Phòng thi, số báo danh lớp TC-SCF 04 (Hải Dương)
– Học viên có mặt đầy đủ trước giờ thi 15 phút. Xuất trình thẻ học viên và chứng minh thư nhân dân trước khi vào phòng thi.
– Học viên kiểm tra kỹ lại thông tin gồm họ tên, ngày sinh, nơi sinh, giới tính. Nếu có sai sót vui lòng coment tại website để trung tâm kịp thời chỉnh sửa.
Danh sách phòng thi số 3 – Phòng 401
STT | SBD | Họ và tên | GT | Ngày sinh | Nơi sinh | |
1 | 64 | Ngô Phương | Anh | Nữ | 5/4/95 | Hải Dương |
2 | 65 | Nguyễn Thị Kim | Dương | Nữ | 15/8/94 | Bắc Ninh |
3 | 66 | Nguyễn Thị | Hằng | Nữ | 1/8/92 | Điện Biên |
4 | 67 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 4/12/95 | Hải Dương |
5 | 68 | Nguyễn Thị | Hoa | Nữ | 4/4/94 | Hải Dương |
6 | 69 | Nguyễn Thị | Hoàn | Nữ | 19/8/94 | Bắc Ninh |
7 | 70 | Vũ Thị | Huế | Nữ | 12/7/94 | Hải Dương |
8 | 71 | Đặng Thị | Huyền | Nữ | 26/9/95 | Hải Dương |
9 | 72 | Lý Thị | Hường | Nữ | 28/8/95 | Hải Dương |
10 | 73 | Phạm Thị | Hường | Nữ | 4/7/95 | Hải Dương |
11 | 74 | Trần Thị | Lan | Nữ | 27/7/95 | Hải Dương |
12 | 75 | Ngô Thị | Mai | Nữ | 17/11/95 | Hải Dương |
13 | 76 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | Nữ | 3/4/95 | Hải Dương |
14 | 77 | Vũ Thị | Mai | Nữ | 19/9/95 | Hải Dương |
15 | 78 | Phạm Thị | Mận | Nữ | 05/08/90 | Hải Dương |
16 | 79 | Phạm Thị | Mây | Nữ | 12/5/95 | Hải Dương |
17 | 80 | Lê Thị Thúy | Nga | Nữ | 23/2/95 | Hải Dương |
18 | 81 | Nguyễn Thị | Nga | Nữ | 9/4/93 | Hải Dương |
19 | 82 | Đồng Thị | Oanh | Nữ | 11/7/94 | Hải Dương |
20 | 83 | Lương Thị Minh | Phương | Nữ | 26/9/94 | Hải Dương |
21 | 84 | Dương Thị | Thảo | Nữ | 9/1/93 | Bắc Ninh |
22 | 85 | Phạm Thị | Thúy | Nữ | 14/11/95 | Hải Dương |
23 | 86 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Nữ | 22/2/89 | Hải Dương |
24 | 87 | Lê Thị Thùy | Trang | Nữ | 5/8/95 | Quảng Ninh |
25 | 88 | Lê Thị Việt | Trinh | Nữ | 23/10/94 | Hải Dương |
26 | 89 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 11/6/95 | Hải Dương |
[google_referrer_checker]
Học viên nộp trực tiếp hồ sơ hoặc qua bưu điện về địa chỉ
Ngân hàng MB BANK
Vui lòng quét mã QR để thanh toán