Danh sách phòng thi, số báo danh lớp GV-SCF 01
Phòng thi: Phòng 409
Stt | SBD | Họ và tên | GT | Sinh ngày | Nơi sinh | |
1. | 1. | Nguyễn Thị Phương | Anh | Nữ | 22/10/1993 | Hải Phòng |
2. | 2. | Đặng Thị Lan | Anh | Nữ | 25/09/1990 | Bắc Giang |
3. | 3. | Nguyễn Văn | Công | Nam | 22/10/1987 | Bình Định |
4. | 4. | Nguyễn Duy | Đạt | Nam | 23/01/1987 | Thái Nguyên |
5. | 5. | Trịnh Hà Thu | Dung | Nữ | 08/04/1993 | Liên Xô |
6. | 6. | Phạm Tiến | Dũng | Nam | 07/08/1984 | Hà Nội |
7. | 7. | Lê Văn | Dưỡng | Nam | 14/05/1983 | Bắc Ninh |
8. | 8. | Đỗ Hương | Giang | Nữ | 19/04/1993 | Hà Nội |
9. | 9. | Lê Thị Hương | Giang | Nữ | 16/02/1974 | Quảng Ninh |
10. | 10. | Đặng Vũ | Hà | Nam | 12/07/1980 | Tuyên Quang |
11. | 11. | Phùng Thị | Hạnh | Nữ | 30/03/1989 | Hà Nội |
12. | 12. | Nguyễn Thị Thương | Hiền | Nữ | 15/06/1990 | Thanh Hóa |
13. | 13. | Đỗ Quỳnh | Hoa | Nữ | 09/06/1992 | Hà Nội |
14. | 14. | Đinh Thị Kim | Huế | Nữ | 06/01/1993 | Ninh Bình |
15. | 15. | Đỗ Thị | Huế | Nữ | 27/07/1993 | Lào Cai |
16. | 16. | Nguyễn Kiều | Hưng | Nam | 27/12/1977 | Nghệ An |
17. | 17. | Trần Thị Thu | Hương | Nữ | 28/11/1989 | Thanh Hóa |
18. | 18. | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | 29/04/1990 | Hải Dương |
19. | 19. | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | 27/05/1993 | Nam Định |
20. | 20. | Trần Thị Thanh | Hương | Nữ | 09/05/1977 | Phú Thọ |
21. | 21. | Phùng Thị Thu | Hường | Nữ | 25/10/1982 | Phú Thọ |
22. | 22. | Nguyễn Thị Thu | Hường | Nữ | 24/05/1974 | Hưng Yên |
23. | 23. | Nguyễn Thu | Hường | Nữ | 21/04/1991 | Hà Nội |
24. | 24. | Nguyễn Ngọc | Huy | Nam | 18/06/1990 | Hải Dương |
25. | 25. | Bùi Thị | Lan | Nữ | 19/02/1991 | Hải Dương |
26. | 26. | Đào Phương Diệu | Liên | Nữ | 13/11/1991 | Hà Nội |
27. | 27. | Đặng Thị | Lụa | Nữ | 20/03/1975 | Bắc Ninh |
28. | 28. | Vũ Thị | Luyến | Nữ | 29/01/1985 | Thái Bình |
29. | 29. | Phạm Thị | Minh | Nữ | 11/02/1975 | Thái Bình |
30. | 30. | Vương Tuệ | Minh | Nam | 28/08/1979 | Hà Nội |
31. | 31. | Nguyễn Hoàng | Nam | Nam | 17/12/1991 | Hà Nội |
32. | 32. | Nguyễn Thị Thùy | Ngân | Nữ | 26/03/1987 | Hưng Yên |
33. | 33. | Nguyễn Thị | Ngọc | Nữ | 03/10/1990 | Hải Dương |
34. | 34. | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | Nữ | 31/07/1993 | Quảng Ninh |
35. | 35. | Chu Minh | Nhì | Nam | 07/02/1958 | Nam Định |
36. | 36. | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | Nữ | 01/06/1987 | Hưng Yên |
37. | 37. | Đỗ Mai | Phương | Nữ | 28/04/1993 | Hà Nội |
38. | 38. | Hồ Thị Thùy | Phương | Nữ | 22/10/1990 | Quảng Bình |
39. | 39. | Trần Thị Thu | Quỳnh | Nữ | 20/12/1993 | Nam Định |
40. | 40. | Nguyễn Hoàng | Sa | Nam | 22/06/1985 | Nghệ An |
41. | 41. | Mai Văn | Tá | Nam | 01/05/1987 | Nam Định |
42. | 42. | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 18/06/1993 | Bắc Giang |
43. | 43. | Hoàng Phương | Thảo | Nữ | 05/12/1986 | Hà Nội |
44. | 44. | Đặng Thị Hằng | Thi | Nữ | 27/09/1981 | Hà Nội |
45. | 45. | Nguyễn Thị | Thoa | Nữ | 07/08/1976 | Nam Định |
46. | 46. | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | Nữ | 12/02/1980 | Hà Nội |
47. | 47. | Đào Huyền | Trang | Nữ | 25/04/1991 | Phú Thọ |
48. | 48. | Ngô Thị Thu | Trang | Nữ | 04/03/1989 | Nam Định |
49. | 49. | Lê | Tư | Nam | 02/03/1978 | Quảng Bình |
50. | 50. | Vương Sơn | Tùng | Nam | 19/11/1983 | Nam Định |
51. | 51. | Phạm Thị | Vân | Nữ | 06/07/1990 | Ninh Bình |
52. | 52. | Phạm Sơn | Vũ | Nam | 14/10/1990 | Thái Nguyên |
53. | 53. | Hoàng Ngọc Hà Hải | Yến | Nữ | 11/05/1993 | Yên Bái |
54. | 54. | Trương Thị | Yến | Nữ | 28/08/1961 | Bắc Kạn |
Chú ý:
- Học viên kiểm tra kỹ lại thông tin gồm: Họ tên, ngày sinh, nơi sinh, giới tính. Nếu có sai sót học viên coment tại website để trung tâm chỉnh sửa.
- Học viên đi thi mang theo thẻ học viên và chứng minh thư gốc.
[google_referrer_checker]
Học viên nộp trực tiếp hồ sơ hoặc qua bưu điện về địa chỉ
Ngân hàng MB BANK
Vui lòng quét mã QR để thanh toán