân | Bắc | 02/12/1984 | Nam |
9 | Lê Hữu | Ban | 27/03/1986 | Nam |
10 | Đặng Ngọc | Bích | 11/04/1990 | Nữ |
11 | Kiều Văn | Cẩn | 13/11/1981 | Nam |
12 | Ngô Đức | Công | 01/02/1992 | Nam |
13 | Hoàng Thị | Cúc | 17/09/1986 | Nữ |
14 | Trịnh Cao | Cường | 06/12/1990 | Nam |
15 | Phạm Hoài | Điệp | 06/04/1985 | Nam |
16 | Nguyễn Quốc | Đoàn | 18/09/1986 | Nam |
17 | Đào Gia | Đông | 02/01/1982 | Nam |
18 | Lục Việt | Dũng | 02/08/1990 | Nam |
19 | Phạm Thị Thùy | Dương | 09/05/1992 | Nữ |
20 | Nguyễn Châu | Giang | 22/09/1992 | Nữ |
21 | Lê Văn | Hà | 18/01/1983 | Nam |
22 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 15/05/1992 | Nữ |
23 | Bùi Hoàng | Hải | 06/05/1991 | Nam |
24 | Nguyễn Thanh | Hải | 07/05/1989 | Nam |
25 | Phan Thị Hồng | Hạnh | 05/03/1992 | Nữ |
26 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 05/07/1992 | Nữ |
27 | Lê Thị | Hạnh | 01/04/1991 | Nữ |
28 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 03/11/1988 | Nữ |
29 | Trần Thị Thu | Hiền | 30/12/1992 | Nữ |
30 | Trần Thị | Hiền | 05/02/1988 | Nữ |
31 | Phạm Thanh | Hiệp | 27/01/1980 | Nam |
32 | Lương Ngọc | Hiếu | 02/08/1985 | Nam |
33 | Phạm Đức | Hiệu | 16/02/1988 | Nam |
34 | Nguyễn Thị | Hồng | 09/09/1989 | Nữ |
35 | Nguyễn Thị | Huệ | 08/09/1981 | Nữ |
36 | Nguyễn Hữu | Hùng | 22/04/1992 | Nam |
37 | Đỗ Khắc | Hùng | 18/06/1982 | Nam |
38 | Dương Thị Mai | Hương | 29/08/1964 | Nữ |
39 | Nguyễn Thị Thu | Hường | 08/10/1988 | Nữ |
40 | Trần Thị | Hường | 16/12/1986 | Nữ |
41 | Nguyễn Long | Huy | 26/09/1989 | Nam |
42 | Mai Ngọc | Huyền | 07/09/1991 | Nữ |
43 | Nguyễn Thị | Huyền | 15/07/1986 | Nữ |
44 | Dương Thị Thanh | Huyền | 21/11/1987 | Nữ |
45 | Nguyễn Thị | Lê | 23/10/1991 | Nữ |
46 | Nguyễn Thùy | Linh | 14/04/1989 | Nữ |
47 | Phạm Mai | Linh | 27/09/1988 | Nữ |
48 | Đỗ Thúy | Loan | 30/09/1991 | Nữ |
49 | Lê Thị | Lý | 20/09/1988 | Nữ |
50 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | 04/04/1960 | Nữ |
51 | Bùi Thị Hằng | Nga | 17/11/1992 | Nữ |
52 | Phạm Tiến | Ngọc | 19/03/1983 | Nữ |
53 | Mai Đức | Ngọc | 19/05/1968 | Nam |
54 | Nguyễn Thị Hạnh | Nguyên | 25/12/1989 | Nữ |
55 | Vũ Thị Phương | Nhung | 25/11/1985 | Nữ |
Phòng thi số 2
SBD | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH |
56 | Lại Thị | Nhung | 08/02/1986 | Nữ |
57 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 08/10/1990 | Nữ |
58 | Bùi Hải | Phong | 03/11/1987 | Nam |
59 | Đỗ Thị Minh | Phương | 06/09/1992 | Nữ |
60 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 23/10/1985 | Nam |
61 | Đào Thị Hồng | Thắm | 14/02/1986 | Nữ |
62 | Lương Hà | Thanh | 11/12/1988 | Nữ |
63 | Trần Minh | Thành | 27/05/1989 | Nam |
64 | Đàm Văn | Thành | 12/07/1990 | Nam |
65 | Hoàng Thị | Thành | 08/05/1991 | Nữ |
66 | Lê Thị Phương | Thảo | 06/12/1989 | Nữ |
67 | Đào Đức | Thịnh | 25/03/1977 | Nam |
68 | Hà Thị Thu | Thương | 25/10/1991 | Nữ |
69 | Đỗ Phương | Thúy | 12/10/1992 | Nữ |
70 | Lê Thị Thu | Thủy | 18/12/1989 | Nữ |
71 | Lê Thị | Thủy | 10/12/1983 | Nữ |
72 | Hoàng Anh | Trà | 10/27/1992 | Nữ |
73 | Hoàng Minh | Trang | 24/10/1990 | Nữ |
74 | Nguyễn Thị Minh | Trang | 01/07/1990 | Nữ |
75 | Lê Thị Ngân | Trang | 25/05/1957 | Nữ |
76 | Nguyễn Thị | Trang | 20/09/1991 | Nữ |
77 | Bùi Anh | Tú | 01/09/1991 | Nam |
78 | Nguyễn Minh | Tú | 24/09/1992 | Nữ |
79 | Đào Hoàng | Tuấn | 30/01/1985 | Nam |
80 | Đặng Hoàng | Tùng | 18/01/1982 | Nam |
81 | Đào Thị | Vân | 07/09/1982 | Nữ |
82 | Lưu Hồng | Vân | 14/04/1992 | Nữ |
83 | Hoàng Thúy | Vi | 17/11/1989 | Nữ |
84 | Trần Văn | Viết | 14/08/1982 | Nam |
85 | Nguyễn Thị | Yến | 15/11/1987 | Nữ |
86 | Nguyễn Thị | Yến | 27/05/1990 | Nữ |
87 | Hồ Bích | Ngọc | 2/1/1989 | Nữ |
88 | Đinh Thành | Hưng | 30/04/1989 | Nam |
89 | Ngô Đăng | Ninh | 1/8/1984 | Nam |
90 | Trần Thị | Thảo | 18/10/1988 | Nữ |
91 | Nguyễn Đức | Chiến | 13/08/1986 | Nam |
92 | Nguyễn Quang | Hiệp | 26/04/1990 | Nam |
93 | Đào Hoàng | Oanh | 30/07/1992 | Nữ |
94 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 26/01/1990 | Nữ |
95 | Trần Thị Hải | Yến | 20/06/1990 | Nữ |
96 | Nguyễn Thị | Linh | 16/10/1978 | Nam |
97 | Trần Thị | Vui | 11/03/1988 | Nữ |
98 | Vũ Trọng | Phong | 11/03/1972 | Nam |
99 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 20/11/1989 | Nữ |
100 | Nguyễn Phương | Anh | 15/02/1991 | Nữ |
101 | Nguyễn Đăng | Tiến | 25/08/1962 | Nam |
102 | Nguyễn Thị | Duyên | 02/02/1986 | Nữ |
103 | Lê Thị | Hòa | Nữ | |
104 | Nguyễn Hoàng Diệu | Linh | 25/09/1988 | Nữ |
105 | Phạm Thị Thanh | Son | 09/10/1989 | Nữ |
106 | Trần Đức | Thắng | 16/09/1981 | Nam |
107 | Phạm Ngọc | Thắng | 13/05/1981 | Nam |
Hà Nội, ngày 21 tháng 03 năm 2015
Học viên nộp trực tiếp hồ sơ hoặc qua bưu điện về địa chỉ
Ngân hàng MB BANK
Vui lòng quét mã QR để thanh toán